Phương pháp TCA Peel là một kỹ thuật chăm sóc da chuyên nghiệp được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y khoa để điều trị mụn và cải thiện sắc đẹp mà không gây tổn thương nhiều cho da. Đây là một phương pháp đã được nhiều cơ sở điều trị da uy tín áp dụng với những thành công đáng kể, mang lại hiệu quả cải thiện cao cho vùng cổ, ngực, cánh tay và bàn tay. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về TCA Peel thông qua bài viết này nếu bạn đang quan tâm và mong muốn cải thiện vẻ đẹp và sức khỏe cho làn da của mình.
Kỹ thuật TCA Peel
Kỹ thuật TCA Peel
Khuôn mặt thường là tâm điểm của quá trình can thiệp để ngăn chặn quá trình lão hóa và làm trẻ hóa da. Tuy nhiên, không nên bỏ qua các vùng xung quanh này, vì chúng cũng có thể trở thành mục tiêu tiềm năng cho các liệu pháp làm trẻ hóa, đặc biệt khi bệnh nhân mong muốn sự cải thiện toàn diện.
Khi chúng ta trải qua quá trình lão hóa, các yếu tố nội và ngoại vi sẽ tác động đến vẻ ngoại hình của các vùng như da bàn tay, cổ và ngực. Nếu không chú ý chăm sóc cho những vùng này cùng với khuôn mặt, chúng có thể không phản ánh đúng tuổi thực của người đó.
Các biểu hiện lão hóa và tổn thương do tác động của ánh nắng mặt trời thường bao gồm việc hình thành đốm nám và các vấn đề về sắc tố khác. Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài như tác động của tia cực tím, hút thuốc và tiếp xúc với thuốc lá từ môi trường xung quanh cũng đóng góp vào quá trình lão hóa của da.
Tác động của tia cực tím cũng đóng góp vào quá trình lão hóa của da
Sự biến đổi da do những yếu tố ngoại tại này thường khiến nhiều người cảm thấy không hài lòng về mặt thẩm mỹ, khuyến khích họ tìm kiếm phương pháp chăm sóc và điều trị.
Lão hóa nội tiết xuất phát từ các yếu tố bên trong của cơ thể như sự mất dần của mỡ và sự co rút của da. Dẫn đến sự xuất hiện của nếp nhăn, gân và tĩnh mạch trở nên nổi bật hơn, tạo ra các đường gân cố định.
So sánh giữa da vùng ngực “trẻ trung” (trên) với ngực “trưởng thành” (dưới)
Kết quả thẩm mỹ tốt nhất đạt được thông qua sự kết hợp của các phương pháp nhằm đối phó với cả yếu tố bên trong và bên ngoài, làm cho bàn tay, cổ và ngực trở nên trẻ trung hơn. Việc sử dụng phương pháp TCA Peel một cách hợp lý có thể đóng vai trò quan trọng trong kế hoạch trẻ hóa tổng thể.
Chỉ định và đánh giá lâm sàng trước khi TCA Peel
Việc sử dụng hóa chất để peel da có thể giúp giải quyết hiệu quả các dấu hiệu lão hóa. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải lựa chọn phương pháp phù hợp cho từng bệnh nhân. Bác sĩ cần phải cung cấp thông tin chi tiết cho bệnh nhân về cách TCA Peel sẽ hỗ trợ quá trình trẻ hóa tổng thể và thảo luận về các kỳ vọng cụ thể của bệnh nhân.
Bác sĩ thăm khám cho bệnh nhân
Các kỳ vọng không thực tế hoặc bệnh nhân không tuân thủ các khuyến nghị tiền trị liệu có thể được coi là điểm cảnh báo (red flag) cho việc thực hiện TCA Peel. Trong quá trình thăm khám, bác sĩ cần phải điều tra tiền sử y tế. Bao gồm các thông tin về tình trạng chậm lành vết thương, bệnh đái tháo đường, suy giảm miễn dịch, bệnh thận hoặc gan mãn tính, bệnh mô liên kết, hoặc việc sử dụng lâu ngày các loại thuốc Steroid, thuốc ức chế miễn dịch hoặc điều hòa miễn dịch.
