Hotline & Zalo Bs Phương

0934444040

Email

contact@medicosvietnam.com

Bệnh về da có thể gây ra nhiều vấn đề khác nhau, từ các vấn đề dị ứng như vẩy nến, bệnh eczema, đến các bệnh ngoài da như mụn trứng cá và nốt sần da. Chẩn đoán và điều trị đúng là quan trọng để cải thiện sức khỏe da và tăng cường chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các nguyên tắc chẩn đoán bệnh về da một cách tổng quan nhất.

Khái quát bệnh về da

Khái quát bệnh về da

Khái quát bệnh về da

Cách tiếp cận bệnh nhân với các bệnh về da không khác biệt rõ rệt so với việc tiếp cận các bệnh nhân khác. Quá trình chẩn đoán đòi hỏi việc thu thập thông tin từ tiền sử bệnh và kiểm tra lâm sàng (cùng với xét nghiệm khi cần thiết), sau đó xác định chẩn đoán và lựa chọn phương pháp chẩn đoán tốt nhất.

Các bước quan trọng trong quá trình chẩn đoán bệnh da liễu bao gồm:

  • Tiền sử bệnh: Thu thập thông tin về tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm vị trí, thời gian xuất hiện, triệu chứng và liệu trình điều trị trước đó.
  • Kiểm tra lâm sàng: Xác định hình thái cơ bản của tổn thương da và lâm sàng tổn thương.
  • Xem xét mối tương quan bệnh học lâm sàng: Xác định các quan hệ bệnh học lâm sàng giữa các tổn thương da.
  • Phân tích cấu trúc hoặc phân bố tổn thương: Xem xét cấu trúc và phân bố của tổn thương da.
  • Xét nghiệm cận lâm sàng: Thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng khi cần thiết để hỗ trợ trong việc xác định chẩn đoán.

Xét nghiệm khám lâm sàng

Xét nghiệm khám lâm sàng

Khi thu thập tiền sử, có một định dạng điều chỉnh được đề xuất để hiệu quả hơn. Thay vì bắt đầu bằng cuộc hỏi thăm đầy đủ, hiệu quả hơn nếu bác sĩ chia tiền sử thành giai đoạn sơ bộ và tiếp tục theo dõi. Bác sĩ có thể ngồi đối diện bệnh nhân, lắng nghe và thể hiện sự đồng cảm, sau đó điều tra kỹ hơn bằng việc đặt các câu hỏi cụ thể về vị trí, thời gian, triệu chứng và các phương pháp điều trị trước đó.

Phần quan trọng nhất trong quá trình chẩn đoán là kiểm tra lâm sàng. Trong da liễu, việc chẩn đoán chủ yếu dựa trên kiểm tra da. Mặc dù da là cơ quan dễ quan sát nhất trên cơ thể, nhưng trong các buổi kiểm tra sức khỏe định kỳ, thường có thể bỏ sót việc kiểm tra da. Để tìm ra tổn thương da, chúng ta cần tìm kiếm chứng, không chỉ đơn thuần là nhìn.

Tương tự như việc bác sĩ chỉ có thể nghe thấy những âm thanh yếu của tim khi lắng nghe cẩn thận, bác sĩ cũng chỉ có thể nhìn thấy tổn thương da khi tập trung vào việc tìm kiếm. Chúng ta cần phải rèn luyện đôi mắt của mình để phát hiện tổn thương da và cuối cùng xác định chúng.

Các bệnh về da thường được chia thành hai nhóm lớn

Các bệnh về da thường được chia thành hai nhóm lớn

Các bệnh về da thường được chia thành hai nhóm lớn: tổn thương tăng sinh và phát ban. Tổn thương tăng sinh là những tổn thương rời rạc do sự tăng sinh của một hoặc nhiều thành phần của da. Phát ban là một quá trình viêm nhiễm thường lan rộng hơn một tổn thương tăng sinh. Đối với cả tổn thương tăng sinh và phát ban da, quá trình mô tả hình thái cơ bản của tổn thương rất quan trọng, tức là xác định hình dáng của chúng. Sau đó, quá trình sinh lý bệnh lý chịu trách nhiệm cho tổn thương lâm sàng cần được xem xét.

Những mối tương quan về bệnh học lâm sàng này được nhấn mạnh trong phương pháp chẩn đoán được trình bày trong cuốn sách này. Đối với phát ban da, thông tin quan trọng về chẩn đoán đôi khi cũng có thể thu được thông qua việc lưu ý cách các tổn thương sắp xếp hoặc phân bố.

Sau khi hoàn thành phần thu thập tiền sử và kiểm tra lâm sàng, các xét nghiệm cận lâm sàng có thể được chỉ định. Trong lĩnh vực da liễu, đây thường là các thủ tục đơn giản có thể thực hiện tại phòng khám để cung cấp thông tin hữu ích để xác nhận hoặc thiết lập chẩn đoán cho các bệnh lý.

>>> Tham khảo thêm về tình trạng tăng sắc tố sau viêm.

Tiền sử bệnh về da

Tiền sử bệnh về da

Tiền sử bệnh về da

Cách tiếp cận quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh da liễu bao gồm các bước quan trọng sau đây:

  • Thiết lập mối quan hệ: Xây dựng một mối quan hệ đáng tin cậy với bệnh nhân là bước quan trọng nhất.
  • Đặt câu hỏi ngay khi bắt đầu: Khi bắt đầu cuộc gặp, yêu cầu bệnh nhân chia sẻ thông tin về vấn đề sức khỏe của họ mà họ đang gặp phải.
  • Làm rõ vị trí, thời gian, triệu chứng và điều trị trước đó: Sau đó, tiến hành việc hỏi thăm cụ thể về vị trí của tổn thương, thời gian xuất hiện, các triệu chứng và các phương pháp điều trị đã được thử trước đó.
  • Mở rộng tiền sử dựa trên chẩn đoán phân biệt: Tùy thuộc vào triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng, có thể yêu cầu mở rộng tiền sử dựa trên chẩn đoán phân biệt để xác định chẩn đoán chính xác nhất cho bệnh nhân.

Có hai cách tiếp cận phổ biến trong việc thu thập thông tin tiền sử bệnh

Có hai cách tiếp cận phổ biến trong việc thu thập thông tin tiền sử bệnh

Trong lĩnh vực y học, có hai cách tiếp cận phổ biến trong việc thu thập thông tin tiền sử bệnh trước khi thực hiện kiểm tra lâm sàng. Một số bác sĩ da liễu ưa thích tiếp cận theo thứ tự này. Tuy nhiên, chúng tôi đề xuất một cách tiếp cận tổng hợp hơn bằng cách kết hợp cả việc đặt câu hỏi trước và sau khi kiểm tra lâm sàng. Cách tiếp cận này cho phép thu thập một tiền sử sơ bộ ban đầu, bao gồm một số câu hỏi chung được đặt ra cho tất cả bệnh nhân.

Sau đó, dựa trên các dấu hiệu lâm sàng cụ thể, các câu hỏi lựa chọn có thể được đưa ra sau đó. Ví dụ, việc hỏi tiền sử quan hệ tình dục có thể không phù hợp đối với một bệnh nhân 82 tuổi phàn nàn về ngứa da đầu, nhưng lại quan trọng đối với một bệnh nhân bị loét chai cứng trên dương vật.

