Hotline & Zalo Bs Phương

0934444040

Email

contact@medicosvietnam.com

Peel da mức độ trung bình là một phương pháp tái tạo và làm trẻ hóa da thông thường nhất trong lĩnh vực y khoa. Mặc dù đã xuất hiện các công nghệ mới như laser tuy nhiên peel da mức độ trung bình vẫn tiếp tục chiếm một vị trí đáng kể trong ngành phẫu thuật thẩm mỹ. Cùng theo dõi bài viết này để có cái nhìn rõ hơn về loại peel này.

Peel da mức độ trung bình là gì?

Các phương pháp peel da mức độ trung bình (Medium peels) trong lĩnh vực y khoa yêu cầu sự chuyên nghiệp và an toàn cực kỳ quan trọng. Để đảm bảo kết quả tốt và tránh tác động bất lợi, việc sử dụng biện pháp gây tê hoặc làm lạnh da trước khi tiến hành trị liệu là điều được khuyên dùng.

Phương pháp này tác động sâu dưới bề mặt da, loại bỏ vết thâm nám và thường sử dụng Axit Glycolic hoặc Tricloroacetic để tác động vào lớp biểu bì và trung bì của da. Điều này đòi hỏi kiến thức, kỹ năng chuyên môn và không nên thực hiện tại nhà để tránh nguy cơ gây hại cho da.

Peel da mức độ trung bình là gì?

Peel da mức độ trung bình là gì?

Các công nghệ mới này có một số hạn chế. Bao gồm chi phí cao đối với một số bệnh nhân, không phù hợp cho tất cả loại da và không thể điều chỉnh một cách cụ thể cho từng bệnh nhân. Ngược lại, peel da mức độ trung bình có tính linh hoạt cao, cho phép thực hiện một cách cá nhân hóa theo từng trường hợp.

Khi thực hiện đúng cách, peel da có vai trò quan trọng trong việc cải thiện ngoại hình và độ tự tin của bệnh nhân trong phẫu thuật thẩm mỹ. Thêm vào đó, kỹ thuật peel hóa chất có thể kết hợp với các phương pháp khác như tái tạo bề mặt bằng laser, laser không xâm lấn và phẫu thuật để đảm bảo kết quả tối ưu cho mỗi trường hợp cụ thể.

>>> Tìm hiểu thêm về peel da tại đây.

Chỉ định peel da mức độ trung bình

Chỉ định peel da mức độ trung bình

Chỉ định peel da mức độ trung bình

Các chỉ định cho việc thực hiện peel da ở mức độ nông hoặc sâu sẽ được thảo luận chi tiết trong các bài khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào quá trình peel da mức độ trung bình. Để thực hiện một quá trình tái tạo bề mặt da an toàn và hiệu quả, kiến thức về giải phẫu da và các bệnh lý da đặc trưng cho từng khu vực (như nếp nhăn, lentigo, nám, sẹo và dày sừng quang hóa) là vô cùng quan trọng.

Việc tái tạo da ở mức độ quá sâu có thể không mang lại lợi ích đáng kể cho tình trạng da của bệnh nhân và có thể gây hại. Ngược lại, việc thực hiện tái tạo da ở mức độ sâu hơn cần thiết có thể tạo ra nguy cơ biến chứng và kéo dài thời gian phục hồi.

Lão hóa da (nội và ngoại tại)

Lão hóa da (nội và ngoại tại)

Lão hóa da (nội và ngoại tại)

Bắt đầu từ khoảng 18 tuổi, chúng ta chứng kiến sự suy giảm tự nhiên trong chức năng của tế bào sợi da, dẫn đến giảm sự sản xuất Collagen và Elastin, hiện tượng này thường được gọi là “lão hóa nội tại”. Tỷ lệ giảm này thường xảy ra ở mức khoảng 1% mỗi năm. Đồng thời, các yếu tố bên ngoài như tác động của tia cực tím (UVR), ánh sáng có năng lượng cao và ánh sáng hồng ngoại góp phần kích thích quá trình lão hóa của da, được gọi là “lão hóa ngoại tại”.

Tại lớp biểu bì, tuổi thọ của tế bào sừng giảm dần theo sự gia tăng tuổi tác. Kết hợp với tác động lão hóa từ yếu tố bên ngoài, da thể hiện biểu hiện bao gồm tình trạng da thô ráp, sắc tố không đều và co rút tế bào sừng.

Đánh giá bệnh nhân

Đánh giá bệnh nhân

Đánh giá bệnh nhân

Việc quyết định phương pháp tái tạo bề mặt da (peel da mức độ trung bình) phù hợp nhất cho bệnh nhân đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và chuyên môn cao cả về y tế lẫn quy trình thực hiện. Cần phải xem xét mối quan tâm riêng của bệnh nhân và chuẩn bị da của họ một cách cẩn thận trước và sau quá trình tái tạo bề mặt.

Đánh giá bệnh nhân kỹ lưỡng về các khuyết điểm da và sẹo. Lưu lại hồ sơ tình trạng da tại thời điểm tư vấn và nắm bắt chất lượng cao qua việc chụp ảnh da trước và sau mỗi ca phẫu thuật là bước quan trọng.

Khám bệnh trong điều kiện không trang điểm

Khám bệnh trong điều kiện không trang điểm

Đồng thời, việc cung cho bệnh nhân các bức ảnh chất lượng trước và sau quá trình điều trị đóng vai trò quan trọng. Giúp họ đánh giá kết quả và xem liệu phương pháp điều trị đang được thực hiện có đáp ứng đúng mong đợi của họ hay không. Xem xét những bức ảnh này cũng hỗ trợ bác sĩ trong việc xác định mức kỳ vọng của bệnh nhân.

Quá trình đánh giá bệnh nhân nên bao gồm việc thu thập thông tin về tiền sử bệnh lý, yếu tố xã hội và gia đình, nhằm xác định mọi chống chỉ định có thể liên quan đến quá trình peel da mức độ trung bình. Khám bệnh nhân nên được tiến hành trong điều kiện không trang điểm, đủ sáng để hiển thị tình trạng da một cách rõ ràng.

Khai thác tiền sử và bệnh sử

Khai thác tiền sử và bệnh sử

Đặc biệt đối với bệnh nhân có sẹo do mụn, ánh sáng gián tiếp có thể được sử dụng để soi da và tạo ra hiện tượng đổ bóng, giúp mô tả hình thái của sẹo một cách chi tiết nhất. Cần đặc biệt chú ý đến các tình trạng da có nguy cơ gây hiện tượng Koebner tại các vị trí tiến hành thủ thuật (ví dụ: mụn cóc phẳng, bạch biến, vảy nến).