Tiền sử sử dụng các loại thuốc có thể gây ra tăng sắc tố trong các vùng can thiệp (như Minocycline) cũng cần được theo dõi và ghi nhận. Bất kỳ tiền sử dị ứng hoặc nhạy cảm với thuốc cũng cần phải được ghi nhận. Đối với những bệnh nhân có tiền sử nhiễm vi rút Herpes Simplex (HSV), vi rút Varicella Zoster (VZV) hoặc tụ cầu vàng kháng Methicillin (MRSA).
Vi rút Varicella Zoster (VZV)
Việc theo dõi và điều trị dự phòng trước và sau quá trình peel da cần được thực hiện một cách nghiêm ngặt hơn. Bệnh nhân có bất kỳ vấn đề da bất thường nào có nguy cơ xuất hiện hiện tượng Koebner, như bệnh vẩy nến và Liken phẳng cũng cần được giải thích về các nguy cơ tiềm ẩn sau quá trình peel da.
Ngoài ra, cần xem xét tiền sử xã hội của bệnh nhân một cách kỹ lưỡng. Các cá nhân có hành vi hút thuốc, bao gồm cả người sử dụng Vape chứa Nicotine thường có lưu lượng máu lên da giảm, tạo điều kiện cho quá trình chậm lành thương. Ngoài ra, nghề nghiệp của bệnh nhân cũng có thể đóng vai trò quan trọng, vì một số nghề có nguy cơ tiếp xúc với các hạt bụi và hóa chất độc hại.
Bác sĩ cần phải đánh giá rõ nguy cơ chậm lành vết thương
Các công việc ngoài trời có thể tạo ra nguy cơ cao hơn về tác động của tia cực tím (UV), dẫn đến việc hình thành tăng sắc tố sau viêm và các rối loạn sắc tố. Trong khi đó, những người làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe có thể phải đối mặt với nguy cơ nhiễm trùng tùy thuộc vào mức độ tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh.
Bác sĩ cần phải đánh giá rõ nguy cơ chậm lành vết thương, sẹo phì đại hoặc sẹo lồi, cũng như khả năng xuất hiện tăng sắc tố sau viêm trên da của bệnh nhân. Các tình trạng đặc biệt cần được chú ý đối với việc thực hiện TCA Peel bao gồm mang thai và việc bệnh nhân đang trong giai đoạn nhiễm trùng đang hoạt động tại khu vực can thiệp.
>>> Xem thêm về peel trung bình tại đây.
Chuẩn bị trước TCA Peel
Chuẩn bị trước TCA Peel
Để đạt được kết quả tối ưu, bệnh nhân cần phải chuẩn bị da một cách kỹ lưỡng. Tốt nhất là bắt đầu chuẩn bị da ít nhất từ 6 đến 8 tuần trước thời điểm dự kiến cho việc TCA Peel. Nhằm tránh tình trạng viêm da kích ứng có thể xảy ra khi bắt đầu điều trị và đồng thời cho phép các hoạt chất có thể hoạt động với hiệu quả tối đa.
Quá trình chuẩn bị da nên bao gồm cả các biện pháp chống nắng như tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, sử dụng quần áo bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và sử dụng kem chống nắng có chứa thành phần như Oxit Titan hoặc Oxit Kẽm.
Chuẩn bị da trước thủ thuật
Chất chống oxi hóa, thường là serum chứa Axit L-ascorbic (Vitamin C), được đề xuất sử dụng ngay từ những ngày đầu của quá trình điều trị. Vitamin C đã được chứng minh có khả năng tác động lên tế bào biểu bì, hỗ trợ việc duy trì hàng rào biểu bì và cải thiện chức năng màng dưới da.
Việc sử dụng Retinoid được chỉ định để kích thích tăng cường sản xuất Collagen trong da và ổn định hoạt động của tế bào biểu bì. Hơn nữa, sử dụng Retinoid cũng giúp giảm thời gian lành thương sau khi thực hiện quá trình TCA Peel. Thường thì, kem Tretinoin 0,05% được khuyến nghị sử dụng hai đến ba lần mỗi tuần cho vùng cổ và ngực và từ 5 đến 7 đêm mỗi tuần cho vùng lưng.
Đối với những người không thể sử dụng Tretinoin dạng kem, gel Retinaldehyde 0,1% có thể là một lựa chọn thay thế. Cả vitamin C và Retinoid cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động của tế bào sắc tố, đồng thời thúc đẩy quá trình tái tạo da và giảm nguy cơ tăng sắc tố sau khi trải qua quá trình TCA Peel.
