Hotline & Zalo Bs Phương

0934444040

Email

contact@medicosvietnam.com

Peel da trị mụn là một trong những phương pháp chăm sóc da phổ biến để đối phó với vấn đề mụn trứng cá và cải thiện tình trạng da. Quá trình peel da giúp loại bỏ lớp biểu bì da trên cùng, loại bỏ tế bào da chết và làm sáng da, từ đó giảm bớt mụn và vết thâm. Việc này thường được thực hiện bởi các chuyên gia da liễu có kinh nghiệm và an toàn khi thực hiện đúng cách.

Việc peel da trị mụn có thể được tùy chỉnh để phù hợp với từng loại da và vấn đề cụ thể. Các loại peel da như peel da hóa học hoặc peel da tự nhiên đều mang lại kết quả ấn tượng. Tuy nhiên, việc tham khảo ý kiến chuyên gia da liễu trước khi quyết định thực hiện là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho làn da của bạn.

Mụn là gì?

Mụn là gì?

Mụn là gì?

Mụn trứng cá là một bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến 80% và theo bệnh nhân suốt đời. Tình trạng này không chỉ gây tổn thất về tinh thần, mà còn tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và khả năng kinh tế của bệnh nhân.

Mục tiêu quan trọng trong điều trị mụn trứng cá là hiểu rõ cơ chế sinh lý của bệnh. Mụn trứng cá bắt đầu bằng sự kết dính của tế bào da sừng, gây cản trở tiết dầu và tăng tiết dầu da do tác động của hormone. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn Propionibacterium Acnes (hay còn gọi là Cutibacterium Acnes), gây ra viêm nhiễm và hình thành mụn trứng cá. Triệu chứng lâm sàng thường bao gồm mụn bọc, mụn mủ, sần viêm. Nếu nghiêm trọng, có thể để lại sẹo sâu và vĩnh viễn.

Có nhiều phương pháp điều trị mụn trứng cá

Có nhiều phương pháp điều trị mụn trứng cá

Có nhiều phương pháp điều trị mụn trứng cá, từ giảm độ kết dính của tế bào sừng, kiềm dầu đến giảm số lượng vi khuẩn. Phương pháp cụ thể thường bao gồm sử dụng Retinoids và thuốc kháng sinh tại chỗ cho mụn có nhân. Thuốc kháng sinh toàn thân và/hoặc kháng Androgen cho mụn viêm, Retinoids toàn thân cho các trường hợp nghiêm trọng.

Ngoài ra, có các liệu pháp bổ trợ như liệu pháp ánh sáng và liệu pháp cơ học, trong đó peel da là một phương pháp bổ trợ hiệu quả, an toàn và có chi phí thấp. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ thảo luận chi tiết về giá trị của peel da trị mụn và cách kết hợp nó với các phương pháp khác trong điều trị mụn. Dành cho những bệnh nhân mắc mụn viêm nặng, peel da trị mụn thường được xem xét như một biện pháp bổ trợ sau khi tình trạng bệnh được kiểm soát. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, peel da có thể được sử dụng một cách khôn ngoan để đạt được những lợi ích cụ thể.

Tại sao dùng Peel da trị mụn bằng phương pháp hóa học?

Tại sao dùng Peel da trị mụn bằng phương pháp hóa học?

Tại sao dùng Peel da trị mụn bằng phương pháp hóa học?

Nói chung, việc sử dụng peel da là một phương pháp hữu ích trong việc điều trị mụn trứng cá và sẹo mụn. Peel da trị mụn có khả năng gây tổn thương da trong tầm kiểm soát và kích thích tái tạo lớp da mới. Cơ chế hoạt động và đặc điểm của nhiều loại peel rất phù hợp để xử lý cả mụn đang hoạt động và sẹo mụn.

Cụ thể, peel da có thể giúp giảm sự kết dính của tế bào da sừng và tế bào nhân mụn, đặc biệt hiệu quả đối với mụn trứng cá không viêm. Nó cũng có khả năng kiểm soát tiết dầu và thu nhỏ lỗ chân lông. Một số loại peel còn có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm số lượng vi khuẩn trên da mụn.