Đối với bệnh nhân đang gặp vấn đề về nám, cần hỏi về việc sử dụng các biện pháp tránh thai có chứa Hormone như dụng cụ tử cung có Hormone (IUD), vòng tử cung Hormone hoặc thuốc tránh thai. Sử dụng các biện pháp tránh thai chứa Hormone có thể tiếp tục kích thích sự hình thành nám và có thể dẫn đến hiệu quả điều trị không cao hoặc làm cho tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Lưu ý khi peel da mức độ trung bình

Lưu ý khi peel da mức độ trung bình

Lưu ý khi peel da mức độ trung bình

Phương pháp peel bằng hóa chất bao gồm sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho da của bệnh nhân và sự điều chỉnh sâu về mức độ thâm nhập của loại peel phù hợp. Phương pháp này có khả năng điều trị hầu hết các loại da, cả những khu vực mà việc tái tạo bề mặt bằng laser thường không thực hiện được một cách an toàn.

Đối với bệnh nhân thuộc các sắc tộc khác nhau, phương pháp này vẫn có thể áp dụng khi da được chuẩn bị một cách cẩn thận. Tuy nhiên, bệnh nhân có nước da sẫm màu cần phải cẩn trọng, vì họ có nguy cơ cao mắc tình trạng tăng sắc tố tạm thời sau viêm (PIH) với mọi loại peel và mất sắc tố vĩnh viễn ‘chạm’ tới lớp trung bì lưới. Để giảm nguy cơ PIH, quá trình chuẩn bị da trước phẫu thuật cần kéo dài thêm 3 tháng so với chuẩn bị thông thường là 6 tuần.

Ngoài ra, việc đánh giá tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân cũng rất quan trọng, đặc biệt đối với peel da mức độ trung bình và sâu. Cần đảm bảo rằng hệ thống dinh dưỡng và miễn dịch của bệnh nhân đang hoạt động một cách tốt. Những bệnh nhân đã từng phẫu thuật giảm béo thường thiếu hụt các chất dinh dưỡng quan trọng như Sắt và Protein, do đó việc kiểm tra máu có thể giúp xác định và điều chỉnh vấn đề này.

Peel da mức độ trung bình

Vùng da an toàn đối với peel nông và trung bình

Bệnh nhân đã cấy ghép hoặc đang điều trị bệnh tự miễn dịch có thể có hệ miễn dịch yếu và có nguy cơ nhiễm trùng. Trong trường hợp này, việc dùng thuốc kháng sinh uống trong thời gian lành thương (Pnicillin, Cephalosporin hoặc Trimethoprim/Sulfamethoxazole) có thể được xem xét để phòng ngừa nhiễm trùng.

Sử dụng Retinoid đường uống gần đây đã từng được coi là hoàn toàn không thích hợp trong quá trình tái tạo bề mặt da. Vì nó có thể gây ra tăng sự hình thành sẹo phì đại ở những bệnh nhân thực hiện quá trình này. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu gần đây đã bắt đầu đặt nghi vấn về khẳng định trên. Trong các nghiên cứu này, bệnh nhân tham gia quá trình triệt lông bằng laser, tái tạo bề mặt da bằng laser hoặc peel da mức độ trung bình không thể tìm thấy mối liên hệ tăng tỷ lệ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Mặc dù quy mô của những nghiên cứu này khá nhỏ, chúng đã thể hiện rằng quá trình hình thành sẹo lồi là một quá trình phức tạp. Không thể quyết định một cách chắc chắn rằng Isotretinoin làm giảm khả năng lành thương trong quá trình tái tạo bề mặt da.

Isotretinoin làm giảm khả năng lành thương trong quá trình tái tạo bề mặt da

Isotretinoin làm giảm khả năng lành thương trong quá trình tái tạo bề mặt da

Nói chung, trong trường hợp của peel da mức độ trung bình, việc ngừng sử dụng Isotretinoin từ 3 đến 4 tháng trước quá trình peel có thể là một quy tắc thông thường. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân bị các tình trạng viêm nhiễm như mụn trứng cá hoặc bệnh trứng cá đỏ, việc sử dụng kháng sinh như Doxycycline có thể cần thiết trước khi tiến hành quá trình peel.

Khi xem xét việc kết hợp tái tạo bề mặt da với các phương pháp phẫu thuật, quan điểm về tối ưu hóa kết quả và giảm thời gian hồi phục luôn được đặt lên hàng đầu. Bởi bệnh nhân đều mong muốn hiệu quả và tiết kiệm thời gian trong quá trình phục hồi. Hiện nay, đã có các nghiên cứu khoa học công bố về thời điểm lý tưởng để tái tạo da sau các thủ thuật nâng cung mày, tạo hình cung mày và cắt các vết nhăn da (căng da phẫu thuật).

Peel da mức độ trung bình

Cần tuân thủ nguyên tắc cẩn trọng

Chúng ta cần tuân thủ nguyên tắc cẩn trọng để giảm thiểu việc áp dụng chất peel ở độ sâu quá cao trên các vùng da (như lớp đáy biểu bì hoặc lớp nhú bì). Đặc biệt là tránh xa các vết mổ phẫu thuật. Các khu vực da không được can thiệp phẫu thuật có thể áp dụng các phương pháp laser hoặc peel sâu.

Tương tự với các thủ thuật khác, có những trường hợp mà peel da mức độ trung bình là không thích hợp như khi bệnh nhân đang mang thai, có nhiễm trùng đang hoạt động tại vùng điều trị, có di truyền về cơ địa sẹo lồi hoặc không đủ khả năng tuân thủ liệu trình điều trị trong thời gian dài.

Cơ chế peel da mức độ trung bình

Cơ chế tác dụng

Công thức peel

Công thức peel

Peel da có thể được phân thành các loại peel nông hoặc sâu, tùy thuộc vào loại Axit được sử dụng và nồng độ của Axit đó. Tuy nhiên, việc đánh giá mức độ sâu của peel chỉ dựa trên tính Axit hoặc nồng độ là một quan điểm rủi ro. Để đánh giá đầy đủ, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau: nồng độ Axit, tổng lượng Axit được áp dụng lên da, độ dày của da, phần trăm diện tích bề mặt cơ thể được điều trị trong phiên, tình trạng da trước khi thực hiện và trong một số tình huống cần xem xét thời gian tiếp xúc của Axit trên da.

Đặc biệt đối với peel da mức độ trung bình, bác sĩ chuyên khoa cần phải hiểu rõ cơ chế hoạt động chính của Axit trên da trước khi quyết định sử dụng, đặc biệt là trong trường hợp peel kết hợp. Hoạt chất peel có thể tạo hiệu ứng tẩy tế bào sừng da hoặc biến tính Protein. Peel tác động vào tế bào sừng chủ yếu được sử dụng để loại bỏ tế bào da chết, trong khi những chất biến tính Protein có thể được sử dụng cho da nông hoặc da sâu tùy theo mục tiêu cụ thể.

