Hotline & Zalo Bs Phương

0934444040

Email

contact@medicosvietnam.com

Cấu tạo và chức năng của da là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực y học. Làn da của chúng ta đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố bên ngoài. Da bao gồm các lớp khác nhau, bao gồm biểu bì, biểu bì thịt và biểu bì dưới. Nó chứa các tế bào, mạch máu, mô liên kết và các cơ quan như tuyến mồ hôi và tuyến dầu. Đóng vai trò quan trọng trong duy trì nhiệt độ cơ thể và cung cấp dầu tự nhiên cho da.

Cấu tạo và chức năng của da

Cấu tạo và chức năng của da

Cấu tạo và chức năng của da

Da là cơ quan lớn, có trọng lượng trung bình khoảng 4 kg và bề mặt diện tích lên đến 2m2. Chức năng chính của da là hoạt động như một hàng rào bảo vệ cơ thể khỏi tác động của môi trường bên ngoài không lý tưởng. Điều này rất quan trọng và minh chứng rõ ràng nhất là việc mất da diện rộng do cháy nhiệt có tỷ lệ tử vong cao.

Lớp biểu bì là thành phần chính tạo nên hàng rào bảo vệ da. Bên dưới là lớp trung bì (dermis) với mạch máu cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ cho các tế bào trong lớp biểu bì. Lớp bì cũng bao gồm các tuyến mồ hôi, nang lông và tuyến dầu, cùng với các cơ quan phụ như móng tay. Lớp thứ ba và sâu nhất của da là lớp mỡ dưới da, cũng gọi là mỡ dưới bì.

Các chức năng của da

Các chức năng của da

Các thành phần của da:

  • Biểu bì
  • Trung bì
  • Các phần phụ của da
  • Lớp mỡ dưới da

Các bệnh lý da thường minh họa cấu tạo và chức năng của da. Mất điều này hoặc các vấn đề về cấu trúc có thể dẫn đến suy giảm trong chức năng của da.

Cấu tạo và chức năng của da – Lớp biểu bì

Cấu tạo và chức năng của da - Lớp biểu bì

Cấu tạo và chức năng của da – Lớp biểu bì

Các điểm chính:

  • Tế bào sừng là tế bào chính của lớp biểu bì.
  • Các lớp biểu bì theo thứ tự tăng dần bao gồm: lớp tế bào đáy, lớp gai, lớp hạt và lớp sừng.
  • Tế bào đáy là tế bào chưa biệt hóa, đang trong quá trình tăng sinh.
  • Lớp gai chứa các tế bào sừng được gắn kết bởi các Desmosomes.
  • Các hạt Keratohyalin xuất hiện trong lớp hạt.
  • Lớp sừng là thành phần chính của hàng rào vật lý của da.
  • Màu da được xác định bởi số lượng và kích thước của các Melanosome, không phải là elanocyte.
  • Tế bào Langerhans có nguồn gốc từ tủy xương và đóng vai trò là tuyến bảo vệ miễn dịch đầu tiên của da.
  • Vùng màng đáy là cơ sở để kết nối lớp biểu bì với lớp bì.
  • Có bốn vùng siêu cấu trúc quan trọng, bao gồm: mảng Hemidesmosomal của tế bào sừng lớp đáy, Lamina Lucida, Lamina Densa và các sợi neo nằm ở vùng Sublamina Densa của lớp bì.

Xét về cấu tạo và chức năng của da, lớp biểu bì có bốn lớp

Xét về cấu tạo và chức năng của da, lớp biểu bì có bốn lớp

Xét về cấu tạo và chức năng của da, lớp biểu bì có bốn lớp, bắt đầu từ vùng giao tiếp với lớp tế bào đáy và kết thúc ở bề mặt bên ngoài của lớp sừng. Mặt hướng trung bì của biểu bì có một đường viền không đều. Các phần lõm xuống được gọi là “gờ rete” (rete ridges), có hình dạng giống như một miếng phô mai Thụy Sĩ với các lỗ được lấp đầy bởi các nhú bì hình vòm. Cấu trúc này giúp liên kết lớp biểu bì với lớp bì phía dưới.

Đặc trưng này rõ ràng nhất ở các vùng phải chịu ma sát lớn, như lòng bàn tay và lòng bàn chân. Các tế bào trong lớp biểu bì trải qua quá trình phân chia và biệt hóa. Quá trình phân chia tế bào xảy ra ở lớp tế bào đáy, trong khi quá trình biệt hóa xảy ra ở các lớp phía trên nó.

>>> Xem thêm các biến chứng có thể gặp khi tái tạo da bằng hóa chất tại đây.