Một số loại peel còn có tính kháng khuẩn và kháng viêm

Một số loại peel còn có tính kháng khuẩn và kháng viêm

Hơn nữa, sau khi da bị tổn thương bởi peel, da sẽ hấp thụ thuốc trị mụn tại chỗ tốt hơn, tăng cường tác dụng của chúng. Điều này có thể giúp tránh được việc sử dụng thuốc trị mụn toàn thân, giảm nguy cơ liên quan đến sức khỏe và tiết kiệm chi phí.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng peel da trị mụn không phải lúc nào cũng phù hợp cho mụn viêm nặng và mụn bọc. Trước tiên, cần xử lý mụn để làm giảm tình trạng viêm trước khi xem xét việc sử dụng peel.

Hoạt chất peel da trị mụn cho từng người bệnh

Hoạt chất peel da trị mụn cho từng người bệnh

Hoạt chất peel da trị mụn cho từng người bệnh

Có nhiều loại peel hóa học và phác đồ điều trị kết hợp cho mụn trứng cá. Trong trường hợp mụn đang hoạt động, thường sử dụng peel nông hoặc light peel (Hetter). Độ sâu của peel phụ thuộc vào loại hoạt chất, nồng độ, kỹ thuật chuẩn bị da và thời gian tiếp xúc với da. Peel nông gây tổn thương da kiểm soát, chủ yếu giới hạn ở lớp biểu bì. Loại peel da trị mụn này giúp cải thiện tình trạng lâm sàng đáng kể, mang lại trải nghiệm tốt và thời gian hồi phục ngắn (nếu có).

Axit Salicylic (SA) (5% – 30%) và Axit Glycolic (GA) (20% – 70%) thường được ưa chuộng trong việc điều trị mụn viêm và mụn trứng cá từ nhẹ đến trung bình. Ngoài ra, còn có các tác nhân khác như Axit Lactic (LA), Axit Mandelic (MA), Axit Trichloroacetic (TCA) và dung dịch Jessner (JS) cũng được sử dụng. Sự lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào đặc điểm riêng của từng loại axit, niềm tin của người thực hiện và tình trạng da của bệnh nhân, để đảm bảo việc lựa chọn chất hóa học phù hợp nhất.

Lựa chọn hoạt chất peel đối với tình trạng mụn trứng cá và mụn viêm mức độ nhẹ-trung bình

Lựa chọn hoạt chất peel đối với tình trạng mụn trứng cá và mụn viêm mức độ nhẹ-trung bình

Salicylic Acid trong peel da trị mụn

Axit Salicylic (SA) là một loại Axit Beta-hydroxy thường được sử dụng trong việc điều trị mụn trứng cá. Đặc điểm của SA bao gồm khả năng tiêu mụn mạnh mẽ và tác dụng tích cực trong quá trình điều trị mụn. SA thúc đẩy việc lấy đi các lớp biểu bì da sừng ở trên cùng, có khả năng kháng khuẩn và chống viêm và thâm nhập sâu vào lỗ chân lông. Ngoài ra, SA còn giúp kiểm soát sự sản xuất bã nhờn ở bệnh nhân mắc mụn trứng cá.

Nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng peel SA giúp giảm tổn thương viêm và không viêm ở những bệnh nhân có mụn trứng cá đang hoạt động. Phác đồ điều trị thông thường sử dụng nồng độ SA phổ biến là 30%. Thường, quá trình điều trị SA 30% được thực hiện mỗi 2 đến 4 tuần, với tổng cộng 3-6 phiên điều trị. Mặc dù có thể sử dụng nồng độ thấp hơn nhưng cần nhiều phiên điều trị hơn để đạt được kết quả tương đương.

Dụng cụ peel tiêu chuẩn cho quy trình peel axit salicylic 30% để điều trị mụn trứng cá. Nên có sẵn chất tẩy nhờn, hoạt chất peel, tăm bông (CTA) và một ít gạc. Quạt cầm tay và / hoặc túi đá cũng nên có sẵn để giúp giảm khó chịu cho bệnh nhân.

Dụng cụ peel tiêu chuẩn cho quy trình peel axit salicylic 30% để điều trị mụn trứng cá. Nên có sẵn chất tẩy nhờn, hoạt chất peel, tăm bông (CTA) và một ít gạc. Quạt cầm tay và / hoặc túi đá cũng nên có sẵn để giúp giảm khó chịu cho bệnh nhân.

Endpoint peel SA 30%. Sau khi áp lên da xuất hiện lớp giả sương trắng bản chất là tinh thể SA kết tinh. Thông thường, để đạt được endpoint này, BS sẽ cần áp lên 1-3 lớp SA. Sau khoảng 6 phút áp lên da, mặt sẽ được rửa sạch lại bằng nước.