Tiêu sừng

Tiêu sừng

Tiêu sừng

Như tên gọi của chúng, các tác nhân tiêu sừng hoạt động bằng cách phá vỡ liên kết giữa các tế bào sừng da, cho phép loại bỏ tế bào da chết. Chúng có khả năng tiêu sừng da từ các lớp nông đến lớp trung bì (tuy vẫn giới hạn ở phạm vi biểu bì). Điều đáng chú ý là chúng còn tạo điều kiện lý tưởng để cho các hoạt chất peel khác có thể xâm nhập sâu hơn vào da (ví dụ: Axit Trichloroacetic (TCA) khi được kết hợp với chất tiêu sừng).

Có hai loại Axit chính thường được sử dụng trong quá trình peel da mức độ trung bình là Axit Glycolic và dung dịch Jessner. Dung dịch Jessner bao gồm Resorcinol, Axit Salicylic và Axit Lactic hòa quyện trong Etanol với mỗi loại có nồng độ 14%.

Một ưu điểm của dung dịch Jessner so với Axit Glycolic là Axit Salicylic có tính chất ưa dầu. Do đó, dung dịch Jessner có khả năng thẩm thấu tốt hơn vào tổn thương mụn hoặc da dầu hơn so với Axit Glycolic. Một điểm mạnh khác của dung dịch Jessner là bác sĩ không cần theo dõi chặt chẽ thời gian tiếp xúc với da, một yếu tố quan trọng trong quá trình thực hiện peel da.

Biến tính Protein

Peel da mức độ trung bình

Phenol và TCA (Axit Trichloroacetic) là hai loại chất gây biến tính Protein

Phenol và TCA (Axit Trichloroacetic) là hai loại chất gây biến tính Protein được sử dụng trong peel da. Trong đó, TCA là một trong những loại Axit phổ biến nhất cho quá trình peel da mức độ trung bình và được coi là an toàn. Phenol thường đại diện cho dòng Axit được sử dụng để peel sâu hơn. Cả hai loại TCA và Phenol hoạt động bằng cách làm đông tụ các Protein tạo thành cấu trúc tế bào trong lớp biểu bì và trung bì cũng như các mạch máu.

Khi một lượng Axit nhất định đã được áp dụng lên da, chúng tiếp tục làm đông tụ Protein cho đến khi tương tác hoàn toàn với mô da và chúng không thể bị loại bỏ một khi đã thẩm thấu vào da. Khoảng 2 phút sau khi TCA được áp dụng lên da, bạn có thể quan sát toàn bộ phản ứng trên da và đưa ra quyết định về việc có cần thực hiện peel sâu hơn hay không.

Đối với Phenol, hiệu quả thâm nhập vào da nhanh hơn rất nhiều

Đối với Phenol, hiệu quả thâm nhập vào da nhanh hơn rất nhiều

Đối với Phenol, hiệu quả thâm nhập vào da nhanh hơn rất nhiều. Việc áp dụng thêm lớp Axit nữa có thể đẩy sâu hơn quá trình peel. Khi sử dụng đúng cách, cả hai loại Axit này có thể được sử dụng để mục đích tẩy tế bào da hoặc biến tính Protein tùy theo mục tiêu của bác sĩ.

Có bốn phương pháp để tính toán nồng độ của TCA, nhưng phương pháp an toàn nhất và được đồng thuận rộng rãi là tính theo trọng lượng trên thể tích (W: V). Vì vậy, bác sĩ cần đảm bảo mua TCA từ một nguồn cung ứng đáng tin cậy để đảm bảo tỷ lệ pha đúng chuẩn. Tương tự, có nhiều biến thể về công thức cho quá trình peel dầu Phenol/Croton đòi hỏi một nguồn cung cấp đáng tin cậy.

Peel TCA

Peel da mức độ trung bình

Peel TCA

Như đã đề cập trước đó, việc gọi peel TCA là peel da mức độ trung bình, nông hoặc sâu chỉ dựa vào nồng độ TCA là không chính xác. Vì nồng độ Axit chỉ là một biến số trong vô số yếu tố quyết định độ sâu của quá trình peel. Ví dụ, 1ml dung dịch TCA 40% thoa lên da có thể thâm nhập sâu vào lớp biểu bì đáy, trong khi 6ml dung dịch TCA 40% thoa lên cùng một diện tích da (khác mặt) mới có thể đạt tới lớp trung bì hoặc sâu hơn. Thể tích càng lớn, hoạt chất càng có khả năng thâm nhập sâu hơn.

Hiện nay, chúng ta có khả năng thực hiện peel da ở nhiều mức độ độ sâu khác nhau bằng cách tạo ra các biến thể cá nhân hóa của công thức peel, tương tự cách chúng ta điều chỉnh cài đặt laser cho quá trình tái tạo bề mặt da.

TCA với nồng độ từ 10% đến 50% có thể được sử dụng độc lập

TCA với nồng độ từ 10% đến 50% có thể được sử dụng độc lập

TCA với nồng độ từ 10% đến 50% có thể được sử dụng độc lập. Do tính chất ưa nước của nó, nó có khả năng thâm nhập qua lớp sừng da và vùng da dày sừng. Vì khó dự đoán khả năng thâm nhập của dung dịch peel vào từng khu vực da cụ thể, việc sử dụng liều cao của TCA có thể gây khó khăn.

Để tăng hiệu suất thâm nhập của TCA, da cần được chuẩn bị trước bằng cách loại bỏ lớp sừng da một cách cẩn thận và làm mịn chúng. Trong trường hợp da dầu, kiểm soát dầu trên da trước quá trình peel là cần thiết. Một liệu trình Isotretinoin ngắn (khoảng vài tháng) kết thúc trước khi thực hiện peel (khoảng 3 đến 6 tháng) có thể giúp kiểm soát dầu hiệu quả. Vào ngày thực hiện peel, da cần được tẩy nhờn đúng cách bằng cồn 70% và trong một số trường hợp có thể sử dụng Acetone.

Peel da mức độ trung bình

Phương pháp peel kết hợp

Để giảm nguy cơ khi sử dụng peel TCA với nồng độ cao, phương pháp peel kết hợp được thực hiện. Các loại hoạt chất peel “bổ trợ” này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho sự thâm nhập của dung dịch TCA, cho phép bác sĩ sử dụng nồng độ TCA thấp hơn nhưng vẫn đạt được hiệu quả điều trị.