Hydroquinone, một chất ức chế Enzyme Tyrosinase
Hydroquinone, một chất ức chế Enzyme Tyrosinase, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiền trị liệu, đặc biệt là đối với da sạm màu. Sự ức chế hình thành sắc tố thường được đề xuất cho các vùng da đã bị tổn thương sắc tố trước đây mà bệnh nhân cảm thấy không hài lòng với chúng.
Việc sử dụng Hydroquinone có thể giúp giảm khả năng tái phát và nguy cơ tăng sắc tố sau khi tiến hành quá trình TCA Peel. Phác đồ điều trị này thường có tác dụng tốt hơn vì Retinoid giúp “tẩy” lớp biểu bì sừng, tạo điều kiện cho hoạt chất peel có thể thâm nhập sâu và phân phối đồng đều hơn.
Ingenol Mebutate
Giai đoạn tiền thủ thuật cũng là thời điểm thích hợp để xử lý bất kỳ tổn thương tiền ung thư nào trên vùng da cần điều trị. Liệu pháp có thể bao gồm việc sử dụng kem 5-fluorouracil từ 1% đến 5%, Imiquimod từ 3,75% đến 5% hoặc Ingenol Mebutate.
Những biện pháp này cải thiện tình trạng của da và đồng thời tạo điều kiện cho da trở nên mịn màng hơn và giảm đi sự thô ráp. Thông thường, một bệnh nhân sẽ được điều trị một liệu trình trước khi thực hiện TCA Peel và vùng da cần điều trị phải hoàn toàn lành thương trước khi tiến hành quá trình peel da chính thức.
Biến chứng sau TCA Peel
Biến chứng sau TCA Peel
Việc chuẩn bị da trước và chăm sóc da sau quá trình TCA Peel đã giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ biến chứng. Trong trường hợp có nguy cơ xuất hiện biến chứng, bác sĩ cần thực hiện theo dõi tỉ mỉ để phát hiện kịp thời và thực hiện các biện pháp điều trị để cải thiện tiên lượng. Nguy cơ nhiễm trùng là một trong những rủi ro có thể xảy ra sau khi da bị tổn thương sau quá trình TCA Peel. Vì vậy, bệnh nhân luôn cần tuân thủ quy tắc vệ sinh cá nhân bằng cách rửa tay sạch trước khi tiếp xúc với da.
Các yếu tố nguy cơ liên quan đến môi trường bao gồm nghề nghiệp của bệnh nhân và có sử dụng thú nuôi trong nhà hay không. Khi tiến hành TCA Peel ở vùng bàn tay và cẳng tay, cần phải cẩn thận trong các hoạt động hàng ngày và công việc gia đình như nấu ăn và dọn dẹp.
Một biện pháp mà chúng tôi đã thực hiện để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng. Đặc biệt là nhiễm trùng tụ cầu là yêu cầu tất cả bệnh nhân sử dụng thuốc mỡ Mupirocin quanh vùng mũi ba lần mỗi ngày. Bắt đầu từ 1 tuần trước quá trình peel và tiếp tục cho đến ngày thứ 7 sau phẫu thuật.
Biến chứng
Nếu có nghi ngờ về nhiễm trùng, bệnh nhân nên được đánh giá và tiến hành xét nghiệm cấy khuẩn. Việc bắt đầu sử dụng kháng sinh dựa trên kinh nghiệm có thể xem xét nếu có sự nghi ngờ về nhiễm khuẩn. Chú ý rằng tỷ lệ của vi khuẩn kháng Methicillin (MRSA) đang tăng lên một cách đáng kể và nghề nghiệp của bệnh nhân cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ nhiễm các loại vi khuẩn đặc trưng.
Nhiễm trùng do Herpes Simplex Virus (HSV) và Varicella-zoster Virus (HZV) cũng có thể làm phức tạp việc quản lý sau TCA Peel. Khu vực da mặt có nguy cơ cao hơn so với các vùng da khác. Trong trường hợp nghi ngờ về viêm nhiễm Virus, có thể thực hiện xét nghiệm kháng thể trực tiếp và bệnh nhân nên bắt đầu điều trị kháng Virus ngay lập tức trong khi chờ kết quả.
Herpes Simplex Virus
Sử dụng kem dưỡng ẩm sau thủ thuật có thể tăng nguy cơ nhiễm nấm, với biểu hiện lâm sàng là sự hình thành các đốm sần và mụn mủ nhỏ, ngứa ngáy. Việc này có thể được xác định thông qua việc kiểm tra trực tiếp bằng KOH. Có thể xem xét bắt đầu sử dụng thuốc chống nấm sớm và thực hiện chăm sóc da vết thương cẩn thận để giảm thiểu nguy cơ lan rộng.