Cấu trúc của lớp biểu bì

Lớp tế bào đáy (Basal cell layer)

cấu trúc và chức năng của da - Lớp tế bào đáy (Basal cell layer)

Lớp tế bào đáy (Basal cell layer)

Tế bào đáy là những tế bào chưa biệt hoá, đang trong quá trình tăng sinh. Tế bào gốc da, nằm ở lớp đáy của biểu bì, giữa các nang lông và chúng thực hiện quá trình tạo ra tế bào sừng. Để duy trì cân bằng nội môi trong da bình thường, các tế bào con từ lớp tế bào đáy di chuyển lên phía trên và bắt đầu trải qua quá trình biệt hoá.

Trong da bình thường, quá trình phân chia tế bào không diễn ra phía trên lớp tế bào đáy. Đối với một tế bào di chuyển từ lớp tế bào đáy lên tới lớp tế bào hạt, cần khoảng 2 tuần, sau đó cần thêm 2 tuần nữa để các tế bào tiến qua lớp sừng và cuối cùng bong ra khỏi bề mặt da. Các chấn thương và tình trạng viêm nhiễm có thể làm tăng tốc quá trình tăng sinh và trưởng thành của tế bào da.

cấu trúc và chức năng của da - Bệnh vảy nến - một bệnh tự miễn đặc trưng bởi lớp biểu bì dày lên và tăng vảy

Bệnh vảy nến – một bệnh tự miễn đặc trưng bởi lớp biểu bì dày lên và tăng vảy

Lớp gai (Stratum spinosum)

Lớp tế bào gai nằm phía trên lớp tế bào đáy và hình thành bởi các tế bào sừng, được biệt hoá từ các tế bào đáy bên dưới. Các tế bào sừng chịu trách nhiệm sản xuất Keratin, một loại Protein sợi quan trọng là thành phần chính của lớp sừng, làm cho nó trở nên cứng và chắc.

Lớp gai được đặt tên theo hình dạng của chúng, giống như “gai” hoặc “cầu nối gian bào”, kéo dài giữa các tế bào sừng và có thể được quan sát bằng kính hiển vi. Về mặt cấu trúc, lớp gai bao gồm các Desmosome, là những kết nối kéo dài từ Keratin bên trong tế bào sừng; chức năng chính của chúng là giữ các tế bào lại với nhau.

Pemphigus vulgaris - một bệnh da bọng nước tự miễn, trong đó các kháng thể chống lại desmosome dẫn đến sự phân tách tế bào sừng trong lớp gai.

Pemphigus vulgaris – một bệnh da bọng nước tự miễn, trong đó các kháng thể chống lại desmosome dẫn đến sự phân tách tế bào sừng trong lớp gai

Lớp hạt (Stratum Granulosum)

Quá trình biệt hóa tiếp tục diễn ra trong lớp tế bào hạt, nơi các tế bào tiếp tục thu thập Keratin và trở nên phẳng hơn. Các tế bào trong lớp hạt cũng chứa các hạt sẫm màu riêng biệt, có thể dễ dàng nhận thấy dưới kính hiển vi và chúng được cấu thành từ Keratohyalin. Keratohyalin bao gồm hai loại Protein, trong đó một loại được gọi là Profilaggrin, là một tiền thân của Filaggrin. Filaggrin, như tên gọi của nó, đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các sợi Keratin trong lớp sừng.

Loại Protein còn lại được gọi là Involucrin (từ tiếng Latinh có nghĩa là “phong bì”) và nó đóng vai trò trong quá trình hình thành vỏ tế bào của các tế bào trong lớp sừng. Ichthyosis Vulgaris (Ichthys, tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cá”) là một tình trạng da khô di truyền thứ phát do thiếu sản xuất Filaggrin và trong hình ảnh sinh thiết da dưới kính hiển vi, có thể thấy lớp hạt giảm hoặc không có.

cấu trúc và chức năng của da - Ichthyosis vulgaris - một tình trạng da khô di truyền, tự miễn phổ biến thứ phát do thiếu hụt sản xuất filaggrin. Vảy ‘giống cá’ ở ống chân trước

Ichthyosis vulgaris – một tình trạng da khô di truyền, tự miễn phổ biến thứ phát do thiếu hụt sản xuất filaggrin. Vảy “giống cá” ở ống chân trước

Lớp tế bào hạt cũng chứa các hạt dạng phiến, có thể được nhận dạng bằng kính hiển vi điện tử. Các hạt dạng phiến chứa Polysaccharide, Glycoprotein và Lipid nhô vào khoảng không bào và cuối cùng được cho là đóng vai trò trong việc tạo ra một ma trận để giữ các tế bào lớp sừng lại với nhau. Các Enzyme phân hủy cũng được tìm thấy trong các tế bào hạt và chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy cuối cùng của nhân tế bào và các bào quan trọng trong tế bào chất.