Ba biến thể phổ biến của peel TCA hiện nay bao gồm Dung dịch Jessner – TCA peel, Glycolic Acid – TCA peel và Blue Peel. Những loại peel này thường có mục tiêu lớp nhú bì và thậm chí đến lớp trung bì lưới ở độ sâu nhất. Các chỉ định cho peel TCA và TCA sửa đổi bao gồm việc điều trị tình trạng da như tổn thương da do ánh sáng, dày sừng quang hóa, Lentigo, tàn nhang, nếp nhăn nhỏ và sẹo rất nông (có khả năng co giãn).

Tuy nhiên, những loại peel này không phù hợp cho việc xử lý các loại sẹo xơ, nếp nhăn sâu không thể co giãn hoặc chùng nhão nặng. Trong trường hợp sẹo hoặc nếp nhăn có thể được cải thiện bằng cách căng da, thì phương pháp peel trung bình có thể hỗ trợ cải thiện hiệu quả.

Loại peel này không phù hợp cho việc xử lý nếp nhăn sâu không thể co giãn hoặc chùng nhão nặng

Loại peel này không phù hợp cho việc xử lý nếp nhăn sâu không thể co giãn hoặc chùng nhão nặng

Có thể thấy rõ rằng việc kết hợp các loại hoạt chất peel khác nhau với TCA có hai mục tiêu cơ bản, đó là “tăng tốc” hoặc “giảm tốc”. “Tăng tốc” peel ám chỉ việc sử dụng các hoạt chất peel tiêu sừng như dung dịch Jessner hoặc Axit Glycolic để tăng tốc độ và độ sâu của sự thâm nhập của lớp peel TCA. Thông qua việc áp dụng dung dịch Jessner trước khi TCA, ta tạo điều kiện thuận lợi cho sự xâm nhập của TCA.

Cùng một cơ chế tương tự được áp dụng với peel hỗn hợp Axit Glycolic – TCA, sử dụng 70% Axit Glycolic (làm tiêu sừng) trước khi sử dụng 35% TCA. Khi sử dụng cả hai loại hoạt chất này, lượng TCA 35% cần thiết để thâm nhập đến lớp nhú bì sẽ ít hơn so với việc peel bằng TCA đơn thuần.

Phương pháp peel "giảm tốc"

Phương pháp peel “giảm tốc”

Đối với phương pháp peel “giảm tốc” chẳng hạn như Blue Peel (Obagi Cosmeceuticals, Long Beach, CA). Quy trình peel diễn ra một cách chậm rãi để người thực hiện có thể kiểm soát độ thâm nhập của TCA một cách chính xác. Blue Peel, với thành phần chứa thuốc nhuộm xanh không ion, Glycerin và Saponin, kết hợp với một lượng TCA cố định, tạo ra các dung dịch TCA – Blue Peel 15%, 20%, 22,5% hoặc 24%.

Màu xanh không ion trong công thức có nhiệm vụ nhuộm lớp sừng, giúp bác sĩ nhận biết rõ vị trí mà dung dịch đã được áp dụng lên da. Đồng thời vẫn theo dõi các tác động thâm nhập sâu, như sương trắng và vùng da bị đỏ. Do dung dịch peel TCA thông thường không có màu sắc, việc kết hợp với thuốc nhuộm xanh là một biện pháp hợp lý để tăng khả năng quan sát và tránh áp dụng trùng lặp trên cùng vùng da.

Peel da mức độ trung bình

Công thức peel TCA sửa đổi

Với tính chất ưa nước của TCA, việc sử dụng Aaponin như chất nhũ hóa giúp tạo ra một hỗn hợp TCA-dầu-nước đồng nhất, làm cho sự thâm nhập vào da diễn ra chậm hơn và đều hơn.

Peel Phenol

Phương pháp peel Phenol ứng dụng trong việc điều trị các vấn đề da tầng sâu như nếp nhăn sâu, sẹo mụn hoặc như một phương tiện để làm căng và nâng cơ định vùng như mí mắt hoặc môi.

Peel da mức độ trung bình

Peel Phenol

Tương tự như TCA, phenol hoạt động dựa trên cơ chế biến tính và đông tụ Protein. Tuy nhiên, do tốc độ thâm nhập nhanh của Phenol, bác sĩ phải hết sức cẩn trọng khi áp dụng lên da. Ngoài ra, khi tiến hành điều trị trên vùng rộng như mặt, nồng độ Phenol trong huyết thanh có thể nhanh chóng tăng cao, gây nguy cơ nhiễm độc toàn bộ cơ thể và gây loạn nhịp tim.

Sau khi được hấp thụ, Phenol một phần được xử lý tại gan và bài tiết qua thận. Vì vậy, tất cả bệnh nhân cần phải được kiểm tra toàn diện về chức năng của tim, thận và gan trước khi tiến hành ca phẫu thuật. Việc theo dõi tình trạng tim mạch và cân nhắc truyền dung dịch tĩnh mạch với khối lượng lớn là điều bắt buộc để đảm bảo an toàn trong quá trình thực hiện thủ thuật.

Peel da mức độ trung bình

Hạn chế vùng áp dụng Phenol trên một vùng nhỏ

Tuy nhiên, với việc sử dụng các công thức Phenol có nồng độ thấp hơn như Hetter VL và hạn chế vùng áp dụng Phenol trên một vùng nhỏ và cụ thể (chẳng hạn như vùng miệng hoặc xung quanh mắt), bác sĩ hoàn toàn có thể không cần theo dõi hoặc thực hiện truyền dung dịch tĩnh mạch trong quá trình thực hiện peel.

Lượng Phenol được hấp thụ sẽ tăng tỉ lệ theo diện tích bề mặt da tiếp xúc với nó. Vì vậy, để giảm thiểu độ độc hại, quá trình peel bằng Phenol thường được thực hiện trên các khu vực nhỏ trên khuôn mặt với khoảng thời gian nghỉ ít nhất 15 phút giữa mỗi vùng. Thời gian này là an toàn để cho Phenol được hấp thụ hoàn toàn trước khi áp dụng lên vùng tiếp theo. Các vùng thường được xử lý trên mặt bao gồm trán, má phải, má trái, mũi, cũng như vùng quanh miệng và mắt.

Kỹ thuật

Peel TCA

Peel da mức độ trung bình

Kỹ thuật Peel TCA

TCA thường được sử dụng cho peel da mức độ trung bình với mục tiêu chính là tầng nhú bì.