Nguy cơ để lại sẹo trên tay, cổ và ngực thường cao hơn so với mặt do mật độ lông và bã nhờn ít hơn. Tuy nhiên, tổng quan thì nguy cơ này vẫn thấp nếu vết thương được chăm sóc đúng cách. Bệnh nhân có nguy cơ sẹo phì đại cần được đánh giá kỹ lưỡng và nên tránh thực hiện các thủ thuật nếu có nguy cơ cao.
Sử dụng Steroid tại chỗ có thể giúp giảm nguy cơ sẹo vĩnh viễn
Ban đỏ kéo dài thường là dấu hiệu tiền triệu của sẹo, bệnh nhân nên được giải thích và thăm khám nếu tình trạng ban đỏ kéo dài lâu hơn dự kiến. Can thiệp sớm bằng laser nhuộm xung (PDL) và sử dụng Steroid tại chỗ có thể giúp giảm nguy cơ sẹo vĩnh viễn.
Tăng hoặc giảm sắc tố sau viêm da có thể xảy ra sau các thủ thuật peel. Kết hợp việc chuẩn bị da, chăm sóc da và sử dụng kem chống nắng cẩn thận sẽ giúp giảm thiểu biến chứng này. Bắt đầu sử dụng các sản phẩm làm trắng da khi da đã hoàn toàn phục hồi sẽ đồng thời giúp dự phòng và điều trị tình trạng tăng sắc tố.
Sử dụng Axit Salicylic 30% để thúc đẩy quá trình giảm sắc tố
Có thể sử dụng các chất peel nhẹ như Axit Salicylic 30% hoặc dung dịch Jessner để thúc đẩy quá trình giảm sắc tố. Tình trạng giảm sắc tố da thường tự khỏi mà không cần can thiệp đặc biệt (ngoài việc duy trì chế độ chăm sóc da thường xuyên). Tuy nhiên, giảm sắc tố có thể là vĩnh viễn tại một số trường hợp.
>>> Đọc thêm về peel nông.
Quy trình Blue TCA Peel
Cần phải có sự đồng thuận bằng văn bản trước mỗi ca thủ thuật peel. Các rủi ro tiềm ẩn và tác dụng phụ không mong muốn của phương pháp này cần được trình bày chi tiết cho bệnh nhân. Bệnh nhân cũng cần được đảm bảo rằng họ có quyền đặt câu hỏi và sẽ được giải đáp đầy đủ trước khi họ đồng ý thực hiện thủ thuật.
Quy trình Blue TCA Peel
Trước thủ thuật, sẽ được thực hiện chụp hình để ghi lại bất kỳ vết sẹo hoặc bất thường về sắc tố hoặc kết cấu da nào. Các vấn đề này cũng sẽ được thông báo cho bệnh nhân.
TCA Peel có thể gây ra cảm giác nóng rát hoặc khó chịu, tương tự như cảm giác bỏng lạnh, mức độ từ nhẹ đến trung bình, tùy thuộc vào ngưỡng đau của bệnh nhân. Ngưỡng đau này sẽ được sử dụng để điều chỉnh hệ thống làm mát và giảm đau theo cách thích hợp.
Không nên sử dụng thuốc gây tê tại chỗ vì chúng có thể ảnh hưởng đến khả năng dung dịch peel thẩm thấu. Nếu cần giảm đau, có thể sử dụng các loại thuốc như Ibuprofen, Meperidine, Diazepam hoặc Hydroxyzine hoặc các loại thuốc khác phù hợp dựa trên kinh nghiệm lâm sàng. Các thuốc này có thể sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp, tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và chỉ khi không có chống chỉ định và bệnh nhân có sẵn phương tiện để về nhà sau điều trị.
Cần giảm đau, có thể sử dụng các loại thuốc như Ibuprofen, Meperidine, Diazepam hoặc Hydroxyzine
Vùng da sẽ được tiền trị liệu bằng cách loại bỏ lớp bã nhờn ở bằng cồn 70 độ hoặc Acetone để làm cho dung dịch TCA thẩm thấu đều hơn. Đối với vùng cổ, ngực, lưng và cẳng tay, TCA có nồng độ từ 10% đến 25% thường được chỉ định, tương ứng với việc peel ở mức độ nông và trung bình.