Lớp sừng (Stratum Corneum)

Sự chuyển đổi đột ngột và đáng kể xảy ra giữa các tế bào còn sống, có nhân ở trên cùng của lớp hạt và các tế bào đã chết trong lớp sừng. Các tế bào trong lớp sừng có kích thước lớn, phẳng, đa diện và chứa đầy Keratin. Chúng được xếp chồng lên nhau thành nhiều lớp theo chiều dọc, có độ dày từ 15 đến 25 lớp trên hầu hết các bề mặt cơ thể, có thể lên đến 100 lớp trên lòng bàn tay và lòng bàn chân.

cấu trúc và chức năng của da - Biểu bì

Biểu bì

Các tế bào trong lớp sừng được liên kết với nhau bằng lớp dính giàu Lipid, tạo ra một cấu trúc tương tự như “gạch và vữa”. Các lớp vỏ chứa Keratin, được gắn kết chặt chẽ trong lớp sừng, tạo thành một lớp gần như không thể xâm nhập, tạo thành hàng rào vật lý chính của da.

Biểu bì bao gồm các tế bào phân chia ở lớp tế bào đáy, sau đó trải qua quá trình sừng hóa ở các lớp tiếp theo (tế bào sừng) và cuối cùng trở thành các tế bào chết, chứa chất sừng trong lớp sừng.

Các thành phần tế bào khác

Bên cạnh các tế bào đáy và tế bào sừng, trong lớp biểu bì còn tồn tại hai loại tế bào khác là tế bào hắc tố (Melanocyte) và tế bào Langerhans.

Tế bào hắc tố (Melanocytes)

cấu trúc và chức năng của da - Tế bào hắc tố (Melanocytes)

Tế bào hắc tố (Melanocytes)

Tế bào hắc tố là những tế bào có đuôi gai, chúng sản xuất sắc tố và nằm ở lớp tế bào đáy của biểu bì. Nhiệm vụ quan trọng của chúng là bảo vệ da khỏi tác động của tia cực tím từ ánh nắng mặt trời. Người có ít hoặc không có sắc tố da dễ bị tổn thương hơn do tác động của ánh nắng mặt trời, có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh ung thư da.

Đuôi gai của tế bào hắc tố kéo dài vào lớp gai và chúng đóng vai trò như các ống dẫn, giúp chuyển các hạt sắc tố (gọi là Melanosome) đến các tế bào sừng xung quanh. Melanosome chứa Melanin, một sắc tố được tổng hợp từ Tyrosine và chúng được đặc biệt sắp xếp để bảo vệ DNA bằng cách ưu tiên nằm ở trên phần nhân của tế bào.

Số lượng tế bào hắc tố ở con người không thay đổi giữa các chủng tộc. Sự khác biệt về màu da phụ thuộc vào số lượng và kích thước của các Melanosome cùng với sự phân bố của chúng trong da. Da có màu sắc đậm thường có Melanosome lớn hơn và nhiều hơn so với da có màu sáng. Tác động của ánh sáng mặt trời thúc đẩy tế bào hắc tố sản xuất sắc tố và phân tán Melanosome rộng rãi hơn trong da.

Bạch biến – một bệnh tự miễn dẫn đến mất các tế bào hắc tố

Bạch biến – một bệnh tự miễn dẫn đến mất các tế bào hắc tố

Tế bào Langerhans

Tế bào Langerhans là những tế bào có đuôi gai nằm trong lớp biểu bì của da và có chức năng quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Chúng có nguồn gốc từ tủy xương và chiếm khoảng 5% tổng số tế bào trong lớp biểu bì. Dưới kính hiển vi điện tử, tế bào Langerhans có hình dạng đặc trưng giống như các hạt vợt tennis.

Chức năng chính của tế bào Langerhans là thu thập và trình diễn các kháng nguyên, cho phép chúng tương tác với các tế bào Lympho thông qua các thụ thể bề mặt cụ thể. Do đó, tế bào Langerhans đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ da và là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch đầu tiên của da.

cấu trúc và chức năng của da - Tế bào Langerhans

Tế bào Langerhans

Tế bào Merkel

Tế bào Merkel là các tế bào có mặt ở lớp tế bào đáy của da, thường xuất hiện nhiều hơn ở lòng bàn tay và lòng bàn chân, chúng được kết nối với các tế bào sừng bằng các Desmosome. Chức năng chính của các tế bào Merkel là đóng vai trò như các thụ thể cơ học, giúp chúng ta cảm nhận áp lực và chạm vào môi trường xung quanh. Ung thư biểu mô tế bào Merkel là một loại ung thư da hiếm gặp, nhưng có tỷ lệ tử vong cao hơn so với nhiều loại ung thư da khác.