Quá trình peel thường gây ra cảm giác châm chích và bỏng rát, thường tăng dần và đạt đỉnh trước khi dần giảm đi. Sau khi đạt được độ sâu mong muốn, tiếp tục áp dụng lên da cho lớp peel tiếp theo. Thường thì khi quá trình peel kết thúc, bệnh nhân sẽ không còn cảm giác khó chịu. Để nâng cao khả năng dung nạp của hoạt chất peel và giảm đau cho bệnh nhân, thường kết hợp các thuốc như Meperidine (50-100 mg), Hydroxyzine (50 mg), Diazepam (5 mg) và Ibuprofen (400-600 mg).

Một số bác sĩ có thể thực hiện peel da dưới tác dụng của thuốc gây mê tĩnh mạch hoặc gây mê toàn thân. Tuy nhiên, không sử dụng thuốc gây tê tại chỗ vì chúng có thể ảnh hưởng đến khả năng xâm nhập của TCA, đặc biệt là trong quá trình Hydrat hóa da. Ngoài ra, việc gây tê tại chỗ thường không đủ để giảm đau đối với quá trình peel nếu nó xâm nhập sâu hơn lớp biểu bì.

Phương pháp hiệu quả nhất để làm giảm đau và kiểm soát nhiệt độ trong quá trình peel da mức độ trung bình là kết hợp với việc sử dụng hệ thống hạ nhiệt độ phòng kết hợp với thuốc an thần uống.

Peel da mức độ trung bình

Peel Tips

Để thực hiện peel da hiệu quả, cần có kiến thức về cách nhận biết các dấu hiệu xâm nhập của hoạt chất peel vào từng tầng da. Trong trường hợp peel da sử dụng TCA, các biểu hiện lâm sàng thường tương tự nhau. Tuy nhiên, tốc độ xuất hiện của các dấu hiệu này có thể khác nhau khi kết hợp với các hoạt chất peel khác.

Trong thực tế lâm sàng, việc học cách peel da từ mức nông trước khi tiến hành peel sâu và trở nên thành thạo trong peel “giảm tốc” trước khi chuyển đến peel “tăng tốc” là quan trọng. Một điều quan trọng cần nhớ là bệnh nhân có da dày khác nhau tại các vùng cụ thể trên khuôn mặt. Ví dụ như da ở vùng má, vùng quanh miệng và mũi thường dày hơn, trong khi da ở vùng mắt lại mỏng hơn và da ở vùng trán có thể thay đổi.

Dụng cụ cần thiết cho quá trình peel TCA tương đối đơn giản, bao gồm cồn 70% và/hoặc Axeton, kim hút ẩm, khăn giấy để thấm nước mắt hoặc Axit tràn ra, tăm bông để xử lý vùng mí mắt và mũi và miếng bọt biển để thoa lớp peel. Nên chuẩn bị sẵn nước hoặc nước muối sinh lý để rửa mắt trong trường hợp cần thiết.

Chuẩn bị dụng cụ peel

Chuẩn bị dụng cụ peel

Trước khi tiến hành peel, bệnh nhân cần rửa mặt sạch và không được thoa lotion hoặc kem dưỡng ẩm. Da cần được chuẩn bị sao cho không còn dầu, vì dầu có thể ảnh hưởng đến khả năng xâm nhập của hoạt chất peel. Để đảm bảo sự sạch sẽ và loại bỏ dầu, làm sạch da bằng cồn 70% và trong trường hợp cần thiết, sử dụng Axeton là quan trọng trước khi tiến hành peel.

Bác sĩ cần duy trì sự theo dõi liên tục trong suốt quá trình peel để không bỏ sót bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Khi sử dụng TCA, hoạt chất tương tác với lớp biểu bì, gây ra hiện tượng đông tụ và sự hình thành sương trắng nhẹ. Nếu tiếp tục áp lên da các lớp tiếp theo, sẽ hình thành một lớp sương trắng mật độ cao, gắn với một nền màu hồng (được gọi là “pink sign”). Pink sign sẽ duy trì rõ ràng cho đến khi mạch máu ở lớp nhú bì vẫn hoạt động bình thường. Mục tiêu của quá trình peel là tạo ra lớp sương trắng cấp 2, đạt đến lớp nhú bì. Khi vùng da được kéo căng, dấu hiệu sưng phù có thể trở nên rõ ràng.

Peel da mức độ trung bình

Dấu hiệu nhận biết peel sâu

Tuy nhiên, nếu tiếp tục áp dụng các lớp TCA mới, hoạt chất sẽ tiếp cận lớp trung bì lưới ở phía trên. Tại tầng này, ta sẽ quan sát thấy lớp sương trắng trở nên dày đặc và mất đi nền màu hồng (gọi là sương trắng cấp độ 3). Lúc này, toàn bộ lớp nhú bì đã bị “ngập” trong hoạt chất peel.

Đây là mức độ tối đa mà chúng tôi khuyên dùng cho một lần peel TCA. Nếu tiếp tục áp dụng, TCA sẽ tiếp cận tới lớp trung bì lưới, khiến cho da của bệnh nhân chuyển sang màu “xám”, tăng nguy cơ sẹo và mất sắc tố da sau thủ thuật.

Sương trắng các cấp

Sương trắng các cấp

Với bệnh nhân da sẫm màu, việc xác định “pink sign” có thể trở nên khó khăn. Thay vào đó, người ta thường cần nhận biết dấu hiệu “trượt biểu bì” để đánh giá độ sâu của hoạt chất peel.

“Trượt biểu bì” là hiện tượng bề ngoài. Điều này xảy ra trước khi Protein bắt đầu đông tụ hoàn toàn ở lớp nhú bì. Để giải thích, lớp nhú bì bị sưng to và các sợi Fibril giữa hai tầng da bị phá vỡ, cho phép lớp biểu bì trượt qua một cách tự do trên lớp trung bì. Dấu hiệu này sẽ biến mất khi các Protein của lớp nhú bì cũng bị đông tụ và hòa trộn vào lớp Protein của lớp biểu bì. Đây cũng là thời điểm hoạt chất peel tiếp cận lớp trung bì lưới phía trên. Trong trường hợp da dày hơn, dấu hiệu “trượt biểu bì” có thể không rõ ràng, và “pink sign” trở thành dấu hiệu quan trọng để đánh giá độ sâu của hoạt chất peel.

Peel glycolic Acid-Trichloroacetic Acid

Peel glycolic Acid-Trichloroacetic Acid

Peel glycolic Acid-Trichloroacetic Acid

Quy trình bắt đầu bằng việc làm sạch da mặt bằng xà phòng và nước. Sau đó, một dung dịch Glycolic Acid 70% được áp dụng đều và nhanh chóng trên bề mặt da. Đợi 2 phút, sau đó sử dụng nước để trung hòa hoàn toàn dung dịch peel.