TCA nồng độ thấp thường cho phép bác sĩ dễ dàng kiểm soát độ sâu của việc peel. Nếu muốn tăng độ sâu, bác sĩ chỉ cần áp thêm lớp dung dịch lên vùng da đang điều trị. TCA nồng độ cao hơn thường được dành cho bệnh nhân có da dày hoặc cho các bác sĩ có kinh nghiệm và tự tin trong việc sử dụng peel. Công cụ thoa peel có thể là gạc hoặc miếng bọt biển và cần được sử dụng sao cho lực tay phân bố đều trên vùng da điều trị.
Sử dụng sản phẩm kết hợp chất chỉ thị màu
Dung dịch TCA không màu, điều này làm cho việc xác định vùng đã peel và chưa peel trở nên khó khăn. Một giải pháp là sử dụng sản phẩm kết hợp chất chỉ thị màu. Ví dụ như Obagi Blue Peel (Obagi Cosmeceuticals, Long Beach, CA) kết hợp TCA với Blue Peel chứa Glycerin, Saponin và thuốc nhuộm màu xanh đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận. Dung dịch TCA-dầu-nước đồng nhất này giúp bác sĩ giải quyết vấn đề trên một cách hiệu quả.
Chuẩn bị dung dịch Obagi Blue Peel
Hòa 2 mL TCA 30% (trong trọng lượng theo thể tích) với x mL dung dịch Blue Peel để tạo ra dung dịch với nồng độ mong muốn.
Chuẩn bị dung dịch Blue Peel
Blue peel có khả năng làm chậm quá trình xâm nhập của Axit vào da, cho phép việc áp dụng lớp peel diễn ra đều và cho phép bác sĩ kiểm soát độ sâu cụ thể của quá trình peel. Điều này giúp giảm nguy cơ “peel quá sâu” có thể xảy ra khi lớp dung dịch trước chưa được xâm nhập khi áp dụng lớp mới.
Như với bất kỳ dung dịch peel nào khác, luôn cần phải để một khoảng thời gian giữa các lần áp dụng da, thường là từ 2 đến 6 phút. Thời gian này cần để cho Axit có thể xâm nhập sâu vào lớp biểu bì dưới cùng của da và để lớp sương trắng hình thành đều trên bề mặt da. Khi áp dụng lên vùng cổ và ngực, nên dừng lại khi da hiển thị một lớp sương trắng cấp độ 1 và có màu hồng rõ ràng ở dưới.
Vùng mu và cánh tay có thể được xử lý sâu hơn một chút để tạo ra một lớp sương trắng đồng đều với màu hồng dưới đáng chú ý. Còn về cánh tay phía sau, nơi có mật độ lông và bã nhờn dày, lớp peel có thể đi sâu hơn để tạo ra lớp sương trắng cấp độ 2 với màu hồng ở dưới. Đối với những bệnh nhân có tổn thương da do tác động của ánh sáng hoặc những người có da dễ bị ban xuất huyết do tuổi tác, có thể áp dụng peel sâu hơn cho vùng này.
Nền màu hồng với lớp sương trắng dạng “dải” tương ứng với sương trắng cấp độ 1
TCA Blue Peel vùng ngực: ảnh trước, trong và sau thủ thuật
Tiến trình biến đổi da mu tay khi peel bằng TCA Blue peel
Nếp nhăn “quá mức” – một tiêu chí lâm sàng để xác định đã hình thành sương trắng hoàn toàn
Bằng cách thực hiện nhiều phiên peel da ở vùng cánh tay đến lớp biểu bì dưới cùng, chúng ta có thể giảm đáng kể tổn thương da tiền ung thư (nếu có) và đồng thời làm dày lớp biểu bì này, từ đó giúp giảm thiểu tối đa sự xuất hiện của các vết bầm tím.
Luôn lưu ý thực hiện kỹ thuật Feathering để tránh hiện tượng bất đồng màu da giữa vùng đã được peel và vùng chưa được peel. Sau khi áp dụng Blue Peel, thuốc nhuộm màu xanh có thể được rửa sạch bằng dung dịch rửa thông thường. Bệnh nhân cần sử dụng các sản phẩm làm dịu da sau quá trình peel như thuốc mỡ Vaniply (Pharmaceuticals Specialties, Inc., Rochester, MN), Aquaphor (Beiersdorf AG, Hamburg, Đức) hoặc gel dầu khoáng.