Tế bào Merkel

Tế bào Merkel

Vùng nối trung bì-biểu bì – Vùng màng đáy (Dermal-Epidermal Junction – The Basement Membrane Zone)

Giao diện giữa lớp biểu bì và lớp bì, được gọi là vùng màng đáy, dưới ánh sáng kính hiển vi quang học trông như một dải mỏng. Tuy nhiên, khi sử dụng kính hiển vi điện tử, chúng ta có thể thấy bốn vùng cụ thể: (1) các sợi Keratin trong tế bào sừng ở lớp đáy mà gắn vào Hemidesmosome, vùng này có cấu trúc Electron dày đặc; sau đó, chúng kết nối với các sợi neo ở (2) Lamina Lucida.

Lamina Lucida là một vùng tương đối sáng với các sợi neo mảnh đi ngang để nối Hemidesmosome của các tế bào đáy với (3) Lamina Densa. Lamina Densa là một vùng dày đặc Electron chứa chủ yếu Collagen loại IV, có nguồn gốc từ các tế bào biểu bì. Cuối cùng, (4) các sợi neo, còn gọi là Anchoring Fibril, là các sợi xơ dày bao gồm Collagen loại VII, nằm trong vùng Sublamina Densa của lớp bì nhú.

Vùng màng đáy đóng vai trò quan trọng trong việc giữ kết nối giữa lớp biểu bì và lớp bì, đồng thời là nơi hình thành bọng nước trong một số bệnh da. Do đó, cấu trúc, thành phần và phản ứng miễn dịch của vùng này tiếp tục được nghiên cứu sâu rộng.

Pemphigoid bóng nước – bệnh bóng nước tự miễn thứ phát phổ biến nhất ở người cao tuổi do sự phá vỡ miễn dịch của hemidesmosome. Bóng nước ở đùi trong, một vị trí đặc trưng

Pemphigoid bóng nước – bệnh bóng nước tự miễn thứ phát phổ biến nhất ở người cao tuổi do sự phá vỡ miễn dịch của hemidesmosome. Bóng nước ở đùi trong, một vị trí đặc trưng

>>> Peel phenol – dầu croton ứng dụng trong nâng cung mày.

Cấu tạo và chức năng của da – Lớp bì

Những điểm chính:

  • Cung cấp thông tin toàn diện về cấu trúc và hoạt động sinh học.
  • Chất nền chính của lớp bì bao gồm Collagen, Elastin và các thành phần ngoài sợi.
  • Collagen đóng vai trò quan trọng nhất trong lớp bì và chiếm đến 70% trọng lượng khô của da.

Lớp bì trong cấu tạo và chức năng của da là một cấu trúc đặc biệt, vừa nâng đỡ vừa đàn hồi, bao gồm các mạch máu, dây thần kinh và các thành phần phụ khác của da. Nhiệm vụ của nó là cung cấp thông tin toàn diện về cấu trúc và hoạt động sinh học bằng cách tương tác và điều chỉnh chức năng của các tế bào, đặc biệt là quá trình tái tạo mô. Lớp bì có độ dày từ 1 đến 4 mm, dày hơn đáng kể so với lớp biểu bì, mà ở hầu hết các vị trí trên cơ thể chỉ mỏng bằng một mảnh giấy.

Xơ cứng bì toàn thân – sự gia tăng số lượng và hoạt động của các nguyên bào sợi tạo ra quá mức collagen và dẫn đến làm dày lớp bì

Xơ cứng bì toàn thân – sự gia tăng số lượng và hoạt động của các nguyên bào sợi tạo ra quá mức collagen và dẫn đến làm dày lớp bì

Cấu trúc chất nền của lớp bì chủ yếu bao gồm các sợi Collagen (đây là thành phần quan trọng nhất), sợi Elastin và chất nền ngoài sợi, thường được gọi là chất nền. Các thành phần này được tổng hợp bởi tế bào sợi lớp bì. Trong đó, Collagen chiếm tới 70% trọng lượng khô của da. Các sợi Collagen và Elastin là những sợi Protein tạo thành một khung chất nền mạnh mẽ nhưng linh hoạt.

cấu trúc và chức năng của da - Lớp bì nhú – các sợi collagen mảnh và lỏng lẻo. Lớp bì lưới – các sợi collagen dày và đặc

Lớp bì nhú – các sợi collagen mảnh và lỏng lẻo. Lớp bì lưới – các sợi collagen dày và đặc

Ở phần trên cùng của lớp bì, gọi là lớp bì nhú, các sợi Collagen được sắp xếp một cách lỏng lẻo và mịn màng. Trong phần còn lại của lớp bì, gọi là lớp bì lưới, các sợi này dày và sắp xếp chặt chẽ hơn. Các sợi Elastin chủ yếu tập trung ở lớp bì lưới, nơi chúng mỏng hơn và sắp xếp lỏng lẻo hơn so với các sợi Collagen. Chất nền ngoài sợi lấp đầy khoảng trống giữa các sợi và bao gồm một loạt các phân tử Mucopolysaccharide khác nhau, thường được gọi chung là Proteoglycan hoặc Glycosaminoglycan. Chất nền ngoài sợi làm cho lớp bì trở nên linh hoạt hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho sự lưu thông của chất lỏng, phân tử và tế bào viêm nhiễm.