Endpoint peel SA 30%. Sau khi áp lên da xuất hiện lớp giả sương trắng bản chất là tinh thể SA kết tinh. Thông thường, để đạt được endpoint này, BS sẽ cần áp lên 1-3 lớp SA. Sau khoảng 6 phút áp lên da, mặt sẽ được rửa sạch lại bằng nước.

Ba ngày sau peel SA 30%. Vì peel nông trên bề mặt nên thời gian downtime gần như bằng 0

Ba ngày sau peel SA 30%.Vì peel nông trên bề mặt nên thời gian downtime gần như bằng 0

Một tuần sau khi peel axit salicylic 30%

Một tuần sau khi peel axit salicylic 30%

SA có khả năng tự trung hòa và thường được dung nạp tốt. Đôi khi, người bệnh có thể trải qua cảm giác ngứa và bỏng trong quá trình peel da trị mụn. Trong trường hợp này, việc sử dụng quạt cầm tay để làm dịu vùng điều trị có thể giúp giảm tình trạng khó chịu nhanh chóng. Thời gian hồi phục thường rất ngắn, với tình trạng ban đỏ và bong da thường giảm sau 1 đến 3 ngày và quá trình tái tạo biểu mô hoàn tất sau 7 đến 10 ngày. SA Peel được coi là an toàn, thậm chí cả ở những bệnh nhân có da sẫm màu, với tỷ lệ rối loạn sắc tố sau peel rất thấp.

>>> Tìm hiểu thêm về phương pháp peel da sâu tại đây.

Glycolic Acid trong peel da trị mụn

Glycolic Acid trong peel da trị mụn

Glycolic Acid trong peel da trị mụn

Axit Glycolic (GA) là một loại Axit Alpha-Hydroxy có nhiều đặc tính có lợi, tương đương với Axit Salicylic (SA). Đặc biệt, GA giúp làm giảm sự kết dính giữa các tế bào da sừng và có khả năng kháng khuẩn đối với vi khuẩn Propionibacterium Acnes (P. acnes).

Kết quả của một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đã chứng minh rằng peel GA đã cải thiện đáng kể tình trạng mụn viêm cũng như không viêm so với việc sử dụng giả dược trong điều trị mụn trứng cá. GA không kém cạnh SA trong hiệu quả điều trị mụn. Một nghiên cứu lâm sàng khác cho thấy một phần bệnh nhân ưa thích sử dụng GA hơn SA (41% so với 35%). Tuy nhiên, ý nghĩa lâm sàng và lý do của sự ưa thích này vẫn chưa rõ ràng và chưa được công nhận một cách chính thống.

Setup dụng cụ peel axit glycolic 35%. Cần đảm bảo rằng có sẵn chất trung hòa (nước hoặc natri bicacbonat 10% –15%) khi sử dụng GA.

Setup dụng cụ peel Axit Glycolic 35%. Cần đảm bảo rằng có sẵn chất trung hòa (nước hoặc Natri Bicacbonat 10% –15%) khi sử dụng GA

Endpoint của peel axit glycolic 35%. Dung dịch peel thường được trung hòa sau 3 đến 5 phút. Nếu thấy xuất hiện ban đỏ hoặc da có màu trắng xám thì nên trung hòa luôn.

Endpoint của peel Axit Glycolic 35%. Dung dịch peel thường được trung hòa sau 3 đến 5 phút. Nếu thấy xuất hiện ban đỏ hoặc da có màu trắng xám thì nên trung hòa luôn

Ba ngày sau peel axit glycolic 35% (GA). Peel GA nông thường không gây bong tróc hoặc ban đỏ đến mức có thể nhìn thầy bằng mắt thường và do đó thời gian downtime gần như bằng 0

Ba ngày sau peel axit glycolic 35% (GA). Peel GA nông thường không gây bong tróc hoặc ban đỏ đến mức có thể nhìn thầy bằng mắt thường và do đó thời gian downtime gần như bằng 0

1 tuần sau peel GA 35%

1 tuần sau peel GA 35%

Để sử dụng GA hiệu quả, cần phải trung hòa bằng dung dịch kiềm để hạn chế tác dụng tẩy da chết của nó. Phác đồ điều trị thường sử dụng nồng độ GA từ 30% đến 50%, thời gian áp dụng là 3 đến 5 phút, với khoảng cách giữa các phiên điều trị là 2 tuần và tổng cộng từ 3 đến 6 phiên. Mặc dù nồng độ GA cao hơn có thể đem lại kết quả nhanh hơn nhưng cũng đi kèm với tỷ lệ biến chứng cao hơn. Do đó không được khuyến khích sử dụng nồng độ cao này.