Tiền sử sơ bộ

Tiền sử sơ bộ

Tiền sử sơ bộ

Ngoài việc cung cấp thông tin quan trọng cho quá trình chẩn đoán, tiền sử sơ bộ còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy với bệnh nhân. Khám bệnh da không chỉ là việc tập trung vào triệu chứng vật lý mà còn là cách bác sĩ thể hiện sự quan tâm đối với tình trạng và cảm nhận của bệnh nhân.

Tiền sử sơ bộ thường bao gồm hai phần chính: mối tương quan với phàn nàn chính mà bệnh nhân đưa ra và tiền sử bệnh hiện tại của bệnh nhân. Để thu thập thông tin này một cách hiệu quả, có thể sử dụng bốn câu hỏi chung sau:

  • Bệnh nhân đã phát hiện triệu chứng từ bao lâu?
  • Triệu chứng xuất hiện ở đâu trên cơ thể của bệnh nhân?
  • Bệnh nhân có các triệu chứng khác như ngứa không?
  • Bệnh nhân đã thử các phương pháp điều trị gì cho triệu chứng của mình và kết quả như thế nào?

Tình trạng chính của bệnh nhân

bác sĩ có thể sử dụng câu hỏi mở đầu như "Vấn đề nào về da bạn đang gặp phải?"

Bác sĩ có thể sử dụng câu hỏi mở đầu như “Vấn đề nào về da bạn đang gặp phải?”

Để xác định phần phàn nàn chính của bệnh nhân, bác sĩ có thể sử dụng câu hỏi mở đầu như “Vấn đề nào về da bạn đang gặp phải?” Sau đó, bác sĩ tiếp tục bằng việc đặt bốn câu hỏi chung liên quan đến tiền sử của tình trạng bệnh hiện tại.

Tiền sử bệnh về da hiện tại

Các câu hỏi tổng quan liên quan đến sự bắt đầu và diễn tiến của tình trạng bệnh, cách tổn thương lan rộng, các triệu chứng mà bệnh nhân trải qua và cách điều trị đã được thực hiện cho đến thời điểm hiện tại.

Khởi phát và tiến triển

“Khi bệnh xuất hiện và thay đổi như thế nào? Có cải thiện hay tồi tệ hơn không?” Những câu hỏi này giúp xác định thời gian xuất hiện của bệnh và cách nó phát triển theo thời gian. Đối với hầu hết các vấn đề về da, thông tin về thời gian là rất quan trọng.

Triệu chứng

triệu chứng bệnh về da

Triệu chứng bệnh về da

Hỏi “Có cảm giác không thoải mái ở vùng này không?” là một cách để tìm hiểu về các triệu chứng tổng quan. Đối với các vấn đề về da, triệu chứng phổ biến nhất thường là ngứa. Nếu bệnh nhân không đề cập đến triệu chứng tổng quan, có thể tiến hành hỏi cụ thể: “Có ngứa không?” Các câu hỏi liên quan đến triệu chứng tổng thể (ví dụ: “Cảm thấy khó chịu như thế nào?”) thường không liên quan đến hầu hết các vấn đề về da và nên được xem xét sau khi đã thực hiện khám lâm sàng.

Quá trình điều trị trước đó

Câu hỏi “Đã điều trị như thế nào?” thường đòi hỏi bệnh nhân cung cấp thông tin chi tiết về việc điều trị. Đối với các bệnh về da, đặc biệt quan trọng là tìm hiểu về các loại thuốc bôi đã được sử dụng. Nhiều bệnh nhân có thể không xem xét các sản phẩm không kê đơn là quan trọng và có thể bỏ sót thông tin này.

Đưa ra ví dụ cụ thể về các sản phẩm bôi và thuốc uống thường được sử dụng

Đưa ra ví dụ cụ thể về các sản phẩm bôi và thuốc uống thường được sử dụng

Tương tự, việc hỏi về các loại thuốc uống cũng quan trọng. Đưa ra ví dụ cụ thể về các sản phẩm bôi và thuốc uống thường được sử dụng, như Calamine Lotion và Aspirin, có thể giúp bệnh nhân nhớ lại các sản phẩm tương tự mà họ có thể đã sử dụng. Điều quan trọng là hỏi về các loại thuốc, không chỉ vì chúng có thể gây ra một số tình trạng, mà còn vì chúng có thể góp phần vào nhiều tình trạng khác. Ví dụ, viêm da tiếp xúc ban đầu có thể bị kéo dài do dị ứng tiếp xúc với một thành phần của một trong các sản phẩm được sử dụng trong quá trình điều trị.

Sau khi khám da, nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về việc thuốc gây ra hoặc góp phần gây ra bệnh, có thể quay lại câu hỏi về điều trị. Một điều thú vị là bệnh nhân thường chỉ nhớ lại việc sử dụng thuốc liên quan khi họ được hỏi lại câu hỏi.

Cuối cùng, khi bác sĩ chuẩn bị kê đơn thuốc cho bệnh nhân, việc biết những loại thuốc đã được sử dụng sẽ hữu ích. Cách tiếp cận này giúp tránh tình huống khó xử có thể xảy ra khi bệnh nhân trả lời về liệu pháp điều trị của bác sĩ bằng câu: “Tôi đã thử cách đó rồi và nó không hiệu quả!”

Ghi nhận tiền sử bệnh về da

Tiền sử theo dõi bệnh về da

Tiền sử theo dõi bệnh về da

Sau khi đã thu thập tiền sử sơ bộ và thực hiện khám lâm sàng, mong muốn có một chẩn đoán hoặc ít nhất là một chẩn đoán phân biệt. Với một chẩn đoán trong tay, có thể cần phải đặt ra các câu hỏi tập trung hơn để tìm hiểu chi tiết hơn về tiền sử bệnh hiện tại hoặc để khám phá thông tin cụ thể từ các khía cạnh khác của bệnh sử bệnh. Bao gồm tiền sử bệnh trước đây, đánh giá toàn thân, tiền sử bệnh gia đình và tiền sử xã hội. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng các câu hỏi tập trung.

Tiền sử bệnh lý trước đó

Sau khi đã thực hiện khám lâm sàng, chúng ta có thể tiến hành đánh giá sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Ví dụ, nếu có nghi ngờ về việc bệnh nhân mắc bệnh Zona, chúng ta cần quan tâm đến tiền sử về bệnh thủy đậu. Các loại thuốc bôi tại chỗ và thuốc dùng toàn thân thường góp phần vào tình trạng da. Các dấu hiệu trên da có thể khuyến khích ta xem xét khả năng này một cách cẩn thận.

bệnh nhân có phát ban đỏ lan rộng hoặc ngứa mề đay

Bệnh nhân có phát ban đỏ lan rộng hoặc ngứa mề đay

Ví dụ, nếu bệnh nhân có phát ban đỏ lan rộng hoặc ngứa mề đay, thì thuốc dùng toàn thân nên được xem xét trong danh sách các nguyên nhân có thể gây ra tình trạng này. Vì thuốc có thể gây ra gần như mọi loại tổn thương da, nên việc xem xét phản ứng của bệnh nhân với thuốc trong chẩn đoán phân biệt của bệnh là rất quan trọng. Xác định liệu bệnh nhân có bất kỳ dị ứng nào đã được biết đến hay không cũng có thể hữu ích để xác định xem có loại thuốc nào hiện đang sử dụng có thể gây ra phản ứng dị ứng hay không.