Các thành phần cấu trúc của lớp bì:

  • Collagen
  • Sợi elastin
  • Chất nền ngoài sợi

Lớp bì và lớp mỡ dưới da

Lớp bì và lớp mỡ dưới da

Dây thần kinh (Nerve)

Da chính là cơ quan cảm giác quan trọng nhất của cơ thể. Sự cảm nhận về chạm, nhiệt độ và đau đớn đều đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và giúp ta đối phó với các tình huống nguy hiểm. Cảm giác trên da được truyền tải thông qua hai hệ thống chính: hệ thần kinh tự do và các cơ quan cảm giác phức tạp với cấu trúc tiểu thể.

Hệ thần kinh tự do có một mạng lưới phân bố rộng khắp da và có vai trò quan trọng trong việc truyền tải các tín hiệu cảm giác. Ngoài ra, nguồn cung cấp thần kinh cho da được tổ chức thành các phân đoạn da và chúng thường chồng chéo lẫn nhau. Tạo điều kiện cho việc cảm nhận chi tiết và phức tạp hơn của các cảm giác trên da.

Herpes zoster – sự tái hoạt của virus varicellazoster trong các hạch thần kinh cảm giác gây ra phát ban mụn nước, đau theo phân vùng da

Herpes zoster – sự tái hoạt của virus varicellazoster trong các hạch thần kinh cảm giác gây ra phát ban mụn nước, đau theo phân vùng da

Mạch máu (Blood vessel)

Hệ thống mạch máu trong da thực hiện hai chức năng chính là cung cấp dinh dưỡng và điều hòa nhiệt độ. Lớp biểu bì không có nguồn cung cấp máu tự chủ nên phụ thuộc vào quá trình khuếch tán chất dinh dưỡng và oxy từ các mạch máu trong lớp bì nhú. Ngoài ra, các mạch máu trong lớp bì còn cung cấp máu cho mô liên kết và các cấu trúc phụ thuộc vào nó.

Các chức năng chính của hệ thống mạch máu trong da bao gồm:

  • Cung cấp dinh dưỡng.
  • Điều hòa nhiệt độ.

Hệ thống mạch máu trong da được tổ chức thành hai lớp mạch chính là mạch nông và mạch sâu. Mạch nông nằm ở phía dưới của lớp bì nhú, trong khi mạch sâu nằm trong lớp bì lưới. Điều này giúp đạt được sự điều hòa nhiệt độ bằng cách tạo sự chuyển đổi lưu lượng máu giữa hai lớp mạch. Khi cần, lưu lượng máu có thể tăng ở mạch nông để thoát nhiệt ra ngoài, trong khi sự chuyển hướng máu đến mạch sâu giúp bảo vệ cơ thể khỏi thiếu nhiệt.

cấu trúc và chức năng của da - Mạch máu (Blood vessel)

Mạch máu (Blood vessel)

Cấu tạo và chức năng của da – Phần phụ da

Các điểm quan trọng:

  • Tuyến Eccrine giúp điều hòa nhiệt độ của cơ thể.
  • Tuyến mồ hôi Apocrine phát triển dưới sự ảnh hưởng của Hormone Androgen.
  • Tế bào gốc nang lông thường tái tạo phần không cố định của nang lông theo chu kỳ.
  • Tuyến bã nhờn của da được kiểm soát bởi hormone Androgen.
  • Móng và lông da được cấu tạo bằng chất sừng (Keratin).

Các phần phụ trong cấu tạo và chức năng của da bao gồm tuyến mồ hôi Eccrine, tuyến mồ hôi Apocrine, nang lông, tuyến bã nhờn và móng. Tất cả chúng xuất phát từ biểu bì, trừ móng, mà nằm trong lớp bì.

Tuyến mồ hôi eccrine

cấu trúc và chức năng của da - Tuyến mồ hôi eccrine

Tuyến mồ hôi eccrine

Đối với những người thường xuyên vận động hoặc sống ở vùng khí hậu nóng, tuyến mồ hôi Eccrine là một phần phụ quan trọng của da về mặt sinh lý. Chúng có thể được kích hoạt bởi các yếu tố như xúc cảm và nhiệt độ. Hệ thống Cholinergic là trách nhiệm chính trong quá trình tiết mồ hôi Eccrine. Botulinum Toxin A (Botox) được tiêm dưới da có thể được sử dụng để điều trị tình trạng tăng tiết mồ hôi ở nách bằng cách ngăn chặn hoạt động của Acetylcholine.