Tóm lại, GA là một phương pháp an toàn và dễ dung nạp, thường gặp các tác dụng phụ nhẹ như cảm giác nóng, đỏ da và bong vảy sau thủ thuật. Mặc dù chưa có bằng chứng cụ thể, nhưng GA thường được coi là an toàn khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử về các tình trạng da như PNCT.

TCA trong peel da trị mụn

TCA trong peel da trị mụn

TCA trong peel da trị mụn

Axit Trichloroacetic (TCA) là một hợp chất vô cơ dạng tinh thể có khả năng biến tính Protein biểu bì và trung bì của da khi được áp dụng lên. Nồng độ khác nhau của TCA sẽ tạo ra các mức độ tổn thương mô da khác nhau. Thường, TCA nồng độ cao được sử dụng để tái tạo bề mặt da, trong khi TCA 20% đến 25% thường được áp dụng để điều trị mụn trứng cá.

Các nghiên cứu đã công bố cho thấy rằng peel TCA 25%, áp dụng hai tuần một lần trong 2 tuần, có hiệu quả tương đương với peel SA 30% được áp dụng theo cùng lộ trình (tám tuần). Tuy nhiên, nồng độ TCA cao hơn có nguy cơ gây ra rối loạn sắc tố sau peel da trị mụn, do đó cần phải cân nhắc sử dụng đặc biệt đối với bệnh nhân có da sẫm màu hoặc có nguy cơ tăng sắc tố.

TCA có khả năng tự trung hòa

TCA có khả năng tự trung hòa

Mặc dù TCA có khả năng tự trung hòa, việc trung hòa bằng dung dịch kiềm được thực hiện để đảm bảo rằng peel không xâm nhập quá sâu vào da. Focal TCA, với nồng độ từ 90% đến 100% rất hữu ích trong việc giải quyết sẹo mụn. Đặc biệt khi sử dụng kỹ thuật tái tạo da bằng hóa chất (CROSS).

Dung dịch Jessner trong peel da trị mụn

Dung dịch Jessner trong peel da trị mụn

Dung dịch Jessner trong peel da trị mụn

JS là một hỗn hợp chứa 14% Axit Salicylic (SA), 14% Resorcinol và 14% Axit Lactic (LA) trong dung môi là 95% Etanol. Thường, JS được sử dụng để tăng cường khả năng xâm nhập và hiệu quả của các hoạt chất peel (trung bình) khác trong các chỉ định tái tạo bề mặt da. Ngoài ra, JS cũng có thể được sử dụng độc lập để điều trị mụn trứng cá.

JS có khả năng dung nạp tốt và thường gặp tác dụng phụ như cảm giác nóng, châm chích, ban đỏ và bong vảy sau thủ thuật. Tình trạng rối loạn sắc tố là rất hiếm khi sử dụng JS. Thông thường, JS được chỉ định áp dụng hai tuần một lần trong khoảng 3 – 6 phiên.

JS sửa đổi (Modified Jessner's solution) cũng có thể xem xét để điều trị mụn

JS sửa đổi (Modified Jessner’s solution) cũng có thể xem xét để điều trị mụn

JS sửa đổi (Modified Jessner’s solution) cũng có thể xem xét để điều trị mụn, với thành phần gồm 17% Axit Lactic (LA), 17% Axit Salicylic (SA) và 8% Axit Citric trong 95% Etanol. Tuy nhiên, JS sửa đổi thiếu Resorcinol, một thành phần có tiềm năng gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như phản ứng dị ứng và ngứa da.

Lactic Acid trong peel da trị mụn

Axit Lactic (LA) là một loại Axit Alpha-hydroxy thường được kết hợp với các hoạt chất peel khác để điều trị mụn trứng cá. LA có tác dụng giảm khả năng kết dính của tế bào sừng và đồng thời cung cấp độ ẩm cho da. Tác dụng cung cấp độ ẩm này đặc biệt quan trọng vì nhiều phương pháp điều trị mụn trứng cá tại chỗ như Retinoids và Benzoyl Peroxide có khả năng làm khô da mạnh mẽ.

Lactic Acid trong peel da trị mụn

Lactic Acid trong peel da trị mụn

Nghiên cứu in vitro đã chứng minh khả năng của LA (300 μg / mL) trong việc ngăn chặn Tyrosinase và ức chế hình thành hắc tố. Do đó, việc sử dụng LA có thể giúp làm sáng da và có thể làm giảm nguy cơ tăng sắc tố sau peel.