Đánh giá toàn thân

Ở bệnh nhân có phát ban trên khuôn mặt, cần xem xét khả năng mắc bệnh Lupus ban đỏ hệ thống. Chúng ta cần hỏi bệnh nhân về bất kỳ triệu chứng da hoặc ảnh hưởng đến các cơ quan khác, như hiện tượng Raynaud, tăng nhạy cảm với ánh sáng, rụng tóc, loét miệng và viêm khớp. Trong trường hợp phát ban lan rộng, hai nguyên nhân phổ biến nhất là do thuốc và virus. Do đó, cần hỏi về việc sử dụng thuốc và các triệu chứng liên quan đến virus như sốt, khó chịu và các triệu chứng ảnh hưởng đến đường hô hấp hoặc tiêu hóa.

Tiền sử gia đình

Tiền sử gia đình liên quan đến các bệnh về da

Tiền sử gia đình liên quan đến các bệnh về da

Trong một số tình trạng da cụ thể, thông tin về tiền sử gia đình có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán. Ví dụ, khi đối diện với trường hợp của một đứa trẻ mắc phải ban ngứa mãn tính ở hố trước khuỷu tay và hố khoeo, có thể nghi ngờ về viêm da cơ địa dị ứng. Tiền sử gia đình có các trường hợp bệnh liên quan đến viêm da cơ địa dị ứng, chẳng hạn như viêm da cơ địa dị ứng, hen suyễn, hoặc sốt cỏ, có thể hỗ trợ vào quá trình chẩn đoán.

Trong trường hợp một người trẻ xuất hiện nhiều vết nám café-au-lait, chẩn đoán u xơ thần kinh có thể được xem xét. Thông tin về tiền sử gia đình về các bệnh liên quan có thể được xác minh thông qua kiểm tra sức khỏe của các thành viên trong gia đình và điều này có thể hỗ trợ chẩn đoán cho bệnh di truyền nổi trội này.

Nhiều bệnh di truyền có thể xuất hiện với nhiều biểu hiện trên da. Thêm vào đó, thông tin về tình trạng sức khỏe hiện tại của gia đình cũng quan trọng, đặc biệt trong việc xem xét các bệnh truyền nhiễm. Ví dụ, bệnh chốc lở có thể lan truyền trong gia đình và thông tin này có thể hữu ích cho quá trình chẩn đoán và điều trị. Tương tự, khi có nghi ngờ về bệnh ghẻ ở một bệnh nhân, việc biết xem các thành viên khác trong gia đình có triệu chứng ngứa da không cũng rất quan trọng, vì có thể ảnh hưởng đến quá trình chẩn đoán và điều trị.

Tiền sử xã hội

Tiền sử xã hội

Tiền sử xã hội

Trong một số trường hợp, thông tin về tiền sử xã hội của bệnh nhân có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán. Ví dụ, khi xem xét trường hợp của một bệnh nhân bị loét da mãn tính do nhiễm Herpes Simplex dai dẳng, đây có thể là dấu hiệu của suy giảm miễn dịch, đặc biệt là trong trường hợp hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS). Vì vậy, khi gặp một bệnh nhân bị loét như vậy, việc hỏi về các yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh AIDS là quan trọng, bao gồm cả hành vi tình dục, lạm dụng ma túy tiêm tĩnh mạch và tiếp xúc với các sản phẩm máu.

Một tình huống phổ biến khác đòi hỏi điều tra tiền sử xã hội của bệnh nhân là khi có nghi ngờ về bệnh viêm da tiếp xúc. Khía cạnh này của tiền sử xã hội có thể được gọi là tiền sử tiếp xúc với da. Bệnh nhân có thể tiếp xúc với các chất gây kích ứng da trong cả môi trường làm việc và hoạt động giải trí. Viêm da nghề nghiệp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật cho người lao động.

Bệnh viêm da tay mãn tính

Bệnh viêm da tay mãn tính

Trong trường hợp của bệnh viêm da tay mãn tính, việc hỏi về tiếp xúc nghề nghiệp là rất quan trọng và nên tập trung vào các vật liệu và chất mà bệnh nhân tiếp xúc thông qua việc cầm hoặc ngâm. Tương tự, khi gặp trường hợp một bệnh nhân có biểu hiện phát ban cấp tính đặc trưng bởi các vết mụn nước, việc hỏi về các hoạt động ngoài trời gần đây dẫn đến tiếp xúc với cây thường xuân độc hoặc cây sồi độc cũng rất quan trọng. Viêm da tiếp xúc là một vấn đề phổ biến và đôi khi khó xử lý. Với sự nỗ lực trong việc tìm kiếm thông tin về tiền sử phơi nhiễm của bệnh nhân, bác sĩ có thể giúp xác định nguyên nhân của bệnh viêm da này.

Một số người có quan niệm sai lầm rằng trong lĩnh vực da liễu, việc chỉ cần nhìn lướt qua da là có thể chẩn đoán và việc tương tác với bệnh nhân là không cần thiết. Mặc dù điều này đôi khi có thể đúng, chúng tôi hy vọng rằng các ví dụ đã trình bày đã minh họa rằng điều này thường không đúng. Trên thực tế, trong một số trường hợp (và việc tiếp xúc với da gây viêm là một ví dụ điển hình), thông tin tiền sử chi tiết là cần thiết để thiết lập chẩn đoán.

>>> Biến chứng có thể gặp khi thực hiện thủ thuật tái tạo da bằng hóa chất.

Khám lâm sàng bệnh về da

Khám lâm sàng bệnh về da

Khám lâm sàng bệnh về da

Những điểm chính:

  • Kiểm tra da toàn diện trong buổi khám đầu tiên.
  • Ánh sáng tốt là rất quan trọng.
  • Mô tả hình thái của phát ban.

Khám lâm sàng tiếp theo sau phần tiền sử sơ bộ. Để kiểm tra da một cách đầy đủ, cần đáp ứng ba yêu cầu cơ bản: (1) bệnh nhân không mặc quần áo, mặc áo choàng khám; (2) ánh sáng đầy đủ, tốt nhất là đèn huỳnh quang sáng từ trên cao; và (3) một bác sĩ để khám các tổn thương trên da.

Việc kiểm tra toàn bộ bề mặt niêm mạc của da là một phần quan trọng của quy trình khám. Bắt đầu kiểm tra từ các vị trí bị phàn nàn của bệnh nhân có thể tạo sự an ủi và sự tập trung vào vấn đề cụ thể mà họ đang gặp phải.

kiểm tra toàn bộ bề mặt niêm mạc của da

Kiểm tra toàn bộ bề mặt niêm mạc của da

Trong ít nhất lần kiểm tra ban đầu, việc bệnh nhân phải cởi đồ là rất cần thiết để kiểm tra toàn bộ bề mặt da. Các bác sĩ thường xuyên bỏ lỡ quy tắc này do thời gian hạn chế, nhưng việc này có thể dẫn đến bỏ sót nhiều thông tin quan trọng. Dù cho một số bệnh nhân không thường xuyên kiểm tra da, việc này vẫn cần thiết, đặc biệt là trong lần khám ban đầu, với ít nhất hai lý do quan trọng sau đây:

  • Có thể phát hiện được các tổn thương da khác “đi kèm” với các vị trí bị phàn nàn, giúp xác định chẩn đoán. Ví dụ, nếu một bệnh nhân có các vùng có vảy trên lòng bàn tay, việc tìm thấy mảng có vảy trên đầu gối hoặc một mảng với ranh giới rõ ràng ở khu vực kẽ mông có thể chứng minh nghi ngờ về bệnh vảy nến.
  • Tổn thương da quan trọng có thể xuất hiện một cách tình cờ. Ví dụ, việc phát hiện một u hắc tố chưa được biết đến trước đó trên lưng của bệnh nhân là một ví dụ. Một nghiên cứu trên 1157 bệnh nhân da liễu mới đã phát hiện 22 trường hợp ung thư da tình cờ trong quá trình kiểm tra da toàn diện. Trong số này, khoảng 20 trường hợp là ung thư biểu mô tế bào đáy, một trường hợp là u hắc tố, và một trường hợp là Kaposi Sarcoma liên quan đến bệnh AIDS. Một nghiên cứu khác với 874 bệnh nhân cũng báo cáo tỷ lệ phát hiện ung thư da tình cờ là 3,4%.