Trước và sau Blue Peel TCA vùng ngực
Để đạt được kết quả tối ưu, việc áp dụng peel TCA qua nhiều phiên trong một đợt điều trị là quan trọng. Có thể thực hiện các phiên peel lặp lại mỗi 3 đến 6 tháng cho đến khi đạt được kết quả mong muốn.
Tổn thương sau Peel và CSD
Bệnh nhân sẽ được cung cấp hướng dẫn chăm sóc da sau peel bằng văn bản. Ngay sau quá trình peel, bệnh nhân sẽ được chườm mát và uống thuốc chống viêm không chứa Steroid. Thường thì cảm giác không thoải mái sau quá trình peel TCA là tạm thời. Bệnh nhân có thể được hướng dẫn làm sạch da bằng sữa rửa mặt tạo bọt nhẹ và không mùi. Chỉ được vỗ nhẹ lên vùng da mà không nên cọ mạnh.
Sử dụng sữa rửa mặt tạo bọt nhẹ và không mùi
Ngoài ra, có thể sử dụng xà phòng Burrow vì chúng có tính chất làm se và kháng khuẩn. Sau khi làm sạch da, bệnh nhân nên vỗ nhẹ để làm khô và sau đó bôi kem dưỡng da. Bệnh nhân cần cực kỳ thận trọng để tránh tác động của ánh nắng mặt trời và không nên tập luyện trong giai đoạn đầu sau quá trình peel.
Kiểm tra tái khám được thực hiện vào các ngày hậu phẫu 2 hoặc 3, ngày 7. Nếu cần, vào ngày thứ 10 hoặc 12 để theo dõi và phát hiện kịp thời mọi vấn đề có thể dẫn đến tình trạng lành thương chậm. Bệnh nhân cũng cần được nhắc nhở rằng không nên tự lột lớp bong da sớm sau quá trình peel, để tránh tạo ra vết sẹo. Thời gian phục hồi thường kéo dài từ 10 đến 14 ngày. Sau giai đoạn này, bệnh nhân có thể chuyển sang sử dụng sữa rửa mặt tạo bọt và kem dưỡng da nhẹ.
Quá trình lành thương sau Blue Peel. Ngày 2, 7, và 14 sau peel
Bệnh nhân nên thường xuyên sử dụng kem chống nắng hàng ngày. Có thể bắt đầu tái sử dụng Retinoid, serum Vitamin C và Hydroquinone sau hai tuần kể từ quá trình peel.
Thủ thuật kết hợp/bổ trợ
Có thể kết hợp peel TCA với các thủ thuật khác để giải quyết một cách toàn diện các biểu hiện của quá trình lão hóa da. Khi có các sự phát triển bất thường của biểu bì như việc da quá dày, xuất hiện nhiều bã nhờn hoặc tình trạng quang hóa. Thường cần điều trị trước bằng phương pháp đốt điện (ED) trước khi tiến hành peel.
Lentigo (tình trạng da xuất hiện nhiều đốm màu)
Các vấn đề như Lentigo (tình trạng da xuất hiện nhiều đốm màu) cũng có thể được giải quyết thông qua việc sử dụng đốt điện hoặc laser với bước sóng phù hợp. Melanin, một dạng của sắc tố trong da, có khả năng hấp thụ nhiều bước sóng khác nhau (từ 250 đến 1200nm) và có thể phản ứng với nhiều loại laser khác nhau.
Tuy nhiên, bác sĩ cần lựa chọn thiết bị laser phù hợp dựa trên màu da của bệnh nhân và đặc điểm của các tổn thương sắc tố. Có một số tùy chọn khác nhau như sau: Laser Q-switch (bước sóng ruby [694 nm], bước sóng Alexandrite [755 nm], Neodymium-doped: Yttrium Aluminium Garnet [Nd: YAG, 1064 nm] hoặc bước sóng tần số đôi Nd: YAG [532nm]), hoặc laser pico giây.
Trong trường hợp các vết nám lớn ở vùng cổ và ngực, có thể áp dụng các phương pháp điều trị laser chuyên biệt dành cho tổn thương sắc tố cùng với laser PDL (laser mục tiêu các mạch máu) trước khi tiến hành peel da (trong cùng một ngày) để đảm bảo đạt được kết quả thẩm mỹ tốt nhất.