Một số sản phẩm peel da trị mụn chứa Axit Lactic đã được phân phối trên thị trường, bao gồm Vitalize Peel (Allergan Plc) và Ultra Peel Forte (PCA SKIN). Mặc dù không có dữ liệu ủng hộ cho việc sử dụng LA đơn trị trong điều trị mụn trứng cá hoạt động, nhưng LA nồng độ cao (46% – 92%) đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị sẹo mụn nông.

Điều này là do LA có độ pH thấp hơn so với Axit Glycolic, cho phép sử dụng LA ở nồng độ thấp hơn để đạt được cùng hiệu quả, mà không cần phải sử dụng GA ở nồng độ cao. Ngoài ra, quá trình sử dụng LA cần được trung hòa.

Mandelic Acid trong peel da trị mụn

Mandelic Acid trong peel da trị mụn

Mandelic Acid trong peel da trị mụn

Axit Mandelic (MA) là một loại Axit Alpha-hydroxy có phân tử lớn, với khả năng thâm nhập vào biểu bì chậm. Giống như các Axit lpha-hydroxy khác, MA có tác dụng giảm độ kết dính của tế bào sừng và từ đó góp phần vào quá trình ly sừng.

MA thường được sử dụng không chỉ để điều trị mụn trứng cá mà còn để làm trẻ hóa và làm sáng da. Thường thấy MA được kết hợp với Axit Salicylic (SA) để điều trị mụn trứng cá. Một nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng liệu pháp kết hợp sử dụng 10% MA và 20% SA (2 tuần một lần trong sáu lần) có hiệu quả hơn 35% Axit lycolic (GA) (mỗi 2 tuần, tổng sáu lần) trong việc giảm mụn mủ, mụn viêm và tổng điểm mụn.

Hiện tượng bong tróc sau quá trình peel da trị mụn

Hiện tượng bong tróc sau quá trình peel da trị mụn

Sự kết hợp giữa MA và SA gây ra hiện tượng bong tróc sau quá trình peel da trị mụn rõ ràng hơn so với việc chỉ sử dụng GA. Tuy nhiên, khi sử dụng MA đơn trị, MA thường có hiệu quả yếu hơn so với Axit Glycolic và do đó có thể sử dụng với tần suất dày hơn. Một số nguồn khuyến nghị giới hạn thời gian tiếp xúc của MA là 5 phút. Cũng như các loại peel khác, MA cũng cần được trung hòa.

Pyruvic Acid trong peel da trị mụn

Pyruvic Acid trong peel da trị mụn

Pyruvic Acid trong peel da trị mụn

Axit Pyruvic (PA) là một loại α-ketoacid được sử dụng để thúc đẩy các loại peel nông khác. PA có đặc tính ly sừng, kháng khuẩn và kiểm soát sự tiết dầu, do đó có thể được áp dụng để điều trị mụn trứng cá đang hoạt động. Liệu trình điều trị hiệu quả cho mụn trứng cá thường sử dụng PA 50%, thực hiện mỗi 2 tuần 1 lần trong tổng cộng 5 phiên điều trị. Thời gian tiếp xúc của PA với da thường là từ 3 đến 5 phút và cần phải trung hòa axit sau peel da trị mụn bằng dung dịch kiềm. PA thường được dung nạp tốt và có các tác dụng phụ tương tự như Axit Salicylic.

>>> Đọc thêm về peel da mặt cho nam giới tại đây.

Peel hỗn hợp đã thương mại hóa

Peel hỗn hợp đã thương mại hóa

Peel hỗn hợp đã thương mại hóa

Có nhiều công ty dược mỹ phẩm hiện nay cung cấp các sản phẩm peel da trị mụn độc quyền trên thị trường. Chúng thường được sử dụng như một phần của liệu pháp bổ trợ trong việc điều trị mụn. Các sản phẩm này thường chứa nhiều chất khác nhau, được kết hợp với tỷ lệ cụ thể và kèm theo các phác đồ điều trị được đề xuất bởi nhà sản xuất.

Một số sản phẩm có thể chứa TCA với nồng độ thấp (từ 6% đến 20%) hoặc Axit Salicylic (14%). Chúng có thể kết hợp với một hoặc vài thành phần khác như Axit Lactic (từ 12% đến 20%), Kojic Axit, Axit Azelaic, Axit L-ascorbic, Retinol, Axit Citric và nhiều thành phần khác. Mục tiêu của việc kết hợp này là bổ sung hoặc tăng cường các lợi ích như làm sáng da, cung cấp độ ẩm và loại bỏ tế bào da chết.