ánh sáng phải được sử dụng đúng cách

Ánh sáng phải được sử dụng đúng cách

Để kiểm tra da một cách đầy đủ, ánh sáng phải được sử dụng đúng cách. Ánh sáng tự nhiên là lựa chọn tốt nhất, nhưng thường không có sẵn ở hầu hết các phòng khám và bệnh viện. Một giải pháp thay thế là sử dụng ánh sáng huỳnh quang từ trên cao kết hợp với đèn di động được gắn trên tường. Đèn pin đơn giản cũng có thể được sử dụng để bổ sung ánh sáng và kiểm tra tổn thương da từ góc độ khác.

Kỹ thuật này đòi hỏi chiếu sáng tổn thương từ góc gần như song song với da. Nếu tổn thương nổi lên, sẽ tạo ra bóng mờ nhỏ và sự nổi lên của da sẽ dễ dàng nhận biết. Đèn bút có thể hữu ích khi kiểm tra miệng, nơi thường bị bỏ qua nhưng có thể phát hiện tổn thương da quan trọng để chẩn đoán bệnh về da.

đèn Wood

Đèn Wood

Một thiết bị kiểm tra khác có thể hữu ích là đèn Wood, một loại đèn cực tím với bước sóng dài. Mặc dù một số người có quan niệm sai lầm rằng ánh sáng này có thể chẩn đoán hầu hết các bệnh nhiễm nấm da, thực tế là nó chỉ phát hiện được huỳnh quang từ sợi tóc bị ảnh hưởng ở một số loại nấm da đầu, hiện tại không còn phổ biến. Tuy nhiên, đèn Wood vẫn được sử dụng để làm nổi bật sự thay đổi sắc tố trên da, chẳng hạn như bệnh bạch biến.

Ngoài việc cung cấp đủ ánh sáng, cần sử dụng các thiết bị cơ bản để kiểm tra da một cách toàn diện. Một kính cầm tay đơn giản có thể hữu ích, đặc biệt khi cần phóng to hình ảnh để nâng cao độ chính xác trong việc chẩn đoán. Tuy nhiên, đôi khi, như khi phải xác định một cái hang trong bệnh ghẻ hoặc phát hiện các vết rạn Wickham trong tổn thương lichen phẳng, việc sử dụng kính cầm tay có thể hữu ích. Để chẩn đoán các khối u có sắc tố, bác sĩ da liễu thường sử dụng Dermatoscope, một thiết bị cầm tay có khả năng phóng đại và ánh sáng để giúp chẩn đoán khối u hắc tố và các khối u tăng sinh khác trong tình trạng lâm sàng.

kiểm tra da đầu và móng

Kiểm tra da đầu và móng

Khám da toàn diện cũng đòi hỏi việc kiểm tra niêm mạc, bao gồm việc kiểm tra miệng. Tương tự, không nên bỏ lỡ việc kiểm tra da đầu và móng. Vì cả các bệnh da và bệnh toàn thân đều có thể biểu hiện ở móng và giường móng, cũng như trong miệng, nên các vùng này cần được kiểm tra kỹ lưỡng trong mọi cuộc khám da.

Khám lâm sàng chủ yếu dựa vào việc quan sát, nhưng không nên bỏ qua việc sờ nắn da. Hai mục tiêu chính của việc sờ nắn là:

  • Đánh giá kết cấu, tính nhất quán và độ mềm của các tổn thương da.
  • Trấn an bệnh nhân bằng cách cho họ biết chúng ta không ngại tiếp xúc trực tiếp với tổn thương da của họ và không gây lo lắng về việc bị lây nhiễm các bệnh nguy hiểm.

bác sĩ đeo găng tiếp cận một cách cẩn thận

Bác sĩ đeo găng tiếp cận một cách cẩn thận

Không có gì làm bệnh nhân bất an hơn là thấy một bác sĩ đeo găng tiếp cận một cách cẩn thận. Đối với các tổn thương sinh dục, tổn thương niêm mạc và những tổn thương có tiết dịch, việc đeo găng tay là cần thiết. Tuy nhiên, đối với hầu hết các tổn thương khác, việc không đeo găng tay giúp bác sĩ nắm bắt thông tin tốt hơn và giúp bệnh nhân cảm thấy ít lo sợ hơn khi bác sĩ tiếp xúc trực tiếp. Sờ nắn là phương pháp chính để đánh giá không chỉ tính nhất quán của tổn thương (bao gồm độ mềm, độ cứng và độ di động), mà còn độ sâu của tổn thương.

Khi bệnh nhân đã mặc quần áo phù hợp và ánh sáng đủ tốt, việc quan sát và sờ nắn có mục đích gì? Bước đầu tiên và quan trọng nhất là mô tả các đặc điểm biểu hiện (hình thái) của từng tổn thương da. Sau khi xác định được hình thái của tổn thương, ta có thể xem xét mối tương quan bệnh lý lâm sàng của nó.

Thuật ngữ tổn thương da

Thuật ngữ tổn thương da

Thuật ngữ tổn thương da

Các điểm chính bao gồm:

  • Tổn thương nguyên phát, bao gồm các dạng như dát, sẩn, mảng, nốt, nang, mụn nước, mụn mủ, loét, mề đay, giãn mạch, hang và comedo.
  • Tổn thương thứ phát, bao gồm các dạng như vảy, mài, rỉ dịch, lichen hóa, chai cứng, nứt và teo.

Các thuật ngữ đặc biệt được sử dụng để mô tả hình thái biểu hiện của các tổn thương da.

Tương quan bệnh học lâm sàng

Tương quan bệnh học lâm sàng

Tương quan bệnh học lâm sàng

Các điểm chính bao gồm:

  • Hiểu rõ cấu trúc tổng thể và chi tiết cùng nhau để đưa ra chẩn đoán.
  • Xác định liệu tổn thương có tính phát ban hay tăng sinh không?
  • Phân biệt được giữa biểu bì, bì và hạ bì.

Đối với mục đích chẩn đoán lâm sàng, chúng ta cố gắng xác định những sự thay đổi bệnh lý nào liên quan đến từng tổn thương cụ thể. Vảy, Lichen hóa, mụn nước, bóng nước, mụn mủ và sự mài mòn biểu hiện sự thay đổi trong biểu bì, trong khi ban đỏ, ban xuất huyết và chai cứng phản ánh những sự thay đổi trong lớp bì. Những mối tương quan bệnh học như vậy là cơ sở để tiếp cận chẩn đoán. Ví dụ, sự vảy hoá của một tổn thương cho thấy sự tăng sừng hóa của lớp biểu bì và đó là một tăng sinh của biểu bì.