Tay (trái) sau khi điều trị bằng laser q-switch 532 nm của Medlite (Cynosure, Westford, MA) và tay (phải) được điều trị bằng đốt điện
Quy trình peel da TCA có thể giúp cải thiện sự căng da. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tối ưu ở những bệnh nhân có da cổ và ngực chùng nhão, có thể cân nhắc thực hiện quy trình căng da-cơ vài tháng trước peel. Ví dụ, các phương pháp như Ultherapy (Merz Aesthetic) hoặc Thermage (Solta) có thể được áp dụng.
Việc giảm thể tích cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm các nếp nhăn trên ngực và bàn tay, cũng như giúp làm giảm sự hiển thị của các mạch máu và gân nổi rõ trên vùng mu bàn tay. Phục hồi thể tích là một phần quan trọng trong chiến lược tổng thể của quá trình làm trẻ hóa da. Có nhiều loại chất làm đầy phù hợp cho việc này.
Chẳng hạn, Axit poly-L-lactic (Sculptra, Galderma, Fort Worth, TX). Một loại Polyme tổng hợp của Axit Lactic, có khả năng thúc đẩy quá trình sản xuất Collagen mới và được sử dụng để làm đầy vùng cổ, ngực và mu bàn tay. Axit poly-L-lactic thường được cung cấp dưới dạng bột khô vô trùng và cần phải được hòa tan bằng nước vô trùng trước khi sử dụng. Ưu điểm của chất này là mang lại kết quả tự nhiên và bền vững hơn so với các chất làm đầy tổng hợp. Tuy nhiên, điểm yếu của nó có thể là nguy cơ hình thành các nốt sần.
Axit poly-L-lactic
Để giảm thiểu rủi ro, quá trình pha sản phẩm nên được thực hiện ít nhất 72 giờ trước khi tiến hành. Chỉ có sản phẩm đã được pha loãng mới được sử dụng và bệnh nhân cần được hướng dẫn về việc xoa bóp đều đặn trong khoảng 3 đến 5 ngày sau thủ thuật. Thông thường, sản phẩm này sẽ được tiêm bằng kim kích thước 25 đến 27G, dài 1,5 inch vào lớp dưới da.
Ví dụ, đối với vùng mu bàn tay, bạn nên sử dụng Cannula kích thước 27G. Kỹ thuật tiêm có thể áp dụng kỹ thuật tiêm rẻ quạt hoặc bàn cờ cho vùng này. Đối với vùng ngực, nên chia thành 4 phần bằng nhau và tiến hành tiêm từng phần một. Sau khi tiêm, việc xoa bóp là quan trọng để phân phối chất làm đầy đều đặn. Cần cẩn trọng để tránh tiêm quá nhiều chất làm đầy, vì sau khi Collagen được tăng sinh, vùng mu bàn tay có thể trở nên quá đầy đặn hơn.
Canxi Hydroxylapatite là một loại chất làm đầy được FDA chấp thuận cho vùng mu bàn tay
Canxi Hydroxylapatite (Radiesse, Merz Aesthetics, Raleigh, NC) là một loại chất làm đầy được FDA chấp thuận cho vùng mu bàn tay. Chúng là các khối vi cầu Canxi Hydroxylapatite nằm trong một chất mang gel nước vô trùng/Glycerin/Natri Carboxymethylcellulose. Gel giúp tạo sự đầy đặn ngay lập tức, trong khi các khối vi cầu kích thích sự tăng sinh của tế bào sợi và sản xuất Collagen. Giúp kéo dài thời gian hiệu chỉnh thể tích.
Chất làm đầy này có thể được pha trước với 0,2 đến 0,5 mL Lidocaine 2% hoặc Lidocaine 1% cùng với dung dịch Epinephrine trước khi tiêm. Thông thường, dung dịch tê này sẽ được tiêm dưới dạng bolus 0,5 mL bằng kim nhọn hoặc cannula 25 đến 27G từ một điểm nằm ở nếp gấp cổ tay của vùng mu bàn tay. Đầu kim luôn được kiểm soát phía trên để đảm bảo tránh các cấu trúc mạch máu và luôn giữ kim ở lớp dưới da. Tối ưu là đưa kim vào 2 lần (mỗi lần tiêm theo hình rẻ quạt), sau đó tiến hành xoa bóp để phân phối sản phẩm đều đặn.