Sẹo sau mụn

Sẹo sau mụn

Hiện tượng sẹo sau mụn

Peel thường được áp dụng để tái tạo bề mặt da và cải thiện kết cấu da cũng như sẹo. Tái tạo da toàn bộ bằng cách sử dụng peel giúp cải thiện kết cấu và sắc tố da. Trong khi kỹ thuật CROSS (Cross-Linked Chemical Reconstruction of Skin) được đề xuất bởi Bác sĩ Lee vào năm 2002 đòi hỏi việc sử dụng TCA nồng độ cao (từ 50% đến 100%) trực tiếp lên các vết sẹo mụn bằng một công cụ bôi đầu nhỏ (cây tăm hoặc kim).

Kỹ thuật này thường được lặp lại sau mỗi 4 đến 6 tuần, thường là trong khoảng 5 phiên trở lên. CROSS thể hiện hiệu quả cao trong việc điều trị các sẹo icepick thứ phát sau mụn trứng cá, chủ yếu thông qua tác dụng kích thích sản xuất collagen và tăng độ dày của lớp trung bì. Các nghiên cứu trên da sẫm màu (đặc biệt là ở dân số châu Á) đã chứng minh tính an toàn của kỹ thuật này. Tuy nhiên, chỉ khi áp dụng trên các sẹo mụn sâu. Bệnh nhân cần được tư vấn về nguy cơ tăng sắc tố nếu TCA tiếp xúc vô tình với da bình thường xung quanh vùng sẹo.

Cách tiếp cận theo Obagi

Cách tiếp cận theo Obagi

Cách tiếp cận theo Obagi

Khi tiếp cận bệnh nhân mắc mụn viêm từ nhẹ đến trung bình, các tác giả đề xuất sử dụng peel như một phương pháp điều trị bổ trợ. Đối với những bệnh nhân cần kết hợp cả thuốc uống và thuốc bôi ngoài da, peel có thể được xem xét ngay khi bệnh nhân mong muốn. Tuy nhiên, quyết định sử dụng peel không nên được xem như lựa chọn cuối cùng trong quá trình điều trị. Vì chúng có khả năng hỗ trợ tăng tốc tiến trình cải thiện và có thể tránh được sự tăng cường của thuốc bôi và thuốc uống.

Mặc dù peel da trị mụn bằng hóa chất có giá trị tương đối hợp lý, nhưng đôi khi nó có thể làm cho bệnh nhân phải chi tiền cho các sản phẩm dưỡng da sau quá trình peel. Nếu thiếu hướng dẫn từ bác sĩ da liễu, nhiều bệnh nhân có thể không hiểu được giá trị của peel trong việc điều trị mụn trứng cá không chỉ về khía cạnh tài chính mà còn về hiệu quả lâm sàng.

Tuân thủ chế độ chăm sóc da trước và sau quá trình peel là điều quan trọng

Tuân thủ chế độ chăm sóc da trước và sau quá trình peel là điều quan trọng

Đối với những bệnh nhân đồng ý tiến hành peel, tuân thủ chế độ chăm sóc da trước và sau quá trình peel là điều quan trọng. Điều này bao gồm việc sử dụng kem chống nắng thường xuyên cả trước và sau quá trình peel. Kem chống nắng gốc khoáng thường được ưa chuộng trong giai đoạn sau peel. Các tác giả không khuyến nghị quá trình peel cho những bệnh nhân có tình trạng da nhạy cảm với ánh nắng hoặc phải tiếp xúc với nhiều ánh nắng sau khi thực hiện peel, kể cả khi sử dụng các sản phẩm peel “an toàn” như SA nồng độ thấp.

Sử dụng peel như một biện pháp bổ trợ cho mụn viêm và mụn trứng cá ở mức độ nhẹ đến trung bình

Sử dụng peel như một biện pháp bổ trợ cho mụn viêm và mụn trứng cá ở mức độ nhẹ đến trung bình

Trước khi thực hiện peel, chúng tôi áp dụng Histamine (10 mg Loratadine) cho bệnh nhân nhằm giảm sưng và ban đỏ sau thủ thuật. Bệnh nhân thuộc các loại da Fitzpatrick I và II thường ngừng sử dụng Retinoid ít nhất 2 ngày trước quá trình peel. Với bệnh nhân có làn da sẫm màu (Fitzpatrick loại III trở lên), họ được hướng dẫn ngừng sử dụng Retinoid và bất kỳ sản phẩm dưỡng da có thể gây kích ứng khác ít nhất một tuần trước khi lột da.