Hầu hết các bệnh lý da ban đầu có thể được phân loại thành “tăng sinh” do sự tăng sản (Growths, Neoplasms) hoặc “phát ban” do viêm nhiễm (Rashes, Eruptions). Sau đó, các tổn thương tăng sinh và phát ban được phân chia dựa trên biểu hiện lâm sàng và các thành phần cấu trúc da bị ảnh hưởng bởi bệnh lý.

Tương quan bệnh học lâm sàng

Tương quan bệnh học lâm sàng

 Sơ đồ chẩn đoán bệnh ngoài da

Sơ đồ chẩn đoán bệnh ngoài da

Tổn thương da. A. Bạch biến – dát (macule). Một tổn thương da phẳng dễ nhận biết vì có màu khác với màu của vùng da bình thường xung quanh. Những thay đổi màu phổ biến nhất là trắng (giảm sắc tố), nâu (tăng sắc tố) và đỏ/tím (ban đỏ và ban xuất huyết). B. Nấm– dát lớn (patch). Một dát với một số thay đổi trên bề mặt, có vảy mịn hoặc nếp nhăn nhỏ. C. Mụn cóc phẳng – sẩn (papule). Tổn thương da nhỏ nhô lên có đường kính <0,5 cm

Tổn thương da. A. Bạch biến – dát (macule). Một tổn thương da phẳng dễ nhận biết vì có màu khác với màu của vùng da bình thường xung quanh. Những thay đổi màu phổ biến nhất là trắng (giảm sắc tố), nâu (tăng sắc tố) và đỏ/tím (ban đỏ và ban xuất huyết). B. Nấm– dát lớn (patch). Một dát với một số thay đổi trên bề mặt, có vảy mịn hoặc nếp nhăn nhỏ. C. Mụn cóc phẳng – sẩn (papule). Tổn thương da nhỏ nhô lên có đường kính <0,5 cm

Tiếp theo D. Ung thư biểu mô tuyến vú – mảng (plaque). Tổn thương nhô cao, “giống như cao nguyên” có đường kính >0,5 cm nhưng không có độ sâu đáng kể. E. Sẹo – nốt (nodule). Tổn thương nhô cao “giống như đá cẩm thạch”, > 0,5 cm cả về đường kính và độ sâu. F. U nang biểu bì- nang (cyst). Các nốt chứa đầy vật chất ở dạng lỏng hoặc bán rắn.

Tiếp theo D. Ung thư biểu mô tuyến vú – mảng (plaque). Tổn thương nhô cao, “giống như cao nguyên” có đường kính >0,5 cm nhưng không có độ sâu đáng kể. E. Sẹo – nốt (nodule). Tổn thương nhô cao “giống như đá cẩm thạch”, > 0,5 cm cả về đường kính và độ sâu. F. U nang biểu bì- nang (cyst). Các nốt chứa đầy vật chất ở dạng lỏng hoặc bán rắn

Tiếp G. Herpes simplex – mụn nước (vesicle). H. Pemphigoid bóng nước – bóng nước (bullae). Bọng nước chứa đầy chất lỏng trong suốt. Mụn nước có đường kính <0,5 cm và bóng nước >0,5 cm. I. Mụn– mụn mủ (pustule). Mụn nước chứa đầy dịch đục hoặc mủ

Tiếp G. Herpes simplex – mụn nước (vesicle). H. Pemphigoid bóng nước – bóng nước (bullae). Bọng nước chứa đầy chất lỏng trong suốt. Mụn nước có đường kính <0,5 cm và bóng nước >0,5 cm. I. Mụn– mụn mủ (pustule). Mụn nước chứa đầy dịch đục hoặc mủ

Tiếp theo J. Herpes simplex mãn tính –mài (crust). Các mảng hoại tử lỏng (huyết thanh/máu hoặc mủ) khô trên bề mặt da. Lớp mài thường là kết quả của việc vỡ mụn nước, mụn mủ hoặc bóng nước. K. Bệnh vảy nến – vảy (scale). Lớp sừng dày lên thấy rõ. Vảy thường khô và có màu trắng. Những đặc điểm này giúp phân biệt vảy với lớp mài, thường ẩm và thường có màu vàng, nâu hoặc đỏ. L. Viêm da cơ địa dị ứng – lichen hóa (lichenification). Sự dày lên của lớp biểu bì được đặc trưng bởi (i) sự dày lên của da có thể nhìn thấy và sờ thấy được với (ii) các dấu hiệu trên da rõ rệt

Tiếp theo J. Herpes simplex mãn tính –mài (crust). Các mảng hoại tử lỏng (huyết thanh/máu hoặc mủ) khô trên bề mặt da. Lớp mài thường là kết quả của việc vỡ mụn nước, mụn mủ hoặc bóng nước. K. Bệnh vảy nến – vảy (scale). Lớp sừng dày lên thấy rõ. Vảy thường khô và có màu trắng. Những đặc điểm này giúp phân biệt vảy với lớp mài, thường ẩm và thường có màu vàng, nâu hoặc đỏ. L. Viêm da cơ địa dị ứng – lichen hóa (lichenification). Sự dày lên của
lớp biểu bì được đặc trưng bởi (i) sự dày lên của da có thể nhìn thấy và sờ thấy được với (ii) các dấu hiệu trên da rõ rệt

Tiếp theo M. Xơ cứng bì khu trú (morphea) – chai cứng (induration). Lớp bì dày lên làm da có cảm giác dày và chắc hơn bình thường. N. Viêm da bàn tay – vết nứt (fissure). Vết nứt là một vết rách mỏng, tuyến tính trong lớp biểu bì. O. Pemphigus vulgaris – trợt (erosion). Vết trợt bị giới hạn về chiều sâu, giới hạn ở việc chỉ mất lớp biểu bì và lớp bì nông. P. Ung thư biểu mô tế bào đáy – loét (ulcer). Loét là một khiếm khuyết sâu hơn, mất lớp biểu bì, cũng như một phần hoặc toàn bộ lớp bì

Tiếp theo M. Xơ cứng bì khu trú (morphea) – chai cứng (induration). Lớp bì dày lên làm da có cảm giác dày và chắc hơn bình thường. N. Viêm da bàn tay – vết nứt (fissure). Vết nứt là một vết rách mỏng, tuyến tính trong lớp biểu bì. O. Pemphigus vulgaris – trợt (erosion). Vết trợt bị giới hạn về chiều sâu, giới hạn ở việc chỉ mất lớp biểu bì và lớp bì nông. P. Ung thư biểu mô tế bào đáy – loét (ulcer). Loét là một khiếm khuyết sâu hơn, mất lớp biểu bì, cũng như một phần hoặc toàn bộ lớp bì

Tiếp Q. Lichen xơ hoá teo – teo (atrophy). Mất mô da. Khi bị teo biểu bì, bề mặt biểu hiện mỏng và nhăn nheo. Sự teo ở lớp bì dày hơn nhiều gây ra tình trạng lõm trong da có thể phát hiện được trên lâm sàng. R. Mề đay – mày đay (wheal). Một sẩn hoặc mảng phù bì. Mề đay thường có trung tâm nhạt màuvà bờ không đều. S. Tổn thương/lão hóa do ánh nắng– giãn mạch (telangiectasia). Các mạch máu nông nở rộng đủ để có thể nhìn thấy trên lâm sàng