Tiếp theo, một lượng nhỏ dung dịch TCA 35% được thoa đều lên da bằng gạc hoặc tăm bông lớn. Thời gian tiếp xúc với da là từ 2-3 phút. Tại điểm này, bác sĩ sẽ quyết định liệu có cần tiếp tục hay dừng. Để đảm bảo màu da sau quá trình peel đồng đều, kỹ thuật Feathering có thể được áp dụng, kéo dọc theo hình dáng khuôn mặt và theo hướng của lông mày.

Peel dung dịch Jessner-Trichloroacetic Acid

Peel da mức độ trung bình

Peel dung dịch Jessner-Trichloroacetic Acid

Trước khi tiến hành peel, da cần được làm sạch bằng xà phòng, ưu tiên sử dụng sữa rửa mặt tạo bọt và sau đó rửa sạch bằng nước. Sau bước rửa mặt, tiếp theo là loại bỏ dầu thừa bằng Acetone.

Bằng một miếng gạc có kích thước 2×2 inch hoặc tăm bông, dung dịch Jessner được thoa đều trên da để tạo ra một lớp sương trắng đồng đều. Sau 6 phút, một lượng nhỏ dung dịch TCA 35% được thoa đều bằng cách sử dụng công cụ tương tự. Thời gian tiếp xúc với da kéo dài từ 2-3 phút.

Khi hoàn thành, bác sĩ sẽ quyết định liệu nên tiếp tục hay kết thúc quá trình peel. Để đảm bảo sự đồng đều trong màu da sau khi peel, kỹ thuật Feathering có thể được áp dụng bằng cách kéo theo hình dáng khuôn mặt và theo hướng của lông mày.

Peel Trichloroacetic Acid-Blue Peel

Peel Trichloroacetic Acid-Blue Peel

Peel Trichloroacetic Acid-Blue Peel

Da cần được làm sạch bằng cồn hoặc Axeton, đặc biệt cần sử dụng Axeton cho da dầu. Dung dịch Blue Peel pha trước với TCA 30% trước khi sử dụng. Người mới nên bắt đầu với các dung dịch có nồng độ thấp hơn để làm quen. Số lượng lớp dung dịch áp dụng phụ thuộc vào độ dày của da.

Dung dịch được thoa đều trên bề mặt da và Feathering theo hình dáng khuôn mặt, dọc theo đường viền tóc, xung quanh tai và theo viền hàm. Dung dịch Blue Peel có thể tạo ra màu xanh trên tóc, nhưng màu sẽ biến mất sau một thời gian ngắn.

Mỗi lần áp dung dịch nên để cách nhau 2-3 phút để bác sĩ có thể đánh giá độ sâu thích hợp. Nên nhớ rằng, sương trắng cấp độ 2 sẽ là điểm kết thúc. Nếu áp nhiều lớp TCA hơn, màu hồng sẽ mất đi, thay vào đó là sương trắng cấp độ 3. Đây là độ sâu tối đa được khuyến nghị cho peel TCA – Blue Peel trên một số vùng trên khuôn mặt.

A, Da của bệnh nhân được loại bỏ nhờn bằng axeton hoặc cồn 70%. B, Đốt điện năng lượng thấp với đầu spatula để điều trị dày sừng tiết bã phẳng, nevi, u xơ mạch máu. C, Đốt điện năng lượng thấp bằng kim epilating đối với các tổn thương da như u tuyến mồ hôi, u mạch và tăng sản tuyến bã. D, Sau đốt điện, một số khu vực bây giờ là vết thương hở. E – N, Quá trình peel đối với từng khu vực giải phẫu (đơn vị thẩm mỹ)

A, Da của bệnh nhân được loại bỏ nhờn bằng axeton hoặc cồn 70%. B, Đốt điện năng lượng thấp với đầu spatula để điều trị dày sừng tiết bã phẳng, nevi, u xơ mạch máu. C, Đốt điện năng lượng thấp bằng kim epilating đối với các tổn thương da như u tuyến mồ hôi, u mạch và tăng sản tuyến bã. D, Sau đốt điện, một số khu vực bây giờ là vết thương hở. E – N, Quá trình peel đối với từng khu vực giải phẫu (đơn vị thẩm mỹ)

Peel da trên vùng ngoài mặt có thể thách thức hơn, vì da vùng này có ít cấu trúc phục hồi hơn. Cần cẩn trọng khi peel vùng ngoài mặt. Khi Feathering từ mặt xuống cổ, cần áp dụng dung dịch peel sâu hơn ở đường viền hàm và từ từ làm nông dần lên đường viền cổ. Điều này giúp da mặt và cổ có màu sắc đồng nhất sau peel (hiệu ứng hoà quy).

>>> Đọc thêm về Quy trình lăn kim trẻ hóa da.

Phenol Peels

Hetter VL Peel

A và B, Công thức peel Hetter VL (Phenol Croton Oil). Chai được dán nhãn rõ ràng để tránh sai sót. Dung dịch để lâu sẽ tách lớp, do đó cần phải khuấy liên tục trước khi thao tác. C và D, Dung dịch Hetter VL được áp dụng cho môi trên bằng tăm bông. “Đi nét” đều đặn ở vùng môi trên cho tới khi xuất hiện một lớp sương trắng

A và B, Công thức peel Hetter VL (Phenol Croton Oil). Chai được dán nhãn rõ ràng để tránh sai sót. Dung dịch để lâu sẽ tách lớp, do đó cần phải khuấy liên tục trước khi thao tác. C và D, Dung dịch Hetter VL được áp dụng cho môi trên bằng tăm bông. “Đi nét” đều đặn ở vùng môi trên cho tới khi xuất hiện một lớp sương trắng

Dung dịch peel có thành phần Phenol thấp, với ít Phenol và ít dầu Croton hơn, giúp hoạt chất có thể tiếp cận tới lớp trung bì lưới mà ít gây biến chứng hơn so với peel Baker-Gordon kinh điển. Các công thức peel Phenol được sửa đổi, nhẹ hơn, như dung dịch Hetter VL, có thể được sử dụng để peel 1 vùng thẩm mỹ mặt mà không cần lo lắng về tình trạng rối loạn nhịp và cũng không cần truyền dịch tĩnh mạch.

Tuy nhiên, nếu điều trị cùng lúc nhiều vùng, cần đánh giá chức năng tim mạch, chức năng gan và thận trước đó, cũng như truyền dịch đường tĩnh mạch thích hợp và theo dõi rối loạn nhịp trong và sau quá trình peel.

Da sẽ được làm sạch và loại bỏ bã nhờn bằng cồn 70% hoặc Axeton. Sau đó, dung dịch peel được khuấy đều trước khi sử dụng và lấy lượng vừa đủ bằng Pipet vào bát đã chuẩn bị. Dụng cụ thường được sử dụng là tăm bông. Cần đảm bảo không để dung dịch nhỏ giọt hoặc chảy xuống da.