Trong trường hợp bệnh nhân có làn da đậm màu hơn, chúng tôi thay vì tẩy bằng Axeton và cồn, chúng tôi sử dụng cồn 70% để tẩy nhờn. Tuy điều này có thể làm giảm hiệu quả của peel nhưng cũng giúp giảm nguy cơ rối loạn sắc tố sau đó.

Tình trạng ban đỏ sau peel da trị mụn

Tình trạng ban đỏ sau peel da trị mụn

Đối với những bệnh nhân mắc phải tình trạng ban đỏ nặng hoặc muốn thấy kết quả nhanh chóng, chúng tôi khuyến nghị phương pháp kết hợp giữa laser và peel. Trước khi thực hiện peel, chúng tôi sử dụng tia laser nhuộm xung 595 nm (PDL) (VBeam Perfecta, Syneron-Candela, Inc, Irvine, CA) để điều trị các nốt mụn và sự ban đỏ ban đầu. Sau đó, peel được tiến hành.

Lựa chọn laser có thể thay đổi tùy theo loại máy laser, với các tia laser Nd: YAG (1064 nm), laser Alexandrite (755 nm) hoặc laser Nd: YAG bước sóng dài (1320 nm) là những tùy chọn phổ biến khác. Phương pháp kết hợp này có thời gian nghỉ dưỡng tối thiểu và cũng có thể giúp cải thiện mụn trứng cá so với việc chỉ sử dụng peel đơn thuần.

Phương pháp kết hợp giữa laser và peel

Phương pháp kết hợp giữa laser và peel

Chúng tôi thường ưa chuộng việc sử dụng Axit Salicylic (SA) do tác động phụ thấp, dễ thực hiện và hiệu quả rõ ràng đối với mụn trứng cá. Thông thường, chúng tôi áp dụng lớp peel 30% SA 2-3 lần lên toàn bộ khuôn mặt và để thời gian tiếp xúc khoảng 6 phút. Khi bắt đầu có hiện tượng kết tủa, có thể sử dụng gạc lạnh hoặc quạt tay để giảm cảm giác không thoải mái cho bệnh nhân. Peel thường được thực hiện mỗi 3-4 tuần một lần, tùy thuộc vào khả năng dung nạp của bệnh nhân. Phác đồ tiêu biểu bao gồm 3 phiên điều trị.

Sau quá trình peel, bệnh nhân cần được thông báo rằng sự ban đỏ và bong vảy da sẽ kéo dài trong khoảng 3 đến 5 ngày (có thể kéo dài hơn nếu sử dụng các sản phẩm peel mạnh hơn). Kem Triamcinolone 0,1% tại chỗ thường được bôi 1 lần duy nhất sau quá trình peel để giúp giảm khó chịu và viêm nhiễm sau thủ thuật.

Phản ứng viêm nhiễm quá mức với hóa chất

Phản ứng viêm nhiễm quá mức với hóa chất

Nếu bệnh nhân có phản ứng viêm nhiễm quá mức với hóa chất, Corticosteroid tại chỗ có thể được sử dụng để giảm viêm. Đôi khi, trong trường hợp cần thiết, bệnh nhân có thể được cho một đợt ngắn thuốc uống Steroid để giúp kiểm soát bong da quá mức hoặc các phản ứng kích ứng sau quá trình peel.

Đối với những bệnh nhân yêu cầu cao, việc duy trì việc sử dụng kem chống nắng và tránh ánh nắng mặt trời là rất quan trọng. Bệnh nhân tiếp tục sử dụng thuốc trị mụn tại chỗ sau 3–7 ngày sau quá trình peel mụn. Bệnh nhân thường rất hài lòng với phương pháp điều trị này và nhiều trong số họ tiếp tục thực hiện peel theo lịch định kỳ (mỗi 4-12 tuần) để duy trì kết quả.

Biến chứng và các lưu ý

Biến chứng và các lưu ý peel da trị mụn

Biến chứng và các lưu ý peel da trị mụn

Cần lưu ý rằng peel không phù hợp cho những người mắc mụn viêm nặng hoặc mụn bọc vì có thể làm tăng nguy cơ bùng phát của mụn trứng cá. Peel da trị mụn thường hiệu quả trong việc điều trị mụn trứng cá từ viêm nhẹ đến trung bình, cũng như mụn trứng cá không viêm.