Tiếp Q. Lichen xơ hoá teo – teo (atrophy). Mất mô da. Khi bị teo biểu bì, bề mặt biểu hiện mỏng và nhăn nheo. Sự teo ở lớp bì dày hơn nhiều gây ra tình trạng lõm trong da có thể phát hiện được trên lâm sàng. R. Mề đay – mày đay (wheal). Một sẩn hoặc mảng phù bì. Mề đay thường có trung tâm nhạt màuvà bờ không đều. S. Tổn thương/lão hóa do ánh nắng– giãn mạch (telangiectasia). Các mạch máu nông nở rộng đủ để có thể nhìn thấy trên lâm sàng

Tiếp T. Ghẻ – hang (burow). Đường hầm hoặc đường sọc (mũi tên) do mạt ghẻ đào hang gây ra. U. Mụn – nhân mụn (comedo). Các tổn thương không viêm của mụn do sự lắng đọng chất sừng ở đầu ra của ống tuyến bã

Tiếp T. Ghẻ – hang (burow). Đường hầm hoặc đường sọc (mũi tên) do mạt ghẻ đào hang gây ra. U. Mụn – nhân mụn (comedo). Các tổn thương không viêm của mụn do sự lắng đọng chất sừng ở đầu ra của ống tuyến bã

Tăng sinh

Tăng sinh da có thể chia thành ba loại chính: tăng sinh biểu bì, tăng sinh sắc tố và tăng sinh trung bì hoặc hạ bì.

Tăng sinh biểu bì xảy ra do sự tăng sản của tế bào sừng và nhiều khối tăng sinh này thường có vảy ở bề mặt. Vảy hình thành khi tốc độ sản xuất lớp sừng vượt quá tốc độ bong ra. Thuật ngữ “tăng sừng hóa” được sử dụng để mô tả sự tích tụ quá mức chất sừng, là một loại Protein tạo thành lớp sừng. Thuật ngữ “tăng sừng hóa” thường được áp dụng cho sự tăng sinh của da, ví dụ như dày sừng tiết bã. Thuật ngữ “vảy hoá” được sử dụng để miêu tả cả tình trạng tăng sinh và phát ban.

Do chức năng bình thường của lớp biểu bì là tạo ra lớp sừng với chất sừng đầy đủ, tăng sừng hóa có thể xảy ra trong các tăng sinh biểu bì. Các quá trình tăng sinh này có thể là lành tính (ví dụ: dày sừng tiết bã), tiền ác tính (ví dụ: dày sừng ánh sáng) hoặc ác tính (ví dụ: ung thư biểu mô tế bào vảy).

Sự tăng sản của lớp biểu bì dưới lớp sừng dẫn đến các tổn thương trên da như sần, mảng và nốt

Sự tăng sản của lớp biểu bì dưới lớp sừng dẫn đến các tổn thương trên da như sần, mảng và nốt

Sự tăng sản của lớp biểu bì dưới lớp sừng dẫn đến các tổn thương trên da như sần, mảng và nốt. Các tăng sinh lành tính từ lớp biểu bì thường thường thể hiện dưới dạng các tổn thương ít nổi bật. Tăng sinh biểu bì ác tính, theo định nghĩa, đã xâm lấn vào lớp biểu bì, và do đó chúng thường có đặc điểm chai cứng (Induration), một thuật ngữ dùng để mô tả sự dày của lớp biểu bì.

Tổn thương sắc tố là kết quả của tăng sản xuất Melanin hoặc tăng số lượng tế bào sản xuất Melanin, do đó có thể xuất hiện dưới dạng dát hoặc sẩn. Tàn nhang là một ví dụ phổ biến về tổn thương dát tăng sắc tố do tăng sản xuất Melanin. Nevus và Melanoma là ví dụ về tổn thương tăng sinh, đặc trưng bởi sự tăng số lượng tế bào sản xuất Melanin. Các Nevus có đủ tế bào để tạo thành một khối thường nhô lên và xuất hiện trên bề mặt da dưới dạng sần, mảng hoặc nốt tăng sắc tố.

Tăng sinh trong lớp biểu bì và lớp mỡ dưới da

Tăng sinh trong lớp biểu bì và lớp mỡ dưới da

Tăng sinh trong lớp biểu bì và lớp mỡ dưới da là kết quả của quá trình tăng sản tế bào tại vị trí này. Chúng thường biểu hiện dưới dạng nốt và thường được đánh giá bằng cách sờ nắn. Các yếu tố gây ra sự tăng sinh để tạo nên nốt có thể bắt nguồn từ bên trong cơ thể (ví dụ: u xơ bì do sự tăng sinh của tế bào sợi lớp biểu bì) hoặc từ bên ngoài (ví dụ: di căn từ một căn bệnh ác tính nơi khác đến da).

Bởi vì thường không có dấu hiệu bề mặt rõ ràng để phân biệt nốt này với nốt khác, việc xác định phải thông qua xét nghiệm sinh thiết. Điều này quan trọng, đặc biệt đối với những nốt trên da chưa được chẩn đoán, đặc biệt là khi tổn thương có tính chất cứng chắc, vì có khả năng là dấu hiệu của một bệnh ác tính, và cần phải thực hiện sinh thiết để đánh giá.

Phát ban

Phát ban

Phát ban

Trong trường hợp phát ban, bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán là xác định liệu lớp biểu bì có bị ảnh hưởng hay không. Mặc dù một số phát ban có thể gây ra một số thay đổi cho biểu bì, thường thì có một thay đổi đặc biệt hoặc chiếm ưu thế.

Viêm da cấp tính, ví dụ như chàm, thường được đặc trưng bởi sự phù nề giữa các tế bào biểu bì (gọi là Spongiosis), và biểu hiện lâm sàng thông qua sự xuất hiện của mụn nước hoặc sẩn “mọng nước.” Viêm da mãn tính thường đi kèm với Lichen hóa, một biểu hiện mà biểu bì dày lên và có các dấu hiệu nổi bật trên da.

Phát ban có vảy là kết quả của lớp sừng dày lên. Phát ban có vảy có thể ảnh hưởng đến một số điểm cụ thể hoặc toàn bộ bề mặt da. Ví dụ về các bệnh phát ban có vảy bao gồm bệnh sẩn vảy (Papulosquamous) và các dạng bệnh như bệnh vảy nến và nhiễm nấm. Một ví dụ khác là bệnh vảy cá (Ichthyosis), một trạng thái bệnh lý dẫn đến tình trạng vảy hoá da lan toả.

Vảy thường có màu trắng hoặc nâu nhạt

Vảy thường có màu trắng hoặc nâu nhạt

Vảy thường có màu trắng hoặc nâu nhạt và dễ bong ra khỏi bề mặt da một cách tương đối dễ dàng. Những đặc điểm này giúp phân biệt lớp vảy (scale) với lớp mài (crust). Mài là kết quả của sự tích tụ của huyết thanh hoặc máu cùng với các mảnh tử hoại trên bề mặt da. Chúng thường có màu sắc tối hơn, thường là màu đỏ đậm, vàng hoặc nâu và chúng có tính chất dính chặt.

Khi gỡ bỏ, lớp mài thường sẽ để lại một lớp nền đang rỉ dịch. Sự phân biệt giữa vảy và mài là rất quan trọng vì các chẩn đoán liên quan đến chúng hoàn toàn khác nhau. Mài thường liên quan đến mụn nước, bóng nước, mụn mủ và tăng sinh ác tính.