Tuyến mồ hôi Eccrine đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ của cơ thể bằng cách tiết mồ hôi lên bề mặt da, sau đó mồ hôi bay hơi, tạo ra hiệu ứng làm mát. Trên toàn bộ bề mặt cơ thể, có khoảng hai đến ba triệu tuyến mồ hôi Eccrine, với khả năng tổng hợp mồ hôi lên đến 10 lít mỗi ngày. Phần tiết mồ hôi của tuyến nằm sâu trong lớp bì và mồ hôi được truyền qua lớp bì thông qua các ống dẫn mồ hôi.

Tuyến mồ hôi eccrine, tuyến apocrine và nang lông với tuyến bã

Tuyến mồ hôi eccrine, tuyến apocrine và nang lông với tuyến bã

Mồ hôi tại phần tiết của tuyến ban đầu có thành phần tương tự như huyết tương nhưng trở nên nhược trương khi nó thoát ra khỏi da do sự hấp thu lại của các chất điện giải trong các ống dẫn. Vì vậy, tuyến mồ hôi Eccrine hoạt động tương tự như cơ chế hoạt động của thận, nghĩa là mồ hôi được tiết ra trước đó và sau đó được tái hấp thu trong các ống. Các tuyến mồ hôi Eccrine đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ và chúng chịu sự điều khiển bởi hệ thống Cholinergic.

Tuyến mồ hôi Apocrine

Ở con người, các tuyến mồ hôi Apocrine phụ thuộc vào Hormone Androgen để phát triển và không có chức năng hữu ích nào được biết đến, tuy nhiên chúng chịu trách nhiệm tạo ra mùi cơ thể. Mùi cơ thể thực sự là kết quả của sự tương tác giữa vi khuẩn và mồ hôi Apocrine trên bề mặt da, trong khi mồ hôi Apocrine chính nó không có mùi. Các tuyến mồ hôi Apocrine tập trung chủ yếu ở vùng nách và vùng sinh dục.

cấu trúc và chức năng của da - Tuyến mồ hôi Apocrine

Tuyến mồ hôi Apocrine

Phần tiết của tuyến Apocrine cũng là một ống cuộn nằm sâu trong lớp bì. Tuy nhiên, khác với tuyến Eccrine, trong đó các tế bào tiết vẫn được giữ nguyên, ở các tuyến Apocrine, các tế bào tiết cắt bỏ phần đỉnh của chúng như một phần của sản phẩm bài tiết. Sau đó, ống tuyến Apocrine dẫn mồ hôi đã tiết đổ vào phần giữa của nang lông, từ đó mồ hôi cuối cùng sẽ đến bề mặt da.

Hoạt động của vi khuẩn trên mồ hôi Apocrine gây ra mùi cơ thể.

Nang lông (Hair Follicle)

Ở hầu hết các loài động vật có vú, lông có chức năng bảo vệ, tuy nhiên, ở người, lông chủ yếu mang tính trang trí.

Nang lông (Hair Follicle)

Nang lông (Hair Follicle)

Các nang lông phân bố trên toàn bộ bề mặt cơ thể, trừ lòng bàn tay và lòng bàn chân. Lông được chia thành hai loại chính: (1) lông tơ, ngắn, mịn, sáng màu và ít nổi bật; và (2) lông trưởng thành, dày hơn, dài hơn và có màu sậm hơn so với loại lông tơ. Lông trưởng thành ở một số vị trí được ảnh hưởng bởi hormone và không xuất hiện cho đến khi vào tuổi dậy thì, ví dụ: râu ở nam giới, lông mu và lông nách ở cả hai giới.

Các loại lông bao gồm:

  • Lông tơ (vellus hair): Nhẹ và mỏng.
  • Lông trưởng thành (terminal hair): Đậy và dày.

Một nang lông có thể được coi là một khoang đặc biệt của biểu bì, với một quần thể tế bào ở phía dưới (gọi là củ lông) đang tái tạo thậm chí nhanh hơn cả tế bào đáy của biểu bì bình thường. Những tế bào này tạo thành cơ sở của lông. Giống như các tế bào đáy trong lớp biểu bì, các tế bào cơ sở trước tiên phân chia và sau đó biệt hóa, cuối cùng tạo thành một sợi lông có chất sừng.

cấu trúc và chức năng của da - Melanocytes trong cơ sở lông đóng góp vào sắc tố

Melanocytes trong cơ sở lông đóng góp vào sắc tố

Melanocytes trong cơ sở lông đóng góp vào sắc tố, quyết định màu sắc của tóc. Khi các tế bào cơ sở tiếp tục phân chia, lông mọc ra ngoài và thoát ra bên ngoài qua lớp biểu bì với tốc độ khoảng 1 cm mỗi tháng. Sự phát triển của lông trong từng nang lông là theo chu kỳ, bao gồm giai đoạn tăng trưởng (Anagen), giai đoạn chuyển tiếp (Catagen) và giai đoạn nghỉ ngơi (Telogen).