Thông thường, các bệnh nhân mắc mụn trứng cá trên khuôn mặt thường gặp vấn đề tương tự trên vùng ngực và/hoặc lưng của họ. Tuy vậy, không nên sử dụng peel trung bình hoặc sâu ở những vùng này vì khả năng tái tạo da không như da mặt và có nguy cơ gây biến chứng cao hơn. Chúng tôi đề xuất sử dụng peel nhẹ cho việc điều trị các vùng này.

Kháng sinh Doxycycline

Kháng sinh Doxycycline

Nhiều bệnh nhân bị mụn trứng cá đang sử dụng thuốc và họ cần chú ý khi muốn thực hiện peel da. Loại kháng sinh uống thông thường như Doxycycline, thường được sử dụng để kiểm soát mụn trứng cá, chúng có tác dụng nhạy cảm với ánh sáng. Do đó, việc bảo vệ da trước và sau khi peel là cực kỳ quan trọng để giảm nguy cơ tác dụng phụ có thể xảy ra, đặc biệt là tăng sắc tố sau quá trình viêm. Đối với nhiều phụ nữ trưởng thành mắc mụn trứng cá theo chu kỳ kinh, việc sử dụng thuốc tránh thai và/hoặc Spirolacton cùng với peel định kỳ có thể giúp kiểm soát triệu chứng.

Việc sử dụng Tretinoin tại chỗ và các loại Retinoid khác hàng đêm trong 6 tuần trước khi thực hiện peel có thể tăng hiệu quả của peel. Tuy nhiên, chúng tôi khuyên bệnh nhân ngừng sử dụng Retinoid ít nhất 48 giờ trước khi peel để hạn chế nguy cơ rối loạn sắc tố và sẹo liên quan đến việc thâm nhập quá sâu của dung dịch peel vào da. Bệnh nhân có làn da sẫm màu nên ngừng sử dụng Retinoid 7 ngày trước khi thực hiện peel.

Isotretinoin là một loại thuốc sử dụng để điều trị mụn trứng cá

Isotretinoin là một loại thuốc sử dụng để điều trị mụn trứng cá

Isotretinoin, một loại thuốc uống thường được sử dụng để điều trị mụn trứng cá, có thể thu nhỏ tuyến bã nhờn và do đó có thể làm trễ sự tái tạo và chữa lành sau peel. Trong quá khứ, đã có khuyến cáo rằng cần tránh can thiệp thủ thuật trong khoảng thời gian từ 6 đến 12 tháng sau khi ngừng uống isotretinoin. Tuy nhiên, một đánh giá gần đây và khuyến nghị đồng thuận đã kết luận rằng không cần trì hoãn từ 6-12 tháng nếu bệnh nhân có chỉ định cho peel nhẹ.

Cuối cùng, không nên thực hiện peel da trên những bệnh nhân bị nhiễm vi-rút herpes simplex (HSV) đang hoạt động trên khuôn mặt. Đối với những bệnh nhân có lịch sử tái phát HSV thường xuyên, nên dùng thuốc kháng vi-rút dự phòng trong 1 tuần, bắt đầu từ ngày peel.

Kết luận

Peel là một phương pháp điều trị bổ trợ hiệu quả

Peel là một phương pháp điều trị bổ trợ hiệu quả

Peel là một phương pháp điều trị bổ trợ hiệu quả, an toàn và chi phí thấp cho bệnh nhân mắc mụn trứng cá. Những đặc tính độc đáo của peel rất thích hợp để giải quyết cơ chế bệnh lý của mụn trứng cá. Việc sử dụng peel không chỉ tăng cường tác dụng của thuốc bôi tại chỗ mà còn giúp tránh được các tác dụng phụ liên quan đến thuốc điều trị mụn toàn thân. Thêm vào đó, việc sử dụng peel có thể giảm bớt gánh nặng chi phí điều trị mụn cho bệnh nhân.

Để nhận thêm các tài liệu kiến thức chuẩn y khoa. Liên hệ zalo 0934444040.

Từ khóa liên quan:

  • Peel da trị mụn The Ordinary
  • Peel da trị mụn giá bao nhiêu
  • Review peel da trị mụn
  • Peel da trị mụn tại spa
  • Da mụn có nên dụng peel da The Ordinary
  • Peel da có đẩy mụn không
  • Có nên peel da khi bị mụn không
  • Bị mụn viêm có nên peel da không

Các bài đề xuất

Leave A Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Liên hệ...