Với peel Phenol, sương trắng xuất hiện rất nhanh. Điểm dừng cho peel Phenol là khi da được phủ bởi một lớp sương trắng đều trên toàn bề mặt, vì chúng xuất hiện rất nhanh nên người thực hiện phải chú ý để không sử dụng quá nhiều dung dịch.

Thủ thuật kết hợp

Peel da mức độ trung bình

Thủ thuật kết hợp

Trong thời đại của công nghệ tái tạo da bằng Laser Frac, có vẻ như việc peel da bằng hóa chất đã bắt đầu trở nên quá quen thuộc. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng peel da vẫn có những ưu điểm riêng. Thực tế, peel da thường kết hợp với laser không xâm lấn và các thủ thuật phẫu thuật khác.

Để lên kế hoạch cho việc kết hợp các phương pháp điều trị này, bác sĩ cần xác định và giải thích cho bệnh nhân những vùng nào cần can thiệp bằng laser mạch máu, nơi nào cần thực hiện phẫu thuật cắt đốt (như loại bỏ u tuyến mồ hôi, giảm sản xuất tuyến bã, điều trị u mạch anh đào, loại bỏ dày sừng tiết bã) và những khu vực cần tái tạo da ở tầng trung bình hoặc tầng sâu.

Sự điều chỉnh quy trình thực hiện các thủ thuật cũng đóng vai trò quan trọng. Bác sĩ cũng cần lưu ý các điểm sau: (1) Tránh để dung dịch peel tiếp xúc với các vết thương hở do phẫu thuật hoặc tái tạo da bằng laser, (2) xác định ranh giới rõ ràng giữa các vùng được điều trị bằng các phương pháp khác nhau và độ sâu can thiệp khác nhau.

Biểu đồ kết hợp các thủ thuật một cách an toàn

Biểu đồ kết hợp các thủ thuật một cách an toàn

Trong trường hợp bệnh nhân đã thực hiện phẫu thuật căng da mặt hoặc treo cung mày, việc kết hợp peel da mức độ nông đến trung bình có thể được thực hiện để cải thiện tình trạng da mà không ảnh hưởng đến vết mổ hoặc vạt da (nếu có). Tuyệt đối không được áp dung dung dịch peel vào vùng da xung quanh vết mổ và quy trình phẫu thuật nên thực hiện sau khi tái tạo bề mặt da và làm sạch da kỹ lưỡng.

Bệnh nhân được peel bằng axit trichloroacetic Blue peel, tiếp theo là tái tạo bề mặt bằng laser, sau đó là tạo hình nếp mí

Bệnh nhân được peel bằng axit trichloroacetic Blue peel, tiếp theo là tái tạo bề mặt bằng laser, sau đó là tạo hình nếp mí

Quá trình trẻ hóa vùng cổ và ngực thường phức tạp hơn so với trên da mặt. Vùng cổ có ít cấu trúc phụ hơn và đóng vai trò quan trọng trong quá trình chữa lành vết thương. Vì vậy, cho dù muốn cải thiện tình trạng da ở vùng này, quá trình peel da nên tập trung vào lớp nhú bì (peel nông) và thường được thực hiện nhiều lần thay vì peel sâu một lần duy nhất. Đối với các vùng cổ có nếp nhăn rõ rệt, có thể áp dụng peel phenol sửa đổi (như công thức Hetter VL) để đạt hiệu quả tốt hơn.

Bệnh nhân đã được thực hiện peel axit trichloroacetic Blue peel toàn mặt kèm theo feathering quanh mặt. Sau đó, da được làm sạch, đeo dụng cụ bảo vệ mắt và thực hiện tái tạo bề mặt da quanh hốc mắt bằng laser CO2 fractional

Bệnh nhân đã được thực hiện peel axit trichloroacetic Blue peel toàn mặt kèm theo feathering quanh mặt. Sau đó, da được làm sạch, đeo dụng cụ bảo vệ mắt và thực hiện tái tạo bề mặt da quanh hốc mắt bằng laser CO2 fractional

Để tổ chức quá trình can thiệp da một cách có hệ thống, BS cần lên kế hoạch chi tiết, đảm bảo từng thủ thuật can thiệp diễn ra tuần tự và an toàn: (1) Bắt đầu bằng các thủ thuật không xâm lấn hoặc xâm lấn như laser mạch máu hoặc laser sắc tố; (2) Tiếp theo là thực hiện thủ thuật đốt điện; (3) Sau đó, tiến hành peel trung bình; (4) Nếu cần, sử dụng peel phenol cho 1 đơn vị thẩm mỹ da; (5) Rửa sạch da để loại bỏ các tạp chất còn lại; (6) Cuối cùng, tái tạo da bằng laser tại các vùng cần thiết.

Chăm sóc sau thủ thuật

Chăm sóc sau thủ thuật

Chăm sóc sau thủ thuật

Trong các giai đoạn cuối của thủ thuật peel da mức độ trung bình/sâu, chúng tôi thường tiến hành làm sạch da một lần nữa bằng cách sử dụng xà phòng và nước. Nếu chúng tôi đã sử dụng dung dịch Blue Peel, những dấu vết màu xanh thường được loại bỏ bằng chất tẩy rửa đi kèm trong bộ sản phẩm hoặc thậm chí sử dụng xà phòng rửa bát tạo bọt Dawn. Tuy nhiên, chúng tôi luôn thông báo cho bệnh nhân rằng có thể còn một chút thuốc nhuộm màu trên da và tóc, nhưng nó sẽ biến mất một cách nhanh chóng.

Peel da mức độ trung bình

Peel da mức độ trung bình

Peel da mức độ trung bình

Sau thủ thuật peel da mức độ trung bình, da thường mất từ 6 đến 7 ngày để hoàn toàn lành. Trong những ngày đầu, bệnh nhân có thể cảm giác khó chịu, bác sĩ cần hướng dẫn và động viên bệnh nhân. Cách giảm phù mặt là đắp túi lạnh lên mặt trong khoảng 10 phút mỗi giờ (nhớ không sử dụng đá trực tiếp trên da). Bệnh nhân cần giữ vị trí nằm nghiêng 45 độ để giảm sưng.

Các triệu chứng này thường xuất hiện ngay sau thủ thuật và đạt đỉnh vào khoảng 24-48 giờ. Đến ngày thứ 3, hầu hết sưng tấy đã giảm đi đáng kể, nhưng da sẽ bắt đầu bong lớp ngoài cùng. Lúc này, bệnh nhân có thể thấy da đang tối dần và trở nên căng giống như đang đeo mặt nạ.