Mụn nước và bóng nước xuất hiện khi chất lỏng tích tụ bên trong hoặc dưới lớp biểu bì. Chúng đặc trưng cho một số lượng tương đối nhỏ các bệnh lý da quan trọng, vì vậy chúng có thể là các dấu hiệu chẩn đoán cực kỳ hữu ích. Mụn nước và bóng nước có thể xuất hiện trong biểu bì hoặc dưới biểu bì, và có sự khác biệt giữa chúng.

Mụn nước và bóng nước

Mụn nước và bóng nước

Một trong những đặc điểm lâm sàng để phân biệt chúng là tính dễ vỡ của bọng nước. Do có lớp vòm mạnh mẽ hơn, bọng nước dưới biểu bì thường căng và ít dễ vỡ hơn, trong khi bọng nước trong biểu bì thường mềm mịn và dễ vỡ. Sinh thiết rìa của tổn thương làm sớm xác nhận sự phân biệt quan trọng được thấy trên lâm sàng.

Các tổn thương sần gây ngứa thường phát sinh do quá trình viêm nhiễm, chủ yếu tại lớp bì. Mụn mủ xuất hiện khi các tế bào viêm tích tụ trong lớp biểu bì. Mụn mủ có thể nằm nông trong lớp biểu bì hoặc chúng có thể phát triển từ các vị trí nông hơn trong cấu trúc da. Khi có dấu hiệu của mủ, thường nghĩ đến khả năng nhiễm trùng do vi khuẩn.

Điều này là hoàn toàn hợp lý và quá trình nhuộm Gram hoặc nuôi cấy các chất từ bên trong mụn mủ được thực hiện nếu có nghi ngờ về nhiễm trùng vi khuẩn. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp mụn mủ đều bắt nguồn từ vi khuẩn; nhiễm virus và nấm cũng có thể gây ra mụn mủ, và mụn trứng cá là một ví dụ phổ biến cho nguyên nhân không phải lúc nào cũng liên quan đến nhiễm trùng.

Khi sắc tố Melanin mất khỏi lớp biểu bì, có thể xuất hiện các đốm trắng

Khi sắc tố Melanin mất khỏi lớp biểu bì, có thể xuất hiện các đốm trắng

Khi sắc tố Melanin mất khỏi lớp biểu bì, có thể xuất hiện các đốm trắng. Vì không liên quan đến sự tăng số lượng tế bào, các tổn thương giảm sắc tố có thể xuất hiện dưới dạng các đốm trắng không phải là sẩn. Những thay đổi giảm sắc tố thường trở nên rõ rệt hơn khi ánh sáng đèn Wood được sử dụng; dưới ánh sáng này, các tổn thương trước đây không dễ thấy có thể trở nên rõ ràng hơn và mức độ mất sắc tố có thể được đánh giá sơ bộ. Mức độ mất sắc tố càng rõ rệt thì các tổn thương trắng hơn dưới ánh sáng đèn Wood.

Phát ban ảnh hưởng đến lớp biểu bì mà không tác động đến biểu bì là một kết quả của quá trình viêm hoặc thâm nhiễm, thường là do viêm. Tổn thương da trong phát ban viêm thường có màu đỏ do sự giãn mạch của các mạch máu ở lớp trung bì (lớp biểu bì không có mạch máu). Màu đỏ trên tổn thương da có thể do ban đỏ (Erythema) hoặc ban xuất huyết (Purpura). Sự phân biệt giữa hai trạng thái này là vô cùng quan trọng. Trong trường hợp ban đỏ, sự tăng lượng máu trong da được chứa trong các mạch máu bị giãn ra. Do đó, ban đỏ có thể trắng đi khi áp dụng áp lực (Blanchable).

Ban đỏ có thể tẩy trắng được, được thấy khi dùng đầu ngón tay ấn vào lưng giữa của bệnh nhân trong phát ban do thuốc

Ban đỏ có thể tẩy trắng được, được thấy khi dùng đầu ngón tay ấn vào lưng giữa của bệnh nhân trong phát ban do thuốc

Trong trường hợp ban xuất huyết, máu chảy ra từ các mạch máu bị vỡ vào lớp bì và tổn thương không thể trở nên trắng đi (Nonblanchable). Việc kiểm tra khả năng trở nên trắng của tổn thương được gọi là Diascopy, và nó được thực hiện một cách đơn giản bằng cách áp dụng áp lực bằng ngón tay hoặc phiến kính, sau đó quan sát sự thay đổi màu sắc.

Ban xuất huyết có màu tím và không thể tẩy trắng ở bệnh nhân với làn da mỏng manh do bị tổn thương

Ban xuất huyết có màu tím và không thể tẩy trắng ở bệnh nhân với làn da mỏng manh do bị tổn thương

Phát ban ban đỏ được phân thành ba loại chính là lan toả, khu trú và đặc biệt (ví dụ: mề đay). Mề đay là một dạng tổn thương đặc biệt của da trong phát ban ban đỏ, nó có tính thoáng qua và có khả năng tẩy trắng. Trong phát ban mề đay, các mạch máu bị giãn ra và dịch chất lỏng rò rỉ ra khỏi chúng, dẫn đến sự phù nề trong lớp bì xung quanh. Dịch chất lỏng này không bị hạn chế trong các khu vực như trong trường hợp mụn nước hoặc bóng nước, mà thay vào đó nó được phân tán đều trong các mô lớp bì. Kết quả là tổn thương ban đỏ nhô lên, thường có một vùng trung tâm nhạt màu do sự phù nề mạnh mẽ.

Phát ban ban xuất huyết có thể được chia thành hai loại là dát và sẩn. Tổn thương dát xuất huyết (Macular purpura) thường là phẳng và không thể cảm nhận được bằng cách sờ, trong khi tổn thương sẩn xuất huyết (Papular Purpura) có thể nhô lên (đôi khi chỉ hơi nhô lên) và có thể cảm nhận được khi sờ. Sự phân biệt lâm sàng giữa hai dạng này rất quan trọng, vì các chẩn đoán và ý nghĩa lâm sàng của chúng khác nhau.

Tổn thương dát xuất huyết

Tổn thương dát xuất huyết

Tổn thương dát xuất huyết xảy ra trong hai trường hợp: (1) khi liên quan đến sự tăng cường dễ vỡ của mao mạch và (2) trong các rối loạn về chảy máu. Tổn thương dát xuất huyết không đi kèm với tình trạng viêm nhiễm. Trong tổn thương sẩn xuất huyết hoặc tổn thương xuất huyết có thể cảm nhận được, các thay đổi viêm nhiễm hiện diện trong thành mạch, là nguyên nhân tạo ra sự nhô lên của tổn thương.

Việc phá vỡ và tổn thương mạch máu do phản ứng viêm nhiễm gây ra được gọi là viêm mạch hoại tử (necrotizing vasculitis). Tình trạng này thường là kết quả của một phản ứng miễn dịch trung gian và có thể xuất hiện trong nhiều tình trạng, bao gồm nhiễm trùng huyết, các bệnh mạch máu liên quan đến Collagen và đôi khi là phản ứng thuốc. Trong việc chẩn đoán bệnh nhân có tổn thương xuất huyết có thể cảm nhận được, các tình trạng phụ trợ cần được loại trừ.