Chườm lạnh để giảm sưng tay
Sau tiêm, bàn tay có thể sưng và đau. Bác sĩ sẽ khuyên bệnh nhân giữ tay cao hoặc chườm lạnh để giảm sưng. Tương tự như với Axit poly-L-lactic, việc sử dụng chất làm đầy này cần được tính toán để không tiêm quá nhiều, vì chúng cũng kích thích tăng sản xuất Collagen.
Một lựa chọn khác là sử dụng chất làm đầy Axit Hyaluronic. Restylane Lyft (Galderma Hoa Kỳ, Fort Worth, TX) là một loại Axit Hyaluronic đã được FDA chấp thuận cho việc điều trị vùng mu bàn tay và cũng có thể được sử dụng cho vùng cổ ngực và mặt lưng. Chất làm đầy này có lợi điểm là có thể tan đi tự nhiên, tuy nhiên, chúng cũng sẽ mất đi dần theo thời gian.
Cấy mỡ từ bản thân là một lựa chọn tốt cho vùng mu bàn tay và được coi là một phương pháp “bổ sung” hiệu quả. Mỡ từ bản thân mềm mại, ít gây kích ứng và có chi phí thấp hơn so với chất làm đầy. Mỡ được lấy từ vùng cơ thừa sau đó được xử lý và tiêm bằng Cannula. Do mỡ từ bản thân được coi là mô ghép và cần nguồn cung cấp máu để tồn tại, kết quả có thể biến thiên tùy thuộc vào tình trạng sống của mỡ.
Cấy mỡ từ bản thân là một lựa chọn tốt cho vùng mu bàn tay
Tuy nhiên, vùng mu bàn tay thường sẽ có cải thiện về cấu trúc và ngoại hình sau khi ghép mỡ. Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc trẻ hóa, có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với ghép mỡ.
Tất cả các quy trình tiêm chất làm đầy đều có nguy cơ biến chứng tiềm ẩn. Khó chịu khi tiêm có thể được kiểm soát bằng thuốc gây tê tại chỗ và tê vùng. Có thể xảy ra tình trạng bầm tím hoặc tụ máu tại vùng tiêm. Sử dụng Bromelain hoặc Arnica và chườm lạnh có thể giúp giảm khó chịu.
Đối với việc tiêm vào vùng bàn tay, bệnh nhân nên giữ tay cao để giảm sưng. Biến chứng đáng sợ nhất là tiêm vào mạch máu, dẫn đến hoại tử da và để lại sẹo. Vì vậy, việc tiêm cần diễn ra chậm rãi và cần sử dụng Cannula để giảm thiểu nguy cơ này.
Duy trì kết quả
Bệnh nhân cần tuân theo một chế độ duy trì kết quả
Khi bệnh nhân hoàn tất liệu trình điều trị, họ cần tuân theo một chế độ duy trì kết quả. Điều quan trọng nhất là việc sử dụng kem chống nắng hàng ngày. Các loại kem chống nắng chứa Titanium Dioxide hoặc Oxit Kẽm nên được sử dụng đều đặn.
Các vùng như cổ, ngực, cẳng tay và bàn tay cần được bảo vệ khỏi tác động của tia cực tím, vì chúng thường dễ bị tổn thương. Bệnh nhân cũng nên tiếp tục sử dụng Retinoid và sản phẩm chống oxi hóa theo đúng hướng dẫn trong thời gian dài. Việc sử dụng Hydroquinone thường kéo dài khoảng 3 tháng tính từ khi hoàn tất liệu trình peel.
Quy trình laser frac không xâm lấn
Các quy trình laser frac không xâm lấn, chẳng hạn như laser Clear và Brilliant (1440/1927 nm) hoặc Fraxel DUAL (1550/1927 nm) (cả hai của Solta Medical, Hayward, CA), đều hiệu quả trong việc duy trì và cải thiện kết quả sau quá trình peel da bằng hóa chất. Đề nghị bệnh nhân thực hiện tái khám và tái điều trị theo định kỳ mỗi 6 – 12 tháng để duy trì và tối ưu hóa kết quả.
Để nhận thêm các tài liệu kiến thức chuẩn y khoa. Liên hệ zalo 0934444040.
Từ khóa liên quan:
- Bao lâu thì peel da 1 lần
- Tác hại của peel da
- Peel da tại nhà
- Hiện tượng sau khi peel da
- Giá peel da
- Sản phẩm peel da cho người mới bắt đầu
- Sản phẩm peel da tốt nhất
- Cách peel da