Các khu vực đã peel bằng phenol hoặc tái tạo bề mặt bằng laser sẽ có dấu vết dịch tiết Protein màu vàng xuất hiện. Các khu vực này sẽ có sự biến đổi khác nhau trong quá trình lành thương. Dịch tiết này có thể giống như mủ, nhưng bệnh nhân cần được thông báo rằng đó là một biểu hiện bình thường và sẽ tự dần hòa vào quá trình lành thương.

Peel da mức độ trung bình

Các bác sĩ thường có kế hoạch chăm sóc sau thủ thuật đa dạng

Các bác sĩ thường có kế hoạch chăm sóc sau thủ thuật đa dạng. Trừ trường hợp bệnh nhân có sức đề kháng suy giảm hoặc đã phẫu thuật chỉnh hình gần đây, việc sử dụng kháng sinh phòng ngừa không cần thiết. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ nhiễm trùng tụ cầu sau phẫu thuật, bệnh nhân được hướng dẫn sử dụng kem Mupirocin bôi trong lỗ mũi ba lần một ngày, bắt đầu từ 1 tuần trước khi tái tạo bề mặt và tiếp tục cho đến khi lành hoàn toàn.

Chúng tôi không thường kê đơn Prednisone cho việc giảm sưng tấy, trừ khi bệnh nhân có tiền sử sưng nề quá mức. Các biện pháp đơn giản như việc giữ vị trí nghiêng 45 độ và đắp lạnh trong 10 phút mỗi giờ trong ngày đầu giúp giảm sưng mặt.

Bệnh nhân nên làm sạch da hai lần mỗi ngày bằng một loại chất tẩy trang nhẹ và hạn chế sử dụng khăn mặt. Vào buổi trưa và buổi chiều, việc sử dụng gạc ngâm trong dung dịch Domeboro Astringent (Moberg Pharma, Cedar Knolls, NJ) trong khoảng 10 phút có thể giúp làm se da. Sau mỗi lần rửa mặt, bệnh nhân cần bôi chất làm mềm (như thuốc mỡ Vaniply) hoặc thuốc mỡ Aquaphor.

Quy trình làm sạch và bôi thuốc vỗ nhẹ

Quy trình làm sạch và bôi thuốc vỗ nhẹ

Tất cả quy trình làm sạch và bôi thuốc mỡ được thực hiện với kỹ thuật vỗ nhẹ. Bệnh nhân cần hạn chế việc chà xát da, ngay cả khi họ đang rửa mặt hoặc bôi kem dưỡng để tránh việc bong da sớm. Các vùng đã được peel bằng phenol hoặc tái tạo bề mặt bằng laser sẽ được làm sạch bằng dung dịch giấm loãng (pha 1 thìa cà phê giấm trắng trong 2 cốc nước tinh khiết hoặc nước cất). Gạc được ngâm trong dung dịch này, vắt đi và đặt lên vùng da đã peel bằng phenol hoặc laser trong khoảng 10 phút mỗi giờ. Sau mỗi lần rửa, bệnh nhân nên bôi chất làm mềm lên da (thuốc mỡ Vaniply hoặc thuốc mỡ Aquaphor).

Ngày đầu, vùng da đã peel bằng TCA có thể cảm thấy căng và nóng ấm. Các khu vực đã peel bằng phenol hoặc tái tạo bề mặt bằng laser có thể cảm giác giống như bị cháy nắng nhẹ. Sau 24 giờ, đau đớn thường sẽ giảm đi. Nếu đau đớn vẫn tiếp tục cần đến bác sĩ cần kiểm tra ngay.

Sau 4 đến 5 ngày, da sẽ bắt đầu bong ra thành từng mảng

Sau 4 đến 5 ngày, da sẽ bắt đầu bong ra thành từng mảng

Sau 4 đến 5 ngày, da sẽ bắt đầu bong ra thành từng mảng, bắt đầu từ vùng có nhiều chuyển động (như xung quanh miệng hoặc vùng mắt) và sau đó lan tỏa đến những vùng ít chuyển động (như trán). Các khu vực đã peel bằng TCA sẽ lành trong vòng 7 ngày, trong khi peel đến tầng trung bì lưới sẽ mất 10 ngày để lành hoàn toàn.

Mọi biến đổi về thời gian lành nhanh hơn hoặc lâu hơn đều có thể là dấu hiệu cho thấy lớp peel đã thực hiện quá nông hoặc quá sâu. So với tái tạo bề mặt da bằng laser CO2, peel da bằng hóa chất thường dễ thực hiện hơn đối với cả bệnh nhân và bác sĩ.

Bệnh nhân sẽ được hẹn tái khám vào ngày thứ 3 hoặc thứ 4. Các triệu chứng của nhiễm trùng hoặc viêm da thường có thể được phát hiện sớm tại thời điểm này. Bệnh nhân cần tái khám vào ngày thứ 7 để đảm bảo rằng tất cả các vùng đã lành và có thể để thấm phần dịch tiết còn lại (nếu có). Hơn nữa, bác sĩ cũng cần kiểm tra xem bệnh nhân có tuân thủ việc sử dụng kem Mupirocin và Valacyclovir theo chỉ dẫn không.

Peel da mức độ trung bình

Bệnh nhân cần rửa tay sau khi đi vệ sinh

Toàn bộ quá trình lành thương sau peel da mức độ trung bình, bệnh nhân cần tránh hoạt động tập thể dục, không tiếp xúc với nhiệt, không tắm bồn hoặc hồ bơi và tránh ánh nắng mặt trời. Bệnh nhân cần rửa tay sau khi đi vệ sinh hoặc chăm sóc động vật và phải giữ thú cưng ra xa các khu vực đã thực hiện thủ thuật.

Bệnh nhân nên tiếp tục chăm sóc da sau khi da đã hoàn toàn tái biểu mô. Quá trình này thường bắt đầu lại sau 1 tuần sau khi da đã lành hoàn toàn, hoặc sau 2 tuần đối với việc sử dụng laser hoặc peel sâu. Nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong khoảng thời gian 4 đến 6 tuần đầu sau thủ thuật. Sự săn chắc của da có thể cải thiện trong ít nhất vài tuần và tiếp tục gia tăng cho đến 3 tháng sau đó.

Để nhận thêm các tài liệu kiến thức chuẩn y khoa. Liên hệ zalo 0934444040.

Từ khóa liên quan:

  • Sản phẩm peel da tốt nhất
  • Bao lâu thì peel da 1 lần
  • Có nên peel da không
  • Tác hại của peel da
  • Peel da mặt
  • Peel da la gì
  • Peel da và tái tạo da khác nhau như thế nào
  • Giá peel da

Các bài đề xuất

Leave A Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Liên hệ...