Rối loạn liên quan đến sự chảy máu hoặc mạch máu dễ vỡ

Rối loạn liên quan đến sự chảy máu hoặc mạch máu dễ vỡ

Tổn thương dát xuất huyết thường là dấu hiệu của các rối loạn liên quan đến sự chảy máu hoặc mạch máu dễ vỡ; trong khi tổn thương sẩn xuất huyết thường là biểu hiện của viêm mạch hoại tử, và thường liên quan đến toàn bộ cơ thể.

Phát ban ban xuất hiện do quá trình thâm nhiễm (Infiltrative) trong lớp bì ít phổ biến hơn nhiều so với các rối loạn viêm. Lâm sàng thường có cảm giác chai cứng. Chai cứng này, do sự tăng sản Collagen, còn được gọi là tình trạng xơ cứng (Sclerosis). Xơ cứng của lớp biểu bì, một tình trạng rối loạn tăng cường sự tích tụ Collagen tự phát, là một ví dụ.

Các tình trạng khác của bệnh về da

Các tình trạng khác của bệnh về da

Các tình trạng khác của bệnh về da

Các tổn thương da như loét và các bệnh lý liên quan đến tóc, móng và niêm mạc thường dễ nhận biết và thuộc nhóm tình trạng khác.

Loét da (ulcer) hoàn toàn mất lớp biểu bì và một phần hoặc toàn bộ lớp bì có thể bị tổn thương. Vết loét có thể lan rộng đến xương ở dưới (ví dụ, loét phát triển từ tư thế nằm). Vết trợt (erosion) có thể được coi là một loại “loét nông,” chỉ mất lớp biểu bì và một phần nhỏ lớp bì. Cả loét và trợt đều có xuất hiện của dịch và vết loét. Các tình trạng ác tính có thể dẫn đến việc loét không lành. Vì lý do này, cần tiến hành sinh thiết cho tất cả các vết loét mãn tính.

Rụng tóc là một vấn đề da liễu phổ biến và việc tóc rụng quá nhiều hoặc quá ít có thể xảy ra. “Alopecia” là thuật ngữ chỉ sự rụng tóc. Để chẩn đoán, việc phân biệt giữa rụng tóc có sẹo và không có sẹo có ý nghĩa. Trên lâm sàng, sự khác biệt thường dựa vào việc xem có thể thấy các lỗ nang tóc hay không. Các chẩn đoán phân biệt đối với mỗi loại Alopecia là khác nhau.

"Alopecia" là thuật ngữ chỉ sự rụng tóc

“Alopecia” là thuật ngữ chỉ sự rụng tóc

Hầu hết các bệnh lý liên quan đến móng thường có nguyên nhân từ viêm nhiễm và có thể ảnh hưởng đến chất nền của móng, giường móng hoặc da xung quanh móng. Tình trạng viêm và tạo vảy ở giường móng có thể dẫn đến hiện tượng phiến móng bị tách ra khỏi giường móng (onycholysis). Nhiễm nấm và bệnh vẩy nến thường là nguyên nhân phổ biến nhất.

Trên niêm mạc, có hai biểu hiện phổ biến chính là (1) trợt và loét, và (2) tổn thương màu trắng. Trên niêm mạc, việc tổn thương màu trắng thường là kết quả của sự tăng sừng hóa, gây ra màu trắng do tiếp xúc liên tục với môi trường ẩm ướt.

>>> Đọc thêm về peel Phenol – dầu Croton.

Cấu hình của các tổn thương bệnh về da

Cấu hình của các tổn thương bệnh về da

Cấu hình của các tổn thương bệnh về da

Việc chẩn đoán các phát ban thường được hỗ trợ bằng việc xem xét cấu trúc hoặc sự phân phối của chúng trên bề mặt cơ thể. Cấu trúc đề cập đến kiểu hình sắp xếp của các tổn thương da. Đôi khi, một kiểu cấu trúc cụ thể có thể là đặc điểm của một bệnh nhất định. Ví dụ, viêm da tiếp xúc từ cây thường xuân độc hoặc cây sồi độc thường đi kèm với việc xuất hiện các vệt mụn nước.

Thường xuyên hơn, một kiểu cấu trúc không hoàn toàn đặc trưng cho một bệnh cụ thể, nhưng vẫn có thể hữu ích trong việc chẩn đoán. Ví dụ, trong bệnh vẩy nến, các sẩn vảy đôi khi phát triển thành vệt do phản ứng Koebner, trong đó tổn thương của bệnh da phát triển sau chấn thương, chẳng hạn như cào gãi.

Nếu lớp mài được xác định là vảy, thì tổn thương hình khuyên gần như chắc chắn sẽ bị chẩn đoán nhầm là nhiễm nấm da (ringworm). Tuy nhiên, do lớp mài màu mật ong, chú trọng vào bản chất mụn nước hoặc mủ của quá trình nguyên phát và nghi ngờ về nhiễm trùng do vi khuẩn. Vì vậy, trong chẩn đoán da liễu, hình thái của tổn thương nguyên phát phải được xác định chính xác trước khi xem xét một kiểu cấu trúc đặc trưng, nếu có. Nếu có xung đột giữa hình thái và cấu trúc, thì nên đặt sự ưu tiên cho việc chẩn đoán hình thái.

Phân bố của tổn thương các bệnh về da

Phân bố của tổn thương các bệnh về da

Phân bố của tổn thương các bệnh về da

Nhiều bệnh lý da thường ảnh hưởng đến các vị trí cụ thể, và vì vậy vị trí phát ban có thể cung cấp thông tin hữu ích cho việc chẩn đoán. Ví dụ điển hình là bệnh Zona, trong đó việc xem xét cả ba tiêu chuẩn chẩn đoán (hình thái, cấu trúc và phân bố) đảm bảo việc chẩn đoán chính xác: tổn thương da mụn nước có cấu trúc cụm và phân bố theo Dermatome là biểu hiện điển hình của bệnh Zona.

Nhiều bệnh lý da thường có xu hướng phân bố theo vùng cụ thể trên cơ thể, chẳng hạn như da đầu, mặt, bàn tay, háng hoặc bàn chân. Đôi khi, xu hướng phân bố này có thể được sử dụng như một điểm khởi đầu để xác định chẩn đoán phân biệt. Đối với phát ban ảnh hưởng đến các khu vực lớn, kiểu hình phân bố cũng có thể hỗ trợ việc chẩn đoán. Điều này đặc biệt đúng trong trường hợp viêm da tiếp xúc, nơi vị trí phát ban trên da không chỉ giúp nghi ngờ nguồn gốc tiếp xúc mà còn cung cấp thông tin về bản chất của chất tiếp xúc. Ví dụ, phát ban trên dái tai và cổ hướng tới nghi ngờ về viêm da tiếp xúc dị ứng do Niken có trong đồ trang sức.

Viêm da tiếp xúc do cây thường xuân độc, biểu hiện các vết sẩn và mụn nước theo đường thẳng

Viêm da tiếp xúc do cây thường xuân độc, biểu hiện các vết sẩn và mụn nước theo đường thẳng

Để nhận thêm các tài liệu kiến thức chuẩn y khoa. Liên hệ zalo 0934444040.

Từ khóa liên quan:

  • Hình ảnh các bệnh về da liễu
  • Các bệnh về da ngứa
  • Những bệnh về da nguy hiểm
  • Các bệnh về da không ngứa
  • Các bệnh về da liễu
  • Chẩn đoán bệnh da liễu bằng hình ảnh
  • Các loại bệnh về da
  • Hình ảnh các bệnh về da mặt

Các bài đề xuất

Leave A Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Liên hệ...