Độ dài của các giai đoạn này có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí trên cơ thể. Ví dụ, trên đầu, giai đoạn Anagen kéo dài khoảng 3 năm, giai đoạn Catagen khoảng 3 tuần và giai đoạn Telogen khoảng 3 tháng. Độ dài của giai đoạn Anagen thay đổi tùy thuộc vào từng cá nhân, giải thích tại sao một số người có thể mọc tóc dài hơn so với những người khác.

Chu kỳ phát triển của lông qua ba giai đoạn chính

Chu kỳ phát triển của lông qua ba giai đoạn chính

Chu kỳ phát triển của lông qua ba giai đoạn chính bao gồm giai đoạn tăng trưởng (Anagen), chuyển tiếp (Catagen) và nghỉ ngơi (Telogen).

Khi giai đoạn Anagen kết thúc, quá trình tăng trưởng lông dừng lại và nang lông chuyển sang giai đoạn Catagen và sau đó là Telogen. Trong giai đoạn này, phần chất nền và khoảng 2/3 phía dưới của nang lông teo lại và lông bên trong nang bị rụng. Sau đó, thông qua sự tương tác giữa trung mô với các tế bào gốc của nang lông, một chất nền lông mới hình thành ở đáy nang lông và chu kỳ này tiếp tục lặp lại. Tại bất kỳ thời điểm nào, khoảng 80-90% số tóc trên da đầu ở giai đoạn Anagen và 10-20% ở giai đoạn Telogen. Vì vậy, tỷ lệ tự nhiên của tóc rụng là từ 25 đến 100 sợi tóc mỗi ngày.

Rụng tóc từng mảng – tình trạng tự miễn dẫn đến các mảng rụng tóc hình tròn không để lại sẹo

Rụng tóc từng mảng – tình trạng tự miễn dẫn đến các mảng rụng tóc hình tròn không để lại sẹo

Trong hình ảnh trên, ta thấy nang lông nằm trong lớp biểu bì với một góc nghiêng, trong khi cơ dựng lông không được thể hiện rõ ràng. Khi cơ dựng lông này co lại, lông sẽ mọc thẳng đứng, làm cho da trông giống như da của con ngỗng. Các tế bào gốc của nang lông đặt ở khu vực được gọi là túi phình của nang lông, nơi mà cơ dựng lông chèn vào nang lông. Các tế bào gốc này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo phần không cố định của nang lông theo chu kỳ.

>>> Xem thêm kỹ thuật peel da bổ trợ cho phẫu thuật mi mắt và căng da mặt.

Tuyến bã nhờn (Sebaceous Gland)

cấu trúc và chức năng của da - Tuyến bã nhờn (Sebaceous Gland)

Tuyến bã nhờn (Sebaceous Gland)

Các tuyến bã nhờn sản xuất một loại chất dầu gọi là bã nhờn (Sebum), mặc dù chức năng cụ thể của nó vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Thực tế, ở trẻ em và trên lòng bàn tay cũng như lòng bàn chân của người lớn, da hoạt động tốt mà không cần đến sự hiện diện của bã nhờn.

Các tuyến bã nhờn là một phần của đơn vị nang lông tuyến bã và do đó có thể tìm thấy ở bất kỳ vị trí nào có nang lông. Hơn nữa, các tuyến bã nhờn lạc chỗ thường xuất hiện trên niêm mạc, tạo thành các đốm màu vàng nhỏ được gọi là Fordyce spot. Trên da, các tuyến bã nhờn thường nổi bật nhất trên da đầu và mặt và có mặt ở mức trung bình trên vùng thân trên. Kích thước và hoạt động bài tiết của các tuyến này bị ảnh hưởng bởi hormone Androgen.

Ở trẻ sơ sinh, các tuyến bã nhờn phát triển lớn do tác động của hormone từ mẹ, tuy nhiên, sau vài tháng, chúng sẽ co lại. Chúng phát triển trở lại vào giai đoạn trước tuổi vị thành niên, do tác động của các hormone Androgen tuyến thượng thận và đạt kích thước đầy đủ vào tuổi dậy thì, khi các hormone Androgen tuyến sinh dục bắt đầu được sản xuất.

Mụn trứng cá ở trẻ sơ sinh – một rối loạn phổ biến ảnh hưởng đơn vị nang lông tuyến bã. Androgen của mẹ là yếu tố ảnh hưởng.

Mụn trứng cá ở trẻ sơ sinh – một rối loạn phổ biến ảnh hưởng đơn vị nang lông tuyến bã. Androgen của mẹ là yếu tố ảnh hưởng

Các tuyến bã nhờn hoạt động dưới tác động của hormone Androgen.

Các tế bào trong các tuyến bã nhờn chứa nhiều Lipid và chúng tiết ra hoàn toàn (quá trình bài tiết Holocrine) để tạo thành bã nhờn. Trong các Lipid này, Triglyceride chiếm một phần lớn. Từ các tuyến bã nhờn, bã nhờn được đổ vào nang lông, sau đó thoát ra trên bề mặt da.

Móng (Nail)

Móng, giống như tóc, là một cấu trúc được tạo thành từ chất sừng và bắt nguồn từ quá trình phân chia của tế bào biểu bì. Tuy nhiên, móng có tính cứng hơn, bề mặt phẳng và nằm song song với bề mặt da. Móng được tìm thấy ở đầu ngón tay và ngón chân, chúng có vai trò quan trọng trong các hoạt động như nắm và kẹp.

cấu trúc và chức năng của da - Móng bình thường

Móng bình thường

Móng được hình thành từ chất sừng được sản xuất trong cấu trúc của nó. Phiến móng, phần chính của móng, là một cấu trúc cứng, trong suốt và gồm chất sừng, có độ dày từ 0,3 đến 0,65 mm. Móng tay mọc với tốc độ liên tục khoảng 0,1 mm/ngày, trong khi móng chân mọc chậm hơn một chút.

Có bốn vùng biểu mô quan trọng liên quan đến móng:

  • Nếp gấp móng gần giúp bảo vệ chất nền của móng và là nơi lớp sừng được tạo ra, tạo thành một phần của biểu bì.
  • Chất nền sản xuất phiến móng từ các tế bào phân chia nhanh chóng, chất sừng của nó. Hầu hết chất nền nằm dưới nếp gấp móng gần nhất, nhưng trên một số ngón (đặc biệt là ngón tay cái), nó kéo dài dưới phiến móng, tạo ra một vùng trắng được gọi là Lunula. Phần gần nhất của chất nền tạo thành phần trên cùng của phiến móng, trong khi phần xa hơn tạo thành đáy của phiến móng.

Lichen phẳng – một tình trạng viêm thường ảnh hưởng đến da và niêm mạc, nhưng có thể ảnh hưởng đến chất nền của móng và gây ra loạn dưỡng móng

Lichen phẳng – một tình trạng viêm thường ảnh hưởng đến da và niêm mạc, nhưng có thể ảnh hưởng đến chất nền của móng và gây ra loạn dưỡng móng

  • Biểu mô của giường móng sản xuất một lượng nhỏ chất sừng, chất này bám chặt vào đáy của phiến móng. Màu hồng của móng là do mạch máu ở lớp biểu bì của giường móng.
  • Lớp biểu bì của Hyponychium tạo thành nền cho bờ xa tự do của phiến móng. Lớp sừng được tạo ra ở đó tạo thành một lớp biểu bì để bịt kín phần tiếp giáp của giường móng và phiến móng.

Cấu tạo và chức năng của da – Mỡ dưới da

Trong cấu tạo và chức năng của da, lớp mỡ dưới da nằm giữa lớp biểu bì và lớp cân cơ ở phía dưới của da. Chức năng chính của nó bao gồm việc cách nhiệt, đệm các mô sâu khỏi chấn thương và đóng vai trò như một nguồn năng lượng dự trữ cho cơ thể. Các tế bào mỡ trong lớp này tham gia vào các quá trình sinh học, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tin hormone. Điều này được thể hiện qua các rối loạn chuyển hóa thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên béo phì, đặc biệt là tình trạng kháng insulin ngoại biên.

Hồng ban nút. Các nốt dưới da thường thấy nhất ở cẳng chân của phụ nữ sau khi bắt đầu dùng thuốc tránh thai; là kết quả của tình trạng viêm tập trung ở vách ngăn dạng sợi ngăn cách các tế bào mỡ hoặc tiểu thùy mỡ

Hồng ban nút. Các nốt dưới da thường thấy nhất ở cẳng chân của phụ nữ sau khi bắt đầu dùng thuốc tránh thai; là kết quả của tình trạng viêm tập trung ở vách ngăn dạng sợi ngăn cách các tế bào mỡ hoặc tiểu thùy mỡ

Lớp mỡ dưới da chứa các tế bào mỡ được tổ chức thành các tập hợp, được ngăn cách bởi các vách ngăn sợi và được cung cấp máu và dây thần kinh. Đây là một phần quan trọng của cơ thể, có các chức năng cơ bản như cách nhiệt, bảo vệ khỏi chấn thương và lưu trữ năng lượng.

Để nhận thêm các tài liệu kiến thức chuẩn y khoa. Liên hệ zalo 0934444040.

Từ khóa liên quan:

  • Chức năng của da
  • Cấu tạo của da
  • Da có cấu tạo gồm 3 lớp đó là
  • Bài giảng về cấu trúc da
  • Cấu trúc da mặt
  • Cấu tạo da gồm mấy lớp
  • Hình ảnh cấu trúc da

Các bài đề xuất

Leave A Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Liên